Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Scott Wedman

Scott Wedman ra mắt NBA vào năm 1974, đã thi đấu tổng cộng 906 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 11.916 điểm, 1.771 kiến tạo và 4.355 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 289 về điểm số và 539 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Scott Wedman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Scott Wedman về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Scott Wedman
    TênScott Wedman
    Ngày sinh29 tháng 7, 1952
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1974

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)906 trận (hạng 254 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.916 điểm (hạng 289)
    3 điểm (3P)84 cú ném (hạng 1047)
    Kiến tạo (AST)1.771 lần (hạng 539)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.355 lần (hạng 352)
    Rebound tấn công (ORB)1.502 (hạng 219)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.853 (hạng 328)
    Chặn bóng (BLK)301 lần (hạng 499)
    Cướp bóng (STL)846 lần (hạng 272)
    Mất bóng (TOV)883 lần (hạng 622)
    Lỗi cá nhân (PF)2.549 lần (hạng 190)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.1% (hạng 902)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.4% (hạng 1073)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.5% (hạng 1032)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.6 phút (hạng 486)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1987)

    Số trận (G)6
    Điểm (PTS)20
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)6
    Rebound (TRB)9
    Rebound tấn công (ORB)3
    Rebound phòng ngự (DRB)6
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)2
    Mất bóng (TOV)3
    Lỗi cá nhân (PF)6
    Triple-double0
    FG%33.3%
    FT%50%
    3P%50%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)78 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1981 – 1.535 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1981 – 25 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1977 – 227 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1976 – 606
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1981 – 46
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1976 – 103
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1975 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 53.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1978 – 87%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1985 – 50%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1976 – 2.968 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Scott Wedman đã ra sân tổng cộng 79 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)853
    3 điểm (3P)27
    Kiến tạo (AST)150
    Rebound (TRB)308
    Rebound tấn công (ORB)102
    Rebound phòng ngự (DRB)206
    Chặn bóng (BLK)20
    Cướp bóng (STL)62
    Mất bóng (TOV)86
    Lỗi cá nhân (PF)178
    FG%44.9%
    FT%69.8%
    3P%39.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.895 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Scott Wedman

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1975
    80
    2554
    889
    375
    0.465
    806
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    139
    0.818
    170
    490
    202
    288
    129
    81
    27
    0
    0
    0
    270
    1976
    82
    2968
    1267
    538
    0.456
    1181
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    191
    0.78
    245
    606
    199
    407
    199
    103
    36
    0
    82
    0
    280
    1977
    81
    2743
    1248
    521
    0.46
    1133
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    206
    0.855
    241
    506
    187
    319
    227
    100
    23
    0
    0
    0
    226
    1978
    81
    2961
    1435
    607
    0.509
    1192
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    221
    0.87
    254
    463
    144
    319
    201
    99
    22
    0
    0
    158
    242
    1979
    73
    2498
    1338
    561
    0.534
    1050
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    216
    0.797
    271
    386
    135
    251
    144
    76
    30
    0
    0
    106
    239
    1980
    68
    2347
    1290
    569
    0.512
    1112
    7
    0.318
    22
    562
    0.516
    1090
    0.515
    145
    0.801
    181
    386
    114
    272
    145
    84
    45
    0
    0
    112
    230
    1981
    81
    2902
    1535
    685
    0.477
    1437
    25
    0.325
    77
    660
    0.485
    1360
    0.485
    140
    0.686
    204
    433
    128
    305
    226
    97
    46
    0
    0
    161
    294
    1982
    54
    1638
    591
    260
    0.441
    589
    5
    0.217
    23
    255
    0.451
    566
    0.446
    66
    0.733
    90
    304
    128
    176
    133
    73
    14
    0
    39
    73
    189
    1983
    75
    1793
    843
    374
    0.475
    788
    10
    0.313
    32
    364
    0.481
    756
    0.481
    85
    0.794
    107
    282
    98
    184
    117
    43
    17
    0
    35
    126
    228
    1984
    68
    916
    327
    148
    0.444
    333
    2
    0.154
    13
    146
    0.456
    320
    0.447
    29
    0.829
    35
    139
    41
    98
    67
    27
    7
    0
    5
    43
    107
    1985
    78
    1127
    499
    220
    0.478
    460
    17
    0.5
    34
    203
    0.477
    426
    0.497
    42
    0.764
    55
    159
    57
    102
    94
    23
    10
    0
    5
    47
    111
    1986
    79
    1402
    634
    286
    0.473
    605
    17
    0.354
    48
    269
    0.483
    557
    0.487
    45
    0.662
    68
    192
    66
    126
    83
    38
    22
    0
    19
    54
    127
    1987
    6
    78
    20
    9
    0.333
    27
    1
    0.5
    2
    8
    0.32
    25
    0.352
    1
    0.5
    2
    9
    3
    6
    6
    2
    2
    0
    2
    3
    6