Wesley Person ra mắt NBA vào năm 1994, đã thi đấu tổng cộng 733 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 8.192 điểm, 1.234 kiến tạo và 2.402 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 536 về điểm số và 782 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Wesley Person |
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1971 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1994 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 733 trận (hạng 572 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 8.192 điểm (hạng 536) |
3 điểm (3P) | 1.150 cú ném (hạng 112) |
Kiến tạo (AST) | 1.234 lần (hạng 782) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.402 lần (hạng 806) |
Rebound tấn công (ORB) | 423 (hạng 991) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.979 (hạng 565) |
Chặn bóng (BLK) | 230 lần (hạng 670) |
Cướp bóng (STL) | 579 lần (hạng 513) |
Mất bóng (TOV) | 680 lần (hạng 802) |
Lỗi cá nhân (PF) | 965 lần (hạng 1210) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.7% (hạng 1447) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 77.8% (hạng 1321) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 41.8% (hạng 129) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.3 phút (hạng 508) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)
Số trận (G) | 41 |
Điểm (PTS) | 264 |
3 điểm (3P) | 41 |
Kiến tạo (AST) | 39 |
Rebound (TRB) | 83 |
Rebound tấn công (ORB) | 3 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 80 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 19 |
Mất bóng (TOV) | 17 |
Lỗi cá nhân (PF) | 30 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47.3% |
FT% | 69.2% |
3P% | 46.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 667 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1998 – 1.204 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1998 – 192 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1998 – 188 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1998 – 363
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1998 – 49
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1998 – 129
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1995 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2002 – 49.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2003 – 81.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2005 – 46.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1998 – 3.198 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Wesley Person đã ra sân tổng cộng 23 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 263 |
3 điểm (3P) | 47 |
Kiến tạo (AST) | 30 |
Rebound (TRB) | 86 |
Rebound tấn công (ORB) | 24 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 62 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 19 |
Lỗi cá nhân (PF) | 36 |
FG% | 41.6% |
FT% | 82.1% |
3P% | 37.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 729 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Wesley Person
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | 78 | 1800 | 814 | 309 | 0.484 | 638 | 116 | 0.436 | 266 | 193 | 0.519 | 372 | 0.575 | 80 | 0.792 | 101 | 201 | 67 | 134 | 105 | 48 | 24 | 0 | 56 | 79 | 149 |
1996 | 82 | 2609 | 1045 | 390 | 0.445 | 877 | 117 | 0.374 | 313 | 273 | 0.484 | 564 | 0.511 | 148 | 0.771 | 192 | 321 | 56 | 265 | 138 | 55 | 22 | 0 | 47 | 89 | 148 |
1997 | 80 | 2326 | 1080 | 409 | 0.453 | 903 | 171 | 0.413 | 414 | 238 | 0.487 | 489 | 0.548 | 91 | 0.798 | 114 | 292 | 68 | 224 | 123 | 86 | 20 | 0 | 42 | 76 | 102 |
1998 | 82 | 3198 | 1204 | 440 | 0.46 | 957 | 192 | 0.43 | 447 | 248 | 0.486 | 510 | 0.56 | 132 | 0.776 | 170 | 363 | 65 | 298 | 188 | 129 | 49 | 0 | 82 | 110 | 108 |
1999 | 45 | 1342 | 503 | 198 | 0.453 | 437 | 75 | 0.375 | 200 | 123 | 0.519 | 237 | 0.539 | 32 | 0.604 | 53 | 142 | 19 | 123 | 80 | 37 | 16 | 0 | 42 | 41 | 52 |
2000 | 79 | 2056 | 727 | 280 | 0.428 | 654 | 106 | 0.424 | 250 | 174 | 0.431 | 404 | 0.509 | 61 | 0.792 | 77 | 267 | 44 | 223 | 146 | 40 | 19 | 0 | 38 | 60 | 119 |
2001 | 44 | 958 | 314 | 128 | 0.438 | 292 | 34 | 0.405 | 84 | 94 | 0.452 | 208 | 0.497 | 24 | 0.8 | 30 | 130 | 11 | 119 | 64 | 27 | 11 | 0 | 22 | 40 | 62 |
2002 | 78 | 2793 | 1176 | 467 | 0.495 | 944 | 143 | 0.444 | 322 | 324 | 0.521 | 622 | 0.57 | 99 | 0.798 | 124 | 294 | 50 | 244 | 173 | 77 | 37 | 0 | 78 | 74 | 93 |
2003 | 66 | 1941 | 727 | 274 | 0.456 | 601 | 100 | 0.433 | 231 | 174 | 0.47 | 370 | 0.539 | 79 | 0.814 | 97 | 192 | 24 | 168 | 112 | 42 | 19 | 0 | 44 | 56 | 64 |
2004 | 58 | 1037 | 338 | 126 | 0.401 | 314 | 55 | 0.399 | 138 | 71 | 0.403 | 176 | 0.489 | 31 | 0.795 | 39 | 117 | 16 | 101 | 66 | 19 | 9 | 0 | 0 | 38 | 38 |
2005 | 41 | 667 | 264 | 107 | 0.473 | 226 | 41 | 0.461 | 89 | 66 | 0.482 | 137 | 0.564 | 9 | 0.692 | 13 | 83 | 3 | 80 | 39 | 19 | 4 | 0 | 3 | 17 | 30 |