Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Wilt Chamberlain

Wilt Chamberlain ra mắt NBA vào năm 1959, đã thi đấu tổng cộng 1.045 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 31.419 điểm, 4.643 kiến tạo và 23.924 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 7 về điểm số và 83 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Wilt Chamberlain

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Wilt Chamberlain về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Wilt Chamberlain
    TênWilt Chamberlain
    Ngày sinh21 tháng 8, 1936
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao216cm
    Cân nặng125kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1959

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.045 trận (hạng 123 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)31.419 điểm (hạng 7)
    Kiến tạo (AST)4.643 lần (hạng 83)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)23.924 lần (hạng 1)
    Lỗi cá nhân (PF)2.075 lần (hạng 371)
    Triple-double78 lần (hạng 7)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)54% (hạng 254)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)51.1% (hạng 4225)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)45.8 phút (hạng 1)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1973)

    Số trận (G)82
    Điểm (PTS)1.084
    Kiến tạo (AST)365
    Rebound (TRB)1.526
    Lỗi cá nhân (PF)191
    Triple-double2
    FG%72.7%
    FT%51%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.542 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1962 – 4.029 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1968 – 702 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1961 – 2.149
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1968 – 31
    • Mùa có FG% cao nhất: 1973 – 72.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1962 – 61.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1962 – 3.882 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Wilt Chamberlain đã ra sân tổng cộng 149 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)3.285
    Kiến tạo (AST)625
    Rebound (TRB)3.614
    Lỗi cá nhân (PF)383
    FG%52.2%
    FT%45.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)7.023 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Wilt Chamberlain

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1960
    72
    3338
    2707
    1065
    0.461
    2311
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    577
    0.582
    991
    1941
    0
    0
    168
    0
    0
    0
    0
    0
    150
    1961
    79
    3773
    3033
    1251
    0.509
    2457
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    531
    0.504
    1054
    2149
    0
    0
    148
    0
    0
    0
    0
    0
    130
    1962
    80
    3882
    4029
    1597
    0.506
    3159
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    835
    0.613
    1363
    2052
    0
    0
    192
    0
    0
    0
    0
    0
    123
    1963
    80
    3806
    3586
    1463
    0.528
    2770
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    660
    0.593
    1113
    1946
    0
    0
    275
    0
    0
    3
    0
    0
    136
    1964
    80
    3689
    2948
    1204
    0.524
    2298
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    540
    0.531
    1016
    1787
    0
    0
    403
    0
    0
    5
    0
    0
    182
    1965
    73
    3301
    2534
    1063
    0.51
    2083
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    408
    0.464
    880
    1673
    0
    0
    250
    0
    0
    0
    0
    0
    146
    1966
    79
    3737
    2649
    1074
    0.54
    1990
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    501
    0.513
    976
    1943
    0
    0
    414
    0
    0
    9
    0
    0
    171
    1967
    81
    3682
    1956
    785
    0.683
    1150
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    386
    0.441
    875
    1957
    0
    0
    630
    0
    0
    22
    0
    0
    143
    1968
    82
    3836
    1992
    819
    0.595
    1377
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    354
    0.38
    932
    1952
    0
    0
    702
    0
    0
    31
    0
    0
    160
    1969
    81
    3669
    1664
    641
    0.583
    1099
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    382
    0.446
    857
    1712
    0
    0
    366
    0
    0
    4
    0
    0
    142
    1970
    12
    505
    328
    129
    0.568
    227
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    70
    0.446
    157
    221
    0
    0
    49
    0
    0
    0
    0
    0
    31
    1971
    82
    3630
    1696
    668
    0.545
    1226
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    360
    0.538
    669
    1493
    0
    0
    352
    0
    0
    2
    0
    0
    174
    1972
    82
    3469
    1213
    496
    0.649
    764
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    221
    0.422
    524
    1572
    0
    0
    329
    0
    0
    0
    0
    0
    196
    1973
    82
    3542
    1084
    426
    0.727
    586
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    232
    0.51
    455
    1526
    0
    0
    365
    0
    0
    2
    0
    0
    191