Terance Mann ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 345 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 2.814 điểm, 669 kiến tạo và 1.252 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1430 về điểm số và 1235 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Terance Mann |
Ngày sinh | 18 tháng 10, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 345 trận (hạng 1488 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.814 điểm (hạng 1430) |
3 điểm (3P) | 269 cú ném (hạng 626) |
Kiến tạo (AST) | 669 lần (hạng 1235) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.252 lần (hạng 1407) |
Rebound tấn công (ORB) | 334 (hạng 1169) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 918 (hạng 1167) |
Chặn bóng (BLK) | 76 lần (hạng 1387) |
Cướp bóng (STL) | 180 lần (hạng 1370) |
Mất bóng (TOV) | 270 lần (hạng 1415) |
Lỗi cá nhân (PF) | 644 lần (hạng 1605) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.3% (hạng 532) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.3% (hạng 1089) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.3% (hạng 430) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 22.3 phút (hạng 1125) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 75 |
Điểm (PTS) | 658 |
3 điểm (3P) | 71 |
Kiến tạo (AST) | 119 |
Rebound (TRB) | 254 |
Rebound tấn công (ORB) | 87 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 167 |
Chặn bóng (BLK) | 15 |
Cướp bóng (STL) | 43 |
Mất bóng (TOV) | 48 |
Lỗi cá nhân (PF) | 145 |
Triple-double | 0 |
FG% | 51.5% |
FT% | 83.2% |
3P% | 34.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.873 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 872 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 77 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 209 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 425
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 22
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 55
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 51.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 83.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 41.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.317 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Terance Mann đã ra sân tổng cộng 43 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 257 |
3 điểm (3P) | 35 |
Kiến tạo (AST) | 37 |
Rebound (TRB) | 105 |
Rebound tấn công (ORB) | 41 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 64 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 15 |
Mất bóng (TOV) | 20 |
Lỗi cá nhân (PF) | 81 |
FG% | 50% |
FT% | 75.6% |
3P% | 43.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 725 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Terance Mann
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 41 | 362 | 99 | 37 | 0.468 | 79 | 7 | 0.35 | 20 | 30 | 0.508 | 59 | 0.513 | 18 | 0.667 | 27 | 55 | 10 | 45 | 53 | 11 | 5 | 0 | 6 | 18 | 46 |
2021 | 67 | 1263 | 472 | 178 | 0.509 | 350 | 38 | 0.418 | 91 | 140 | 0.541 | 259 | 0.563 | 78 | 0.83 | 94 | 242 | 56 | 186 | 104 | 29 | 13 | 0 | 10 | 40 | 126 |
2022 | 81 | 2317 | 872 | 334 | 0.484 | 690 | 76 | 0.365 | 208 | 258 | 0.535 | 482 | 0.539 | 128 | 0.78 | 164 | 425 | 104 | 321 | 209 | 55 | 21 | 0 | 33 | 84 | 178 |
2023 | 81 | 1872 | 713 | 272 | 0.519 | 524 | 77 | 0.389 | 198 | 195 | 0.598 | 326 | 0.593 | 92 | 0.78 | 118 | 276 | 77 | 199 | 184 | 42 | 22 | 0 | 36 | 80 | 149 |
2024 | 75 | 1873 | 658 | 254 | 0.515 | 493 | 71 | 0.348 | 204 | 183 | 0.633 | 289 | 0.587 | 79 | 0.832 | 95 | 254 | 87 | 167 | 119 | 43 | 15 | 0 | 71 | 48 | 145 |