Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Rik Smits

Rik Smits ra mắt NBA vào năm 1988, đã thi đấu tổng cộng 867 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 12.871 điểm, 1.215 kiến tạo và 5.277 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 232 về điểm số và 791 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Rik Smits

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Rik Smits về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Rik Smits
    TênRik Smits
    Ngày sinh23 tháng 8, 1966
    Quốc tịch
    Hà Lan
    Vị tríCenter
    Chiều cao224cm
    Cân nặng113kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1988

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)867 trận (hạng 320 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.871 điểm (hạng 232)
    3 điểm (3P)3 cú ném (hạng 2150)
    Kiến tạo (AST)1.215 lần (hạng 791)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.277 lần (hạng 250)
    Rebound tấn công (ORB)1.531 (hạng 209)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.746 (hạng 193)
    Chặn bóng (BLK)1.111 lần (hạng 80)
    Cướp bóng (STL)372 lần (hạng 841)
    Mất bóng (TOV)1.579 lần (hạng 249)
    Lỗi cá nhân (PF)3.011 lần (hạng 75)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50.7% (hạng 478)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.3% (hạng 1416)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)11.5% (hạng 2547)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)26.6 phút (hạng 680)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)

    Số trận (G)79
    Điểm (PTS)1.018
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)85
    Rebound (TRB)401
    Rebound tấn công (ORB)94
    Rebound phòng ngự (DRB)307
    Chặn bóng (BLK)100
    Cướp bóng (STL)20
    Mất bóng (TOV)108
    Lỗi cá nhân (PF)249
    Triple-double0
    FG%48.4%
    FT%73.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.852 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1995 – 1.400 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 2 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1994 – 156 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1995 – 601
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1990 – 169
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 49
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1989 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1994 – 53.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1999 – 81.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1997 – 25%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1990 – 2.404 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Rik Smits đã ra sân tổng cộng 104 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.537
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)135
    Rebound (TRB)540
    Rebound tấn công (ORB)149
    Rebound phòng ngự (DRB)391
    Chặn bóng (BLK)90
    Cướp bóng (STL)51
    Mất bóng (TOV)185
    Lỗi cá nhân (PF)419
    FG%50.7%
    FT%82.9%
    3P%25%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.747 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Rik Smits

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1989
    82
    2041
    956
    386
    0.517
    746
    0
    0
    1
    386
    0.518
    745
    0.517
    184
    0.722
    255
    500
    185
    315
    70
    37
    151
    0
    71
    130
    310
    1990
    82
    2404
    1271
    515
    0.533
    967
    0
    0
    1
    515
    0.533
    966
    0.533
    241
    0.811
    297
    512
    135
    377
    142
    45
    169
    0
    82
    143
    328
    1991
    76
    1690
    828
    342
    0.485
    705
    0
    0
    0
    342
    0.485
    705
    0.485
    144
    0.762
    189
    357
    116
    241
    84
    24
    111
    0
    38
    86
    246
    1992
    74
    1772
    1024
    436
    0.51
    855
    0
    0
    2
    436
    0.511
    853
    0.51
    152
    0.788
    193
    417
    124
    293
    116
    29
    100
    0
    55
    130
    231
    1993
    81
    2072
    1155
    494
    0.486
    1017
    0
    0
    0
    494
    0.486
    1017
    0.486
    167
    0.732
    228
    432
    126
    306
    121
    27
    75
    0
    81
    147
    285
    1994
    78
    2113
    1224
    493
    0.534
    923
    0
    0
    1
    493
    0.535
    922
    0.534
    238
    0.793
    300
    483
    135
    348
    156
    49
    82
    0
    75
    151
    281
    1995
    78
    2381
    1400
    558
    0.526
    1060
    0
    0
    2
    558
    0.527
    1058
    0.526
    284
    0.753
    377
    601
    192
    409
    111
    40
    79
    0
    78
    189
    278
    1996
    63
    1901
    1164
    466
    0.521
    894
    1
    0.2
    5
    465
    0.523
    889
    0.522
    231
    0.788
    293
    433
    119
    314
    110
    21
    45
    0
    63
    160
    226
    1997
    52
    1518
    887
    356
    0.486
    733
    2
    0.25
    8
    354
    0.488
    725
    0.487
    173
    0.797
    217
    361
    105
    256
    67
    22
    59
    0
    52
    126
    175
    1998
    73
    2085
    1216
    514
    0.495
    1038
    0
    0
    3
    514
    0.497
    1035
    0.495
    188
    0.783
    240
    505
    127
    378
    101
    40
    88
    0
    69
    134
    243
    1999
    49
    1271
    728
    310
    0.49
    633
    0
    0
    2
    310
    0.491
    631
    0.49
    108
    0.818
    132
    275
    73
    202
    52
    18
    52
    0
    49
    75
    159
    2000
    79
    1852
    1018
    431
    0.484
    890
    0
    0
    1
    431
    0.485
    889
    0.484
    156
    0.739
    211
    401
    94
    307
    85
    20
    100
    0
    79
    108
    249