Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Terry Rozier

Terry Rozier ra mắt NBA vào năm 2015, đã thi đấu tổng cộng 601 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 8.573 điểm, 2.170 kiến tạo và 2.372 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 501 về điểm số và 407 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Terry Rozier

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Terry Rozier về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Terry Rozier
    TênTerry Rozier
    Ngày sinh17 tháng 3, 1994
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2015

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)601 trận (hạng 852 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)8.573 điểm (hạng 501)
    3 điểm (3P)1.265 cú ném (hạng 78)
    Kiến tạo (AST)2.170 lần (hạng 407)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.372 lần (hạng 816)
    Rebound tấn công (ORB)398 (hạng 1039)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.974 (hạng 570)
    Chặn bóng (BLK)150 lần (hạng 946)
    Cướp bóng (STL)578 lần (hạng 515)
    Mất bóng (TOV)819 lần (hạng 674)
    Lỗi cá nhân (PF)900 lần (hạng 1282)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)42% (hạng 2524)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.7% (hạng 600)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.7% (hạng 532)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)27.8 phút (hạng 554)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)61
    Điểm (PTS)1.205
    3 điểm (3P)149
    Kiến tạo (AST)342
    Rebound (TRB)247
    Rebound tấn công (ORB)35
    Rebound phòng ngự (DRB)212
    Chặn bóng (BLK)21
    Cướp bóng (STL)63
    Mất bóng (TOV)106
    Lỗi cá nhân (PF)101
    Triple-double0
    FG%44.3%
    FT%86.9%
    3P%36.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.040 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 1.408 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2021 – 222 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 342 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2018 – 376
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 26
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 93
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 45%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 87.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 40.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.458 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Terry Rozier đã ra sân tổng cộng 50 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)491
    3 điểm (3P)77
    Kiến tạo (AST)164
    Rebound (TRB)200
    Rebound tấn công (ORB)27
    Rebound phòng ngự (DRB)173
    Chặn bóng (BLK)15
    Cướp bóng (STL)40
    Mất bóng (TOV)44
    Lỗi cá nhân (PF)78
    FG%39.3%
    FT%80.9%
    3P%33.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.234 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Terry Rozier

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2016
    39
    311
    72
    29
    0.274
    106
    6
    0.222
    27
    23
    0.291
    79
    0.302
    8
    0.8
    10
    63
    24
    39
    37
    6
    1
    0
    0
    19
    23
    2017
    74
    1263
    410
    151
    0.367
    411
    57
    0.318
    179
    94
    0.405
    232
    0.437
    51
    0.773
    66
    227
    40
    187
    131
    46
    11
    0
    0
    47
    69
    2018
    80
    2068
    900
    316
    0.395
    800
    153
    0.381
    402
    163
    0.41
    398
    0.491
    115
    0.772
    149
    376
    63
    313
    232
    80
    19
    1
    16
    80
    123
    2019
    79
    1791
    708
    258
    0.387
    666
    119
    0.353
    337
    139
    0.422
    329
    0.477
    73
    0.785
    93
    307
    32
    275
    231
    68
    21
    0
    14
    68
    101
    2020
    63
    2164
    1134
    398
    0.423
    941
    172
    0.407
    423
    226
    0.436
    518
    0.514
    166
    0.874
    190
    276
    50
    226
    259
    61
    10
    0
    63
    141
    126
    2021
    69
    2383
    1407
    510
    0.45
    1134
    222
    0.389
    571
    288
    0.512
    563
    0.548
    165
    0.817
    202
    302
    47
    255
    293
    87
    26
    0
    69
    128
    119
    2022
    73
    2458
    1408
    518
    0.444
    1167
    222
    0.374
    593
    296
    0.516
    574
    0.539
    150
    0.852
    176
    315
    56
    259
    326
    93
    25
    1
    73
    96
    119
    2023
    63
    2221
    1329
    493
    0.415
    1188
    165
    0.327
    505
    328
    0.48
    683
    0.484
    178
    0.809
    220
    259
    51
    208
    319
    74
    16
    0
    63
    134
    119
    2024
    61
    2040
    1205
    442
    0.443
    998
    149
    0.363
    410
    293
    0.498
    588
    0.518
    172
    0.869
    198
    247
    35
    212
    342
    63
    21
    0
    60
    106
    101