Wayman Tisdale ra mắt NBA vào năm 1985, đã thi đấu tổng cộng 840 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 12.878 điểm, 1.077 kiến tạo và 5.117 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 231 về điểm số và 880 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Wayman Tisdale |
Ngày sinh | 9 tháng 6, 1964 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 109kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 1985 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 840 trận (hạng 361 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.878 điểm (hạng 231) |
Kiến tạo (AST) | 1.077 lần (hạng 880) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 5.117 lần (hạng 269) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.617 (hạng 190) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.500 (hạng 219) |
Chặn bóng (BLK) | 500 lần (hạng 281) |
Cướp bóng (STL) | 464 lần (hạng 688) |
Mất bóng (TOV) | 1.407 lần (hạng 326) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.801 lần (hạng 115) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.5% (hạng 510) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76% (hạng 1648) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.4 phút (hạng 500) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1997)
Số trận (G) | 53 |
Điểm (PTS) | 346 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 20 |
Rebound (TRB) | 120 |
Rebound tấn công (ORB) | 35 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 85 |
Chặn bóng (BLK) | 21 |
Cướp bóng (STL) | 8 |
Mất bóng (TOV) | 36 |
Lỗi cá nhân (PF) | 111 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.6% |
FT% | 62.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 778 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1990 – 1.758 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1986 – 0 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1994 – 139 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1989 – 609
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1992 – 79
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 55
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1986 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1990 – 52.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 1994 – 80.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1986 – 0%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1990 – 2.937 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Wayman Tisdale đã ra sân tổng cộng 22 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 157 |
Kiến tạo (AST) | 22 |
Rebound (TRB) | 57 |
Rebound tấn công (ORB) | 16 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 41 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 2 |
Mất bóng (TOV) | 13 |
Lỗi cá nhân (PF) | 61 |
FG% | 45.6% |
FT% | 59% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 381 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Wayman Tisdale
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | 81 | 2277 | 1192 | 516 | 0.515 | 1002 | 0 | 0 | 2 | 516 | 0.516 | 1000 | 0.515 | 160 | 0.684 | 234 | 584 | 191 | 393 | 79 | 32 | 44 | 0 | 60 | 188 | 290 |
1987 | 81 | 2159 | 1174 | 458 | 0.513 | 892 | 0 | 0 | 2 | 458 | 0.515 | 890 | 0.513 | 258 | 0.709 | 364 | 475 | 217 | 258 | 117 | 50 | 26 | 0 | 15 | 139 | 293 |
1988 | 79 | 2378 | 1268 | 511 | 0.512 | 998 | 0 | 0 | 2 | 511 | 0.513 | 996 | 0.512 | 246 | 0.783 | 314 | 491 | 168 | 323 | 103 | 54 | 34 | 0 | 57 | 145 | 274 |
1989 | 79 | 2434 | 1381 | 532 | 0.514 | 1036 | 0 | 0 | 4 | 532 | 0.516 | 1032 | 0.514 | 317 | 0.773 | 410 | 609 | 187 | 422 | 128 | 55 | 52 | 0 | 35 | 172 | 290 |
1990 | 79 | 2937 | 1758 | 726 | 0.525 | 1383 | 0 | 0 | 6 | 726 | 0.527 | 1377 | 0.525 | 306 | 0.783 | 391 | 595 | 185 | 410 | 108 | 54 | 54 | 0 | 79 | 153 | 251 |
1991 | 33 | 1116 | 660 | 262 | 0.483 | 542 | 0 | 0 | 1 | 262 | 0.484 | 541 | 0.483 | 136 | 0.8 | 170 | 253 | 75 | 178 | 66 | 23 | 28 | 0 | 31 | 82 | 99 |
1992 | 72 | 2521 | 1195 | 522 | 0.5 | 1043 | 0 | 0 | 2 | 522 | 0.501 | 1041 | 0.5 | 151 | 0.763 | 198 | 469 | 135 | 334 | 106 | 55 | 79 | 0 | 71 | 124 | 248 |
1993 | 76 | 2283 | 1263 | 544 | 0.509 | 1068 | 0 | 0 | 2 | 544 | 0.51 | 1066 | 0.509 | 175 | 0.758 | 231 | 500 | 127 | 373 | 108 | 52 | 47 | 0 | 75 | 117 | 277 |
1994 | 79 | 2557 | 1319 | 552 | 0.501 | 1102 | 0 | 0 | 0 | 552 | 0.501 | 1102 | 0.501 | 215 | 0.808 | 266 | 560 | 159 | 401 | 139 | 37 | 52 | 0 | 77 | 124 | 290 |
1995 | 65 | 1276 | 650 | 278 | 0.484 | 574 | 0 | 0 | 0 | 278 | 0.484 | 574 | 0.484 | 94 | 0.77 | 122 | 247 | 83 | 164 | 45 | 29 | 27 | 0 | 13 | 64 | 190 |
1996 | 63 | 1152 | 672 | 279 | 0.495 | 564 | 0 | 0 | 0 | 279 | 0.495 | 564 | 0.495 | 114 | 0.765 | 149 | 214 | 55 | 159 | 58 | 15 | 36 | 0 | 6 | 63 | 188 |
1997 | 53 | 778 | 346 | 158 | 0.426 | 371 | 0 | 0 | 0 | 158 | 0.426 | 371 | 0.426 | 30 | 0.625 | 48 | 120 | 35 | 85 | 20 | 8 | 21 | 0 | 15 | 36 | 111 |