Vlade Divac ra mắt NBA vào năm 1989, đã thi đấu tổng cộng 1.134 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 13.398 điểm, 3.541 kiến tạo và 9.326 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 213 về điểm số và 169 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Vlade Divac |
Ngày sinh | 3 tháng 2, 1968 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 216cm |
Cân nặng | 110kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1989 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.134 trận (hạng 68 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.398 điểm (hạng 213) |
3 điểm (3P) | 100 cú ném (hạng 987) |
Kiến tạo (AST) | 3.541 lần (hạng 169) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 9.326 lần (hạng 53) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.881 (hạng 34) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 6.445 (hạng 39) |
Chặn bóng (BLK) | 1.631 lần (hạng 32) |
Cướp bóng (STL) | 1.288 lần (hạng 79) |
Mất bóng (TOV) | 2.470 lần (hạng 65) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.609 lần (hạng 24) |
Triple-double | 8 lần (hạng 73) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.5% (hạng 694) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 69.2% (hạng 2800) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 23.5% (hạng 2022) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.8 phút (hạng 388) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)
Số trận (G) | 15 |
Điểm (PTS) | 34 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 19 |
Rebound (TRB) | 32 |
Rebound tấn công (ORB) | 18 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 14 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 4 |
Mất bóng (TOV) | 14 |
Lỗi cá nhân (PF) | 25 |
Triple-double | 0 |
FG% | 41.9% |
FT% | 66.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 130 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1995 – 1.277 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1993 – 21 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2004 – 432 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1994 – 851
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1997 – 180
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1993 – 128
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1994 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 1991 – 56.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1995 – 77.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1991 – 35.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1997 – 2.840 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Vlade Divac đã ra sân tổng cộng 121 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.468 |
3 điểm (3P) | 13 |
Kiến tạo (AST) | 286 |
Rebound (TRB) | 913 |
Rebound tấn công (ORB) | 307 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 606 |
Chặn bóng (BLK) | 165 |
Cướp bóng (STL) | 117 |
Mất bóng (TOV) | 260 |
Lỗi cá nhân (PF) | 439 |
FG% | 48% |
FT% | 73.1% |
3P% | 24.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.728 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Vlade Divac
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | 82 | 1611 | 701 | 274 | 0.499 | 549 | 0 | 0 | 5 | 274 | 0.504 | 544 | 0.499 | 153 | 0.708 | 216 | 512 | 167 | 345 | 75 | 79 | 114 | 0 | 5 | 110 | 240 |
1991 | 82 | 2310 | 921 | 360 | 0.565 | 637 | 5 | 0.357 | 14 | 355 | 0.57 | 623 | 0.569 | 196 | 0.703 | 279 | 666 | 205 | 461 | 92 | 106 | 127 | 0 | 81 | 146 | 247 |
1992 | 36 | 979 | 405 | 157 | 0.495 | 317 | 5 | 0.263 | 19 | 152 | 0.51 | 298 | 0.503 | 86 | 0.768 | 112 | 247 | 87 | 160 | 60 | 55 | 35 | 0 | 18 | 88 | 114 |
1993 | 82 | 2525 | 1050 | 397 | 0.485 | 819 | 21 | 0.28 | 75 | 376 | 0.505 | 744 | 0.498 | 235 | 0.689 | 341 | 729 | 220 | 509 | 232 | 128 | 140 | 0 | 69 | 214 | 311 |
1994 | 79 | 2685 | 1123 | 453 | 0.506 | 895 | 9 | 0.191 | 47 | 444 | 0.524 | 848 | 0.511 | 208 | 0.686 | 303 | 851 | 282 | 569 | 307 | 92 | 112 | 2 | 73 | 191 | 288 |
1995 | 80 | 2807 | 1277 | 485 | 0.507 | 957 | 10 | 0.189 | 53 | 475 | 0.525 | 904 | 0.512 | 297 | 0.777 | 382 | 829 | 261 | 568 | 329 | 109 | 174 | 1 | 80 | 205 | 305 |
1996 | 79 | 2470 | 1020 | 414 | 0.513 | 807 | 3 | 0.167 | 18 | 411 | 0.521 | 789 | 0.515 | 189 | 0.641 | 295 | 679 | 198 | 481 | 261 | 76 | 131 | 1 | 79 | 199 | 274 |
1997 | 81 | 2840 | 1024 | 418 | 0.494 | 847 | 11 | 0.234 | 47 | 407 | 0.509 | 800 | 0.5 | 177 | 0.683 | 259 | 725 | 241 | 484 | 301 | 103 | 180 | 0 | 80 | 193 | 277 |
1998 | 64 | 1805 | 667 | 267 | 0.498 | 536 | 3 | 0.214 | 14 | 264 | 0.506 | 522 | 0.501 | 130 | 0.691 | 188 | 518 | 183 | 335 | 172 | 83 | 94 | 0 | 41 | 114 | 179 |
1999 | 50 | 1761 | 714 | 262 | 0.47 | 557 | 11 | 0.256 | 43 | 251 | 0.488 | 514 | 0.48 | 179 | 0.702 | 255 | 501 | 140 | 361 | 215 | 44 | 51 | 1 | 50 | 131 | 166 |
2000 | 82 | 2374 | 1005 | 384 | 0.503 | 764 | 7 | 0.269 | 26 | 377 | 0.511 | 738 | 0.507 | 230 | 0.691 | 333 | 656 | 174 | 482 | 244 | 103 | 103 | 1 | 81 | 190 | 251 |
2001 | 81 | 2420 | 974 | 364 | 0.482 | 755 | 4 | 0.286 | 14 | 360 | 0.486 | 741 | 0.485 | 242 | 0.691 | 350 | 673 | 207 | 466 | 231 | 87 | 93 | 0 | 81 | 192 | 242 |
2002 | 80 | 2420 | 888 | 338 | 0.472 | 716 | 3 | 0.231 | 13 | 335 | 0.477 | 703 | 0.474 | 209 | 0.615 | 340 | 671 | 205 | 466 | 297 | 79 | 94 | 1 | 80 | 158 | 229 |
2003 | 80 | 2384 | 795 | 305 | 0.466 | 655 | 6 | 0.24 | 25 | 299 | 0.475 | 630 | 0.47 | 179 | 0.713 | 251 | 574 | 157 | 417 | 274 | 83 | 105 | 0 | 80 | 152 | 239 |
2004 | 81 | 2317 | 800 | 314 | 0.47 | 668 | 2 | 0.154 | 13 | 312 | 0.476 | 655 | 0.472 | 170 | 0.654 | 260 | 463 | 136 | 327 | 432 | 57 | 77 | 1 | 81 | 173 | 222 |
2005 | 15 | 130 | 34 | 13 | 0.419 | 31 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.419 | 31 | 0.419 | 8 | 0.667 | 12 | 32 | 18 | 14 | 19 | 4 | 1 | 0 | 0 | 14 | 25 |