Shaedon Sharpe ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 112 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 1.299 điểm, 188 kiến tạo và 396 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1994 về điểm số và 2184 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Shaedon Sharpe |
Ngày sinh | 30 tháng 5, 2003 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 112 trận (hạng 2588 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.299 điểm (hạng 1994) |
3 điểm (3P) | 162 cú ném (hạng 815) |
Kiến tạo (AST) | 188 lần (hạng 2184) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 396 lần (hạng 2209) |
Rebound tấn công (ORB) | 105 (hạng 1925) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 291 (hạng 1877) |
Chặn bóng (BLK) | 36 lần (hạng 1823) |
Cướp bóng (STL) | 66 lần (hạng 1986) |
Mất bóng (TOV) | 155 lần (hạng 1748) |
Lỗi cá nhân (PF) | 224 lần (hạng 2395) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.5% (hạng 1774) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 77.2% (hạng 1431) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35% (hạng 799) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.3 phút (hạng 812) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 32 |
Điểm (PTS) | 510 |
3 điểm (3P) | 60 |
Kiến tạo (AST) | 94 |
Rebound (TRB) | 160 |
Rebound tấn công (ORB) | 42 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 118 |
Chặn bóng (BLK) | 12 |
Cướp bóng (STL) | 28 |
Mất bóng (TOV) | 72 |
Lỗi cá nhân (PF) | 88 |
Triple-double | 0 |
FG% | 40.6% |
FT% | 82.4% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.059 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 789 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 102 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 94 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 236
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 24
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 38
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 47.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 82.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 36%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 1.779 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Shaedon Sharpe chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Shaedon Sharpe
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 80 | 1779 | 789 | 306 | 0.472 | 648 | 102 | 0.36 | 283 | 204 | 0.559 | 365 | 0.551 | 75 | 0.714 | 105 | 236 | 63 | 173 | 94 | 38 | 24 | 0 | 15 | 83 | 136 |
2024 | 32 | 1059 | 510 | 176 | 0.406 | 434 | 60 | 0.333 | 180 | 116 | 0.457 | 254 | 0.475 | 98 | 0.824 | 119 | 160 | 42 | 118 | 94 | 28 | 12 | 0 | 25 | 72 | 88 |