Alkmaar '54 được thành lập năm 1954 và hiện thi đấu tại Keuken Kampioen Divisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 82 thắng, 23 hòa và 53 thua, ghi 311 bàn và để thủng lưới 235.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jan van Drecht (61/62), với mức phí € 30 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Henk Tijm (61/62), với mức phí € 57 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Barry Hughes, với 48 trận, giành 23 thắng, 3 hòa, 22 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là De Graafschap, với thành tích 6 thắng, 4 hòa và 5 thua (ghi 33 bàn, thủng lưới 25 bàn). Đối thủ tiếp theo là ASC De Volewijckers, với thành tích 9 thắng, 1 hòa và 2 thua (ghi 25 bàn, thủng lưới 15 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Alkmaar '54 | |
| Năm thành lập | 1954 |
| Sân vận động | Alkmaarderhout (Sức chứa: 8.914) |
| Huấn luyện viên | Barry Hughes |
| Trang web chính thức | https://None |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 66/67 | 12위 | 38 | 18 | 2 | 18 | 55 | 55 | 0 |
| 65/66 | 4위 | 36 | 15 | 6 | 7 | 64 | 45 | 19 |
| 64/65 | 11위 | 28 | 13 | 2 | 15 | 54 | 61 | −7 |
| 63/64 | 1위 | 46 | 21 | 4 | 5 | 74 | 35 | 39 |
| 62/63 | 4위 | 39 | 15 | 9 | 8 | 64 | 39 | 25 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 48 | 23 | 3 | 22 | 47.9% | |
| 34 | 6 | 12 | 16 | 17.6% | |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 6 | 4 | 5 | 33 | 25 | 8 | |
| 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | |
| 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 16 | 6 | |
| 12 | 6 | 2 | 4 | 29 | 23 | 6 | |
| 12 | 5 | 5 | 2 | 21 | 19 | 2 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 65/66 | € 76 N | € 48 N | € 28 N |
| 64/65 | € 16 N | € 0 | € 16 N |
| 61/62 | € 30 N | € 57 N | -€ 27 N |
| 57/58 | € 10 N | € 0 | € 10 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 61/62 | € 30 N | ||
| 65/66 | € 16 N | ||
| 65/66 | € 16 N | ||
| 65/66 | € 16 N | ||
| 64/65 | € 16 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 61/62 | € 57 N | ||
| 65/66 | € 34 N | ||
| 65/66 | € 14 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 66/67 | 19 | 122.500 | 6.447 | -30.3% |
| 65/66 | 4 | 37.000 | 9.250 | -23.8% |
| 60/61 | 17 | 206.500 | 12.147 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Alkmaar '54
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
65/66 | 4 | 36 | 15 | 6 | 7 | 64 | 45 | 19 | 9.250 | € 76.000 | € 48.000 | € 28.000 |





