Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Sam Perkins

Sam Perkins ra mắt NBA vào năm 1984, đã thi đấu tổng cộng 1.286 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 15.324 điểm, 1.975 kiến tạo và 7.666 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 148 về điểm số và 469 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Sam Perkins

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Sam Perkins về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Sam Perkins
    TênSam Perkins
    Ngày sinh14 tháng 6, 1961
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward, Center, and Small Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng107kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1984

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.286 trận (hạng 26 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.324 điểm (hạng 148)
    3 điểm (3P)849 cú ném (hạng 215)
    Kiến tạo (AST)1.975 lần (hạng 469)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.666 lần (hạng 86)
    Rebound tấn công (ORB)2.324 (hạng 62)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.342 (hạng 71)
    Chặn bóng (BLK)933 lần (hạng 115)
    Cướp bóng (STL)1.105 lần (hạng 132)
    Mất bóng (TOV)1.586 lần (hạng 245)
    Lỗi cá nhân (PF)3.177 lần (hạng 58)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.9% (hạng 1387)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)81.1% (hạng 795)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.2% (hạng 596)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.5 phút (hạng 492)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Số trận (G)64
    Điểm (PTS)242
    3 điểm (3P)38
    Kiến tạo (AST)41
    Rebound (TRB)168
    Rebound tấn công (ORB)32
    Rebound phòng ngự (DRB)136
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)33
    Mất bóng (TOV)19
    Lỗi cá nhân (PF)61
    Triple-double0
    FG%38.1%
    FT%84.2%
    3P%34.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)999 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1986 – 1.234 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 136 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1990 – 175 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1989 – 688
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1986 – 94
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 109
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1993 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1986 – 50.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2001 – 84.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2000 – 40.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1989 – 2.860 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Sam Perkins đã ra sân tổng cộng 148 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.587
    3 điểm (3P)122
    Kiến tạo (AST)209
    Rebound (TRB)803
    Rebound tấn công (ORB)222
    Rebound phòng ngự (DRB)581
    Chặn bóng (BLK)101
    Cướp bóng (STL)99
    Mất bóng (TOV)186
    Lỗi cá nhân (PF)386
    FG%44.5%
    FT%77.4%
    3P%35.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.159 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Sam Perkins

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1985
    82
    2317
    903
    347
    0.471
    736
    9
    0.25
    36
    338
    0.483
    700
    0.478
    200
    0.82
    244
    605
    189
    416
    135
    63
    63
    0
    42
    102
    236
    1986
    80
    2626
    1234
    458
    0.503
    910
    11
    0.333
    33
    447
    0.51
    877
    0.509
    307
    0.814
    377
    685
    195
    490
    153
    75
    94
    0
    79
    145
    212
    1987
    80
    2687
    1186
    461
    0.482
    957
    19
    0.352
    54
    442
    0.489
    903
    0.492
    245
    0.828
    296
    616
    197
    419
    146
    109
    77
    0
    80
    132
    269
    1988
    75
    2499
    1066
    394
    0.45
    876
    5
    0.167
    30
    389
    0.46
    846
    0.453
    273
    0.822
    332
    601
    201
    400
    118
    74
    54
    0
    75
    119
    227
    1989
    78
    2860
    1171
    445
    0.464
    959
    7
    0.184
    38
    438
    0.476
    921
    0.468
    274
    0.833
    329
    688
    235
    453
    127
    76
    92
    0
    77
    141
    224
    1990
    76
    2668
    1206
    435
    0.493
    883
    6
    0.214
    28
    429
    0.502
    855
    0.496
    330
    0.778
    424
    572
    209
    363
    175
    88
    64
    0
    70
    148
    225
    1991
    73
    2504
    983
    368
    0.495
    744
    18
    0.281
    64
    350
    0.515
    680
    0.507
    229
    0.821
    279
    538
    167
    371
    108
    64
    78
    0
    66
    103
    247
    1992
    63
    2332
    1041
    361
    0.45
    803
    15
    0.217
    69
    346
    0.471
    734
    0.459
    304
    0.817
    372
    556
    192
    364
    141
    64
    62
    0
    63
    83
    192
    1993
    79
    2351
    1036
    381
    0.477
    799
    24
    0.338
    71
    357
    0.49
    728
    0.492
    250
    0.82
    305
    524
    163
    361
    156
    60
    82
    1
    62
    108
    225
    1994
    81
    2170
    999
    341
    0.438
    779
    99
    0.367
    270
    242
    0.475
    509
    0.501
    218
    0.801
    272
    366
    120
    246
    111
    67
    31
    0
    41
    103
    197
    1995
    82
    2356
    1043
    346
    0.466
    742
    136
    0.397
    343
    210
    0.526
    399
    0.558
    215
    0.799
    269
    398
    96
    302
    135
    72
    45
    0
    37
    77
    186
    1996
    82
    2169
    970
    325
    0.408
    797
    129
    0.355
    363
    196
    0.452
    434
    0.489
    191
    0.793
    241
    367
    101
    266
    120
    83
    48
    0
    20
    82
    174
    1997
    81
    1976
    889
    290
    0.439
    661
    122
    0.395
    309
    168
    0.477
    352
    0.531
    187
    0.817
    229
    300
    74
    226
    103
    69
    49
    0
    4
    77
    134
    1998
    81
    1675
    580
    196
    0.416
    471
    87
    0.392
    222
    109
    0.438
    249
    0.508
    101
    0.789
    128
    255
    53
    202
    113
    62
    29
    0
    0
    62
    158
    1999
    48
    789
    238
    80
    0.4
    200
    35
    0.389
    90
    45
    0.409
    110
    0.488
    43
    0.717
    60
    138
    36
    102
    25
    15
    14
    0
    0
    22
    74
    2000
    81
    1620
    537
    184
    0.417
    441
    89
    0.408
    218
    95
    0.426
    223
    0.518
    80
    0.825
    97
    289
    64
    225
    68
    31
    33
    0
    0
    63
    136
    2001
    64
    999
    242
    86
    0.381
    226
    38
    0.345
    110
    48
    0.414
    116
    0.465
    32
    0.842
    38
    168
    32
    136
    41
    33
    18
    0
    41
    19
    61