Scottie Barnes ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 211 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 3.504 điểm, 990 kiến tạo và 1.563 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1237 về điểm số và 929 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Scottie Barnes |
Ngày sinh | 1 tháng 8, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward, Shooting Guard, and Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 103kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 211 trận (hạng 1994 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.504 điểm (hạng 1237) |
3 điểm (3P) | 222 cú ném (hạng 695) |
Kiến tạo (AST) | 990 lần (hạng 929) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.563 lần (hạng 1205) |
Rebound tấn công (ORB) | 515 (hạng 841) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.048 (hạng 1064) |
Chặn bóng (BLK) | 204 lần (hạng 755) |
Cướp bóng (STL) | 238 lần (hạng 1170) |
Mất bóng (TOV) | 455 lần (hạng 1097) |
Lỗi cá nhân (PF) | 480 lần (hạng 1840) |
Triple-double | 5 lần (hạng 105) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.4% (hạng 1018) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.4% (hạng 1584) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 31.1% (hạng 1409) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 35 phút (hạng 65) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 60 |
Điểm (PTS) | 1.191 |
3 điểm (3P) | 101 |
Kiến tạo (AST) | 363 |
Rebound (TRB) | 494 |
Rebound tấn công (ORB) | 141 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 353 |
Chặn bóng (BLK) | 88 |
Cướp bóng (STL) | 75 |
Mất bóng (TOV) | 165 |
Lỗi cá nhân (PF) | 118 |
Triple-double | 4 |
FG% | 47.5% |
FT% | 78.1% |
3P% | 34.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.094 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.191 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 101 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 371 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 557
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 88
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 83
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 4
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 49.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 78.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 34.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.678 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Scottie Barnes đã ra sân tổng cộng 4 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 51 |
3 điểm (3P) | 2 |
Kiến tạo (AST) | 17 |
Rebound (TRB) | 36 |
Rebound tấn công (ORB) | 7 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 29 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 4 |
Mất bóng (TOV) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 12 |
FG% | 42.9% |
FT% | 81.2% |
3P% | 16.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 133 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Scottie Barnes
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 74 | 2617 | 1134 | 459 | 0.492 | 932 | 58 | 0.301 | 193 | 401 | 0.543 | 739 | 0.524 | 158 | 0.735 | 215 | 557 | 195 | 362 | 256 | 80 | 55 | 0 | 74 | 136 | 192 |
2023 | 77 | 2678 | 1179 | 463 | 0.456 | 1016 | 63 | 0.281 | 224 | 400 | 0.505 | 792 | 0.487 | 190 | 0.772 | 246 | 512 | 179 | 333 | 371 | 83 | 61 | 1 | 76 | 154 | 170 |
2024 | 60 | 2094 | 1191 | 447 | 0.475 | 942 | 101 | 0.341 | 296 | 346 | 0.536 | 646 | 0.528 | 196 | 0.781 | 251 | 494 | 141 | 353 | 363 | 75 | 88 | 4 | 60 | 165 | 118 |