Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Tony Parker

Tony Parker ra mắt NBA vào năm 2001, đã thi đấu tổng cộng 1.254 trận trong 18 mùa giải. Anh ghi được 19.473 điểm, 7.036 kiến tạo và 3.396 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 57 về điểm số và 20 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Tony Parker

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Tony Parker về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tony Parker
    TênTony Parker
    Ngày sinh17 tháng 5, 1982
    Quốc tịch
    Bỉ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2001

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.254 trận (hạng 35 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)19.473 điểm (hạng 57)
    3 điểm (3P)519 cú ném (hạng 412)
    Kiến tạo (AST)7.036 lần (hạng 20)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.396 lần (hạng 523)
    Rebound tấn công (ORB)441 (hạng 955)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.955 (hạng 309)
    Chặn bóng (BLK)98 lần (hạng 1228)
    Cướp bóng (STL)1.053 lần (hạng 155)
    Mất bóng (TOV)2.865 lần (hạng 34)
    Lỗi cá nhân (PF)2.059 lần (hạng 383)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.1% (hạng 746)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.1% (hạng 1793)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)32.4% (hạng 1250)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.5 phút (hạng 340)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2019)

    Số trận (G)56
    Điểm (PTS)530
    3 điểm (3P)13
    Kiến tạo (AST)207
    Rebound (TRB)83
    Rebound tấn công (ORB)14
    Rebound phòng ngự (DRB)69
    Chặn bóng (BLK)7
    Cướp bóng (STL)21
    Mất bóng (TOV)75
    Lỗi cá nhân (PF)53
    Triple-double0
    FG%46%
    FT%73.4%
    3P%25.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.003 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2009 – 1.581 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2003 – 82 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2011 – 513 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2005 – 298
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 11
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2005 – 98
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2013 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2006 – 54.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2013 – 84.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2015 – 42.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2003 – 2.774 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Tony Parker đã ra sân tổng cộng 226 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)4.045
    3 điểm (3P)119
    Kiến tạo (AST)1.143
    Rebound (TRB)666
    Rebound tấn công (ORB)108
    Rebound phòng ngự (DRB)558
    Chặn bóng (BLK)19
    Cướp bóng (STL)198
    Mất bóng (TOV)594
    Lỗi cá nhân (PF)429
    FG%46.1%
    FT%73.1%
    3P%30.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)7.758 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Tony Parker

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2002
    77
    2267
    705
    268
    0.419
    639
    61
    0.323
    189
    207
    0.46
    450
    0.467
    108
    0.675
    160
    197
    33
    164
    334
    89
    7
    0
    72
    151
    166
    2003
    82
    2774
    1269
    484
    0.464
    1043
    82
    0.337
    243
    402
    0.503
    800
    0.503
    219
    0.755
    290
    216
    33
    183
    432
    71
    4
    0
    82
    198
    174
    2004
    75
    2577
    1099
    423
    0.447
    946
    62
    0.312
    199
    361
    0.483
    747
    0.48
    191
    0.702
    272
    237
    43
    194
    411
    61
    7
    0
    75
    179
    148
    2005
    80
    2735
    1331
    539
    0.482
    1118
    43
    0.276
    156
    496
    0.516
    962
    0.501
    210
    0.65
    323
    298
    47
    251
    491
    98
    4
    0
    80
    215
    167
    2006
    80
    2715
    1510
    623
    0.548
    1136
    11
    0.306
    36
    612
    0.556
    1100
    0.553
    253
    0.707
    358
    261
    38
    223
    460
    83
    4
    0
    80
    249
    161
    2007
    77
    2499
    1429
    570
    0.52
    1096
    15
    0.395
    38
    555
    0.525
    1058
    0.527
    274
    0.783
    350
    250
    34
    216
    420
    82
    6
    0
    77
    191
    137
    2008
    69
    2312
    1295
    515
    0.494
    1043
    17
    0.258
    66
    498
    0.51
    977
    0.502
    248
    0.715
    347
    221
    30
    191
    411
    55
    8
    0
    68
    164
    93
    2009
    72
    2456
    1581
    639
    0.506
    1263
    19
    0.292
    65
    620
    0.518
    1198
    0.513
    284
    0.782
    363
    223
    27
    196
    496
    67
    4
    0
    71
    186
    110
    2010
    56
    1728
    894
    349
    0.487
    716
    10
    0.294
    34
    339
    0.497
    682
    0.494
    186
    0.756
    246
    135
    7
    128
    317
    29
    8
    0
    50
    149
    96
    2011
    78
    2528
    1368
    555
    0.519
    1069
    25
    0.357
    70
    530
    0.531
    999
    0.531
    233
    0.769
    303
    238
    30
    208
    513
    90
    3
    0
    78
    200
    135
    2012
    60
    1923
    1095
    427
    0.48
    890
    14
    0.23
    61
    413
    0.498
    829
    0.488
    227
    0.799
    284
    171
    22
    149
    463
    57
    5
    0
    60
    153
    75
    2013
    66
    2174
    1341
    519
    0.522
    995
    24
    0.353
    68
    495
    0.534
    927
    0.534
    279
    0.845
    330
    198
    18
    180
    499
    54
    6
    1
    66
    170
    92
    2014
    68
    1997
    1134
    456
    0.499
    914
    25
    0.373
    67
    431
    0.509
    847
    0.513
    197
    0.811
    243
    155
    17
    138
    388
    36
    9
    0
    68
    151
    86
    2015
    68
    1953
    976
    404
    0.486
    832
    38
    0.427
    89
    366
    0.493
    743
    0.508
    130
    0.783
    166
    129
    15
    114
    335
    44
    2
    0
    68
    146
    108
    2016
    72
    1980
    857
    350
    0.493
    710
    27
    0.415
    65
    323
    0.501
    645
    0.512
    130
    0.76
    171
    176
    17
    159
    379
    54
    11
    0
    72
    131
    114
    2017
    63
    1587
    638
    265
    0.466
    569
    23
    0.333
    69
    242
    0.484
    500
    0.486
    85
    0.726
    117
    113
    9
    104
    285
    34
    2
    0
    63
    89
    92
    2018
    55
    1071
    421
    178
    0.459
    388
    10
    0.27
    37
    168
    0.479
    351
    0.472
    55
    0.705
    78
    95
    7
    88
    195
    28
    1
    0
    21
    68
    52
    2019
    56
    1003
    530
    213
    0.46
    463
    13
    0.255
    51
    200
    0.485
    412
    0.474
    91
    0.734
    124
    83
    14
    69
    207
    21
    7
    0
    0
    75
    53