Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Terry Porter

Terry Porter ra mắt NBA vào năm 1985, đã thi đấu tổng cộng 1.274 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 15.586 điểm, 7.160 kiến tạo và 3.872 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 136 về điểm số và 18 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Terry Porter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Terry Porter về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Terry Porter
    TênTerry Porter
    Ngày sinh8 tháng 4, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng88kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1985

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.274 trận (hạng 30 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.586 điểm (hạng 136)
    3 điểm (3P)1.297 cú ném (hạng 72)
    Kiến tạo (AST)7.160 lần (hạng 18)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.872 lần (hạng 436)
    Rebound tấn công (ORB)715 (hạng 605)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.157 (hạng 267)
    Chặn bóng (BLK)181 lần (hạng 829)
    Cướp bóng (STL)1.583 lần (hạng 38)
    Mất bóng (TOV)2.666 lần (hạng 45)
    Lỗi cá nhân (PF)2.203 lần (hạng 317)
    Triple-double7 lần (hạng 78)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.3% (hạng 1280)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)83.6% (hạng 499)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38.6% (hạng 271)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)27.8 phút (hạng 554)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2002)

    Số trận (G)72
    Điểm (PTS)399
    3 điểm (3P)59
    Kiến tạo (AST)205
    Rebound (TRB)164
    Rebound tấn công (ORB)12
    Rebound phòng ngự (DRB)152
    Chặn bóng (BLK)16
    Cướp bóng (STL)45
    Mất bóng (TOV)85
    Lỗi cá nhân (PF)89
    Triple-double0
    FG%42.4%
    FT%81.9%
    3P%41.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.294 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1992 – 1.485 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1993 – 143 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1988 – 831 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1988 – 378
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1994 – 18
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 159
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1989 – 3
    • Mùa có FG% cao nhất: 1988 – 51.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 89.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2000 – 43.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1989 – 3.102 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Terry Porter đã ra sân tổng cộng 124 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.828
    3 điểm (3P)151
    Kiến tạo (AST)624
    Rebound (TRB)371
    Rebound tấn công (ORB)73
    Rebound phòng ngự (DRB)298
    Chặn bóng (BLK)14
    Cướp bóng (STL)137
    Mất bóng (TOV)236
    Lỗi cá nhân (PF)245
    FG%47%
    FT%82.6%
    3P%37.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.939 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Terry Porter

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1986
    79
    1214
    562
    212
    0.474
    447
    13
    0.31
    42
    199
    0.491
    405
    0.489
    125
    0.806
    155
    117
    35
    82
    198
    81
    1
    0
    3
    106
    136
    1987
    80
    2714
    1045
    376
    0.488
    770
    13
    0.217
    60
    363
    0.511
    710
    0.497
    280
    0.838
    334
    337
    70
    267
    715
    159
    9
    2
    80
    255
    192
    1988
    82
    2991
    1222
    462
    0.519
    890
    24
    0.348
    69
    438
    0.533
    821
    0.533
    274
    0.846
    324
    378
    65
    313
    831
    150
    16
    2
    82
    244
    204
    1989
    81
    3102
    1431
    540
    0.471
    1146
    79
    0.361
    219
    461
    0.497
    927
    0.506
    272
    0.84
    324
    367
    85
    282
    770
    146
    8
    3
    81
    248
    187
    1990
    80
    2781
    1406
    448
    0.462
    969
    89
    0.374
    238
    359
    0.491
    731
    0.508
    421
    0.892
    472
    272
    59
    213
    726
    151
    4
    0
    80
    245
    150
    1991
    81
    2665
    1381
    486
    0.515
    944
    130
    0.415
    313
    356
    0.564
    631
    0.584
    279
    0.823
    339
    282
    52
    230
    649
    158
    12
    0
    81
    189
    151
    1992
    82
    2784
    1485
    521
    0.461
    1129
    128
    0.395
    324
    393
    0.488
    805
    0.518
    315
    0.856
    368
    255
    51
    204
    477
    127
    12
    0
    82
    188
    155
    1993
    81
    2883
    1476
    503
    0.454
    1108
    143
    0.414
    345
    360
    0.472
    763
    0.519
    327
    0.843
    388
    316
    58
    258
    419
    101
    10
    0
    81
    199
    122
    1994
    77
    2074
    1010
    348
    0.416
    836
    110
    0.39
    282
    238
    0.43
    554
    0.482
    204
    0.872
    234
    215
    45
    170
    401
    79
    18
    0
    34
    166
    132
    1995
    35
    770
    312
    105
    0.393
    267
    44
    0.386
    114
    61
    0.399
    153
    0.476
    58
    0.707
    82
    81
    18
    63
    133
    30
    2
    0
    9
    58
    60
    1996
    82
    2072
    773
    269
    0.442
    608
    71
    0.314
    226
    198
    0.518
    382
    0.501
    164
    0.785
    209
    212
    36
    176
    452
    89
    15
    0
    40
    173
    154
    1997
    82
    1568
    568
    187
    0.416
    449
    67
    0.335
    200
    120
    0.482
    249
    0.491
    127
    0.765
    166
    176
    31
    145
    295
    54
    11
    0
    20
    128
    104
    1998
    82
    1786
    777
    259
    0.449
    577
    92
    0.395
    233
    167
    0.485
    344
    0.529
    167
    0.856
    195
    168
    37
    131
    271
    63
    16
    0
    8
    104
    103
    1999
    50
    1365
    525
    172
    0.465
    370
    58
    0.411
    141
    114
    0.498
    229
    0.543
    123
    0.831
    148
    140
    13
    127
    146
    48
    11
    0
    1
    74
    97
    2000
    68
    1613
    641
    207
    0.447
    463
    90
    0.435
    207
    117
    0.457
    256
    0.544
    137
    0.806
    170
    191
    24
    167
    221
    50
    9
    0
    8
    100
    79
    2001
    80
    1678
    573
    197
    0.448
    440
    87
    0.424
    205
    110
    0.468
    235
    0.547
    92
    0.793
    116
    201
    24
    177
    251
    52
    11
    0
    42
    104
    88
    2002
    72
    1294
    399
    136
    0.424
    321
    59
    0.415
    142
    77
    0.43
    179
    0.516
    68
    0.819
    83
    164
    12
    152
    205
    45
    16
    0
    0
    85
    89