Shawn Marion ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 1.163 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 17.700 điểm, 2.198 kiến tạo và 10.101 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 88 về điểm số và 394 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Shawn Marion |
Ngày sinh | 7 tháng 5, 1978 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1999 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.163 trận (hạng 58 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 17.700 điểm (hạng 88) |
3 điểm (3P) | 791 cú ném (hạng 238) |
Kiến tạo (AST) | 2.198 lần (hạng 394) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 10.101 lần (hạng 42) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.732 (hạng 40) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 7.369 (hạng 24) |
Chặn bóng (BLK) | 1.233 lần (hạng 61) |
Cướp bóng (STL) | 1.759 lần (hạng 21) |
Mất bóng (TOV) | 1.750 lần (hạng 185) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.535 lần (hạng 195) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.4% (hạng 853) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81% (hạng 811) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.1% (hạng 1156) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.5 phút (hạng 85) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2015)
Số trận (G) | 57 |
Điểm (PTS) | 276 |
3 điểm (3P) | 12 |
Kiến tạo (AST) | 51 |
Rebound (TRB) | 202 |
Rebound tấn công (ORB) | 64 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 138 |
Chặn bóng (BLK) | 27 |
Cướp bóng (STL) | 27 |
Mất bóng (TOV) | 33 |
Lỗi cá nhân (PF) | 58 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.6% |
FT% | 76.5% |
3P% | 26.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.101 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2006 – 1.769 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2003 – 141 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2004 – 214 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2006 – 959
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2006 – 137
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2003 – 185
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2000 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2006 – 52.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2003 – 85.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2002 – 39.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2003 – 3.373 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Shawn Marion đã ra sân tổng cộng 109 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.519 |
3 điểm (3P) | 71 |
Kiến tạo (AST) | 158 |
Rebound (TRB) | 939 |
Rebound tấn công (ORB) | 260 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 679 |
Chặn bóng (BLK) | 127 |
Cướp bóng (STL) | 128 |
Mất bóng (TOV) | 140 |
Lỗi cá nhân (PF) | 277 |
FG% | 45.6% |
FT% | 81.4% |
3P% | 31.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.837 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Shawn Marion
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2000 | 51 | 1260 | 520 | 222 | 0.471 | 471 | 4 | 0.182 | 22 | 218 | 0.486 | 449 | 0.476 | 72 | 0.847 | 85 | 332 | 105 | 227 | 69 | 38 | 53 | 0 | 38 | 51 | 113 |
2001 | 79 | 2857 | 1369 | 557 | 0.48 | 1160 | 21 | 0.256 | 82 | 536 | 0.497 | 1078 | 0.489 | 234 | 0.81 | 289 | 848 | 220 | 628 | 160 | 132 | 108 | 0 | 79 | 129 | 211 |
2002 | 81 | 3109 | 1547 | 654 | 0.469 | 1395 | 48 | 0.393 | 122 | 606 | 0.476 | 1273 | 0.486 | 191 | 0.845 | 226 | 803 | 211 | 592 | 162 | 149 | 86 | 0 | 81 | 144 | 214 |
2003 | 81 | 3373 | 1716 | 662 | 0.452 | 1466 | 141 | 0.387 | 364 | 521 | 0.473 | 1102 | 0.5 | 251 | 0.851 | 295 | 773 | 199 | 574 | 198 | 185 | 95 | 0 | 81 | 157 | 208 |
2004 | 79 | 3217 | 1498 | 590 | 0.44 | 1341 | 90 | 0.34 | 265 | 500 | 0.465 | 1076 | 0.474 | 228 | 0.851 | 268 | 737 | 212 | 525 | 214 | 167 | 104 | 0 | 79 | 156 | 203 |
2005 | 81 | 3146 | 1569 | 613 | 0.476 | 1289 | 114 | 0.334 | 341 | 499 | 0.526 | 948 | 0.52 | 229 | 0.833 | 275 | 915 | 235 | 680 | 154 | 163 | 119 | 0 | 81 | 125 | 199 |
2006 | 81 | 3263 | 1769 | 716 | 0.525 | 1365 | 96 | 0.331 | 290 | 620 | 0.577 | 1075 | 0.56 | 241 | 0.809 | 298 | 959 | 249 | 710 | 143 | 160 | 137 | 0 | 81 | 125 | 223 |
2007 | 80 | 3010 | 1403 | 561 | 0.524 | 1071 | 80 | 0.317 | 252 | 481 | 0.587 | 819 | 0.561 | 201 | 0.81 | 248 | 785 | 172 | 613 | 134 | 156 | 122 | 0 | 80 | 114 | 216 |
2008 | 63 | 2315 | 972 | 400 | 0.508 | 787 | 66 | 0.333 | 198 | 334 | 0.567 | 589 | 0.55 | 106 | 0.707 | 150 | 643 | 136 | 507 | 138 | 125 | 85 | 0 | 62 | 86 | 150 |
2009 | 69 | 2470 | 891 | 382 | 0.485 | 788 | 10 | 0.189 | 53 | 372 | 0.506 | 735 | 0.491 | 117 | 0.796 | 147 | 589 | 180 | 409 | 139 | 88 | 66 | 0 | 68 | 105 | 132 |
2010 | 75 | 2385 | 898 | 395 | 0.508 | 778 | 3 | 0.158 | 19 | 392 | 0.516 | 759 | 0.51 | 105 | 0.755 | 139 | 477 | 158 | 319 | 107 | 69 | 61 | 0 | 75 | 99 | 141 |
2011 | 80 | 2253 | 999 | 434 | 0.52 | 834 | 5 | 0.152 | 33 | 429 | 0.536 | 801 | 0.523 | 126 | 0.768 | 164 | 551 | 168 | 383 | 110 | 68 | 50 | 0 | 27 | 130 | 144 |
2012 | 63 | 1919 | 670 | 288 | 0.446 | 646 | 20 | 0.294 | 68 | 268 | 0.464 | 578 | 0.461 | 74 | 0.796 | 93 | 465 | 145 | 320 | 132 | 67 | 36 | 0 | 63 | 98 | 87 |
2013 | 67 | 2010 | 812 | 355 | 0.514 | 690 | 23 | 0.315 | 73 | 332 | 0.538 | 617 | 0.531 | 79 | 0.782 | 101 | 525 | 146 | 379 | 163 | 75 | 47 | 0 | 67 | 103 | 111 |
2014 | 76 | 2409 | 791 | 341 | 0.482 | 708 | 58 | 0.358 | 162 | 283 | 0.518 | 546 | 0.523 | 51 | 0.785 | 65 | 497 | 132 | 365 | 124 | 90 | 37 | 0 | 76 | 95 | 125 |
2015 | 57 | 1101 | 276 | 119 | 0.446 | 267 | 12 | 0.261 | 46 | 107 | 0.484 | 221 | 0.468 | 26 | 0.765 | 34 | 202 | 64 | 138 | 51 | 27 | 27 | 0 | 24 | 33 | 58 |