Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Fortuna '54

  • 30 tháng 10, 2025

Fortuna '54 được thành lập năm 1954 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 46 thắng, 45 hòa và 67 thua, ghi 211 bàn và để thủng lưới 287.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Chris Coenen (65/66), với mức phí € 46 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Frans de Munck (57/58), với mức phí € 43 N.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Friedrich Donenfeld, với 104 trận, giành 41 thắng, 23 hòa, 40 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là ADO Den Haag, với thành tích 14 thắng, 5 hòa và 9 thua (ghi 45 bàn, thủng lưới 38 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sparta Rotterdam, với thành tích 7 thắng, 8 hòa và 13 thua (ghi 34 bàn, thủng lưới 49 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Fortuna '54
Fortuna '54
Năm thành lập1954
Sân vận độngMauritsstadion (Sức chứa: 27.000)
Huấn luyện viênHenk Reuvers
Trang web chính thứchttps://None

Biểu đồ thành tích theo mùa của Fortuna '54

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Fortuna '54 qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    67/6817위25613153770−33
    66/6714위2589174466−22
    65/669위2698133654−18
    64/656위31135124449−5
    63/647위3010101050482

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp KNVB: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 63/64)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Friedrich Donenfeld
    10441234039.4%
    Wim Latten
    9429263930.9%
    Bram Appel
    5218151934.6%
    Jung Schlangen
    4820101841.7%
    Max Schirschin
    371491437.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    28145945387
    2878133449−15
    VV DOS Utrecht
    2779114046−6
    2682164573−28
    NAC Breda
    2597943421

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    66/67€ 0€ 3 N-€ 3 N
    65/66€ 46 N€ 0€ 46 N
    59/60€ 14 N€ 0€ 14 N
    57/58€ 0€ 43 N-€ 43 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Chris Coenen
    65/66€ 46 N
    MVV Maastricht
    Willy Schmidt
    59/60€ 14 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Frans de Munck
    57/58€ 43 N
    VV DOS Utrecht
    Sef Horsels
    66/67€ 1 N
    Leo Raats
    66/67€ 1 N
    Jo Pepels
    66/67€ 1 N

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    67/6817169.0009.941+17.4%
    66/6717144.0008.470+15.0%
    65/6615110.5007.366-40.8%
    64/6515186.50012.433+28.2%
    63/6415145.5009.700-25.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Fortuna '54

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    66/67
    14
    25
    8
    9
    17
    44
    66
    -22
    8.470
    € 0
    € 3.000
    € −3.000
    65/66
    9
    26
    9
    8
    13
    36
    54
    -18
    7.366
    € 46.000
    € 0
    € 46.000
    59/60
    14
    30
    11
    8
    15
    67
    81
    -14
    10.117
    € 14.000
    € 0
    € 14.000
    57/58
    4
    40
    16
    8
    10
    72
    53
    19
    8.952
    € 0
    € 43.000
    € −43.000