Rod Strickland ra mắt NBA vào năm 1988, đã thi đấu tổng cộng 1.094 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 14.463 điểm, 7.987 kiến tạo và 4.084 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 175 về điểm số và 13 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Rod Strickland |
Ngày sinh | 11 tháng 7, 1966 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 79kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1988 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.094 trận (hạng 87 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.463 điểm (hạng 175) |
3 điểm (3P) | 195 cú ném (hạng 748) |
Kiến tạo (AST) | 7.987 lần (hạng 13) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.084 lần (hạng 396) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.172 (hạng 337) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.912 (hạng 318) |
Chặn bóng (BLK) | 215 lần (hạng 721) |
Cướp bóng (STL) | 1.616 lần (hạng 33) |
Mất bóng (TOV) | 2.862 lần (hạng 35) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.048 lần (hạng 394) |
Triple-double | 6 lần (hạng 92) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.4% (hạng 1526) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 72.1% (hạng 2335) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 28.2% (hạng 1715) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.7 phút (hạng 318) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)
Số trận (G) | 16 |
Điểm (PTS) | 28 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 39 |
Rebound (TRB) | 27 |
Rebound tấn công (ORB) | 3 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 24 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 3 |
Mất bóng (TOV) | 16 |
Lỗi cá nhân (PF) | 15 |
Triple-double | 0 |
FG% | 20.9% |
FT% | 90% |
3P% | 50% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 196 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1994 – 1.411 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 46 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1998 – 801 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1998 – 405
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1998 – 25
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 147
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1998 – 3
- Mùa có FG% cao nhất: 1993 – 48.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 90%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2005 – 50%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1998 – 3.020 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Rod Strickland đã ra sân tổng cộng 40 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 568 |
3 điểm (3P) | 10 |
Kiến tạo (AST) | 276 |
Rebound (TRB) | 150 |
Rebound tấn công (ORB) | 41 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 109 |
Chặn bóng (BLK) | 11 |
Cướp bóng (STL) | 40 |
Mất bóng (TOV) | 90 |
Lỗi cá nhân (PF) | 104 |
FG% | 45.2% |
FT% | 73.2% |
3P% | 35.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.194 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Rod Strickland
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | 81 | 1358 | 721 | 265 | 0.467 | 567 | 19 | 0.322 | 59 | 246 | 0.484 | 508 | 0.484 | 172 | 0.745 | 231 | 160 | 51 | 109 | 319 | 98 | 3 | 0 | 10 | 148 | 142 |
1990 | 82 | 2140 | 868 | 343 | 0.454 | 756 | 8 | 0.267 | 30 | 335 | 0.461 | 726 | 0.459 | 174 | 0.626 | 278 | 259 | 90 | 169 | 468 | 127 | 14 | 0 | 24 | 170 | 160 |
1991 | 58 | 2076 | 800 | 314 | 0.482 | 651 | 11 | 0.333 | 33 | 303 | 0.49 | 618 | 0.491 | 161 | 0.763 | 211 | 219 | 57 | 162 | 463 | 117 | 11 | 0 | 56 | 156 | 125 |
1992 | 57 | 2053 | 787 | 300 | 0.455 | 659 | 5 | 0.333 | 15 | 295 | 0.458 | 644 | 0.459 | 182 | 0.687 | 265 | 265 | 92 | 173 | 491 | 118 | 17 | 0 | 54 | 160 | 122 |
1993 | 78 | 2474 | 1069 | 396 | 0.485 | 816 | 4 | 0.133 | 30 | 392 | 0.499 | 786 | 0.488 | 273 | 0.717 | 381 | 337 | 120 | 217 | 559 | 131 | 24 | 1 | 35 | 199 | 153 |
1994 | 82 | 2889 | 1411 | 528 | 0.483 | 1093 | 2 | 0.2 | 10 | 526 | 0.486 | 1083 | 0.484 | 353 | 0.749 | 471 | 370 | 122 | 248 | 740 | 147 | 24 | 0 | 58 | 257 | 171 |
1995 | 64 | 2267 | 1211 | 441 | 0.466 | 946 | 46 | 0.374 | 123 | 395 | 0.48 | 823 | 0.49 | 283 | 0.745 | 380 | 317 | 73 | 244 | 562 | 123 | 9 | 1 | 61 | 209 | 118 |
1996 | 67 | 2526 | 1256 | 471 | 0.46 | 1023 | 38 | 0.342 | 111 | 433 | 0.475 | 912 | 0.479 | 276 | 0.652 | 423 | 297 | 89 | 208 | 640 | 97 | 16 | 0 | 63 | 255 | 135 |
1997 | 82 | 2997 | 1410 | 515 | 0.466 | 1105 | 13 | 0.169 | 77 | 502 | 0.488 | 1028 | 0.472 | 367 | 0.738 | 497 | 335 | 95 | 240 | 727 | 143 | 14 | 0 | 81 | 270 | 166 |
1998 | 76 | 3020 | 1349 | 490 | 0.434 | 1130 | 12 | 0.25 | 48 | 478 | 0.442 | 1082 | 0.439 | 357 | 0.726 | 492 | 405 | 112 | 293 | 801 | 126 | 25 | 3 | 76 | 266 | 182 |
1999 | 44 | 1632 | 690 | 251 | 0.416 | 603 | 12 | 0.286 | 42 | 239 | 0.426 | 561 | 0.426 | 176 | 0.746 | 236 | 212 | 56 | 156 | 434 | 76 | 5 | 1 | 43 | 142 | 91 |
2000 | 69 | 2188 | 869 | 327 | 0.429 | 762 | 1 | 0.048 | 21 | 326 | 0.44 | 741 | 0.43 | 214 | 0.702 | 305 | 259 | 73 | 186 | 519 | 94 | 18 | 0 | 67 | 187 | 147 |
2001 | 54 | 1371 | 498 | 182 | 0.424 | 429 | 4 | 0.235 | 17 | 178 | 0.432 | 412 | 0.429 | 130 | 0.751 | 173 | 140 | 36 | 104 | 303 | 53 | 5 | 0 | 28 | 107 | 76 |
2002 | 76 | 2294 | 794 | 316 | 0.443 | 714 | 8 | 0.308 | 26 | 308 | 0.448 | 688 | 0.448 | 154 | 0.766 | 201 | 232 | 49 | 183 | 463 | 82 | 11 | 0 | 64 | 159 | 114 |
2003 | 47 | 956 | 320 | 120 | 0.432 | 278 | 1 | 0.091 | 11 | 119 | 0.446 | 267 | 0.433 | 79 | 0.738 | 107 | 95 | 20 | 75 | 215 | 46 | 6 | 0 | 8 | 76 | 55 |
2004 | 61 | 1197 | 382 | 150 | 0.425 | 353 | 10 | 0.278 | 36 | 140 | 0.442 | 317 | 0.439 | 72 | 0.735 | 98 | 155 | 34 | 121 | 244 | 35 | 11 | 0 | 10 | 85 | 76 |
2005 | 16 | 196 | 28 | 9 | 0.209 | 43 | 1 | 0.5 | 2 | 8 | 0.195 | 41 | 0.221 | 9 | 0.9 | 10 | 27 | 3 | 24 | 39 | 3 | 2 | 0 | 2 | 16 | 15 |