Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Willis Reed

Willis Reed ra mắt NBA vào năm 1964, đã thi đấu tổng cộng 650 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 12.183 điểm, 1.186 kiến tạo và 8.414 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 272 về điểm số và 818 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Willis Reed

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Willis Reed về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Willis Reed
    TênWillis Reed
    Ngày sinh25 tháng 6, 1942
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao208cm
    Cân nặng107kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1964

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)650 trận (hạng 756 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.183 điểm (hạng 272)
    Kiến tạo (AST)1.186 lần (hạng 818)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)8.414 lần (hạng 67)
    Rebound tấn công (ORB)47 (hạng 2352)
    Rebound phòng ngự (DRB)94 (hạng 2445)
    Chặn bóng (BLK)21 lần (hạng 2138)
    Cướp bóng (STL)12 lần (hạng 2810)
    Lỗi cá nhân (PF)2.411 lần (hạng 239)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.6% (hạng 990)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)74.7% (hạng 1927)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.5 phút (hạng 50)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1974)

    Số trận (G)19
    Điểm (PTS)210
    Kiến tạo (AST)30
    Rebound (TRB)141
    Rebound tấn công (ORB)47
    Rebound phòng ngự (DRB)94
    Chặn bóng (BLK)21
    Cướp bóng (STL)12
    Lỗi cá nhân (PF)49
    Triple-double0
    FG%45.7%
    FT%79.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)500 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1970 – 1.755 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1969 – 190 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1969 – 1.191
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 21
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 12
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1965 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1969 – 52.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1974 – 79.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1969 – 3.108 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Willis Reed đã ra sân tổng cộng 78 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.358
    Kiến tạo (AST)149
    Rebound (TRB)801
    Rebound tấn công (ORB)4
    Rebound phòng ngự (DRB)18
    Cướp bóng (STL)2
    Lỗi cá nhân (PF)275
    FG%47.4%
    FT%76.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.641 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Willis Reed

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1965
    80
    3042
    1560
    629
    0.432
    1457
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    302
    0.742
    407
    1175
    0
    0
    133
    0
    0
    0
    80
    0
    339
    1966
    76
    2537
    1178
    438
    0.434
    1009
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    302
    0.757
    399
    883
    0
    0
    91
    0
    0
    0
    71
    0
    323
    1967
    78
    2824
    1628
    635
    0.489
    1298
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    358
    0.735
    487
    1136
    0
    0
    126
    0
    0
    0
    76
    0
    293
    1968
    81
    2879
    1685
    659
    0.49
    1346
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    367
    0.721
    509
    1073
    0
    0
    159
    0
    0
    0
    81
    0
    343
    1969
    82
    3108
    1733
    704
    0.521
    1351
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    325
    0.747
    435
    1191
    0
    0
    190
    0
    0
    0
    82
    0
    314
    1970
    81
    3089
    1755
    702
    0.507
    1385
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    351
    0.756
    464
    1126
    0
    0
    161
    0
    0
    0
    81
    0
    287
    1971
    73
    2855
    1527
    614
    0.462
    1330
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    299
    0.785
    381
    1003
    0
    0
    148
    0
    0
    0
    72
    0
    228
    1972
    11
    363
    147
    60
    0.438
    137
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    27
    0.692
    39
    96
    0
    0
    22
    0
    0
    0
    9
    0
    30
    1973
    69
    1876
    760
    334
    0.474
    705
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    92
    0.742
    124
    590
    0
    0
    126
    0
    0
    0
    44
    0
    205
    1974
    19
    500
    210
    84
    0.457
    184
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    42
    0.792
    53
    141
    47
    94
    30
    12
    21
    0
    17
    0
    49