Fortuna '54 được thành lập năm 1954 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 46 thắng, 45 hòa và 67 thua, ghi 211 bàn và để thủng lưới 287.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Chris Coenen (65/66), với mức phí € 46 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Frans de Munck (57/58), với mức phí € 43 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Friedrich Donenfeld, với 104 trận, giành 41 thắng, 23 hòa, 40 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là ADO Den Haag, với thành tích 14 thắng, 5 hòa và 9 thua (ghi 45 bàn, thủng lưới 38 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sparta Rotterdam, với thành tích 7 thắng, 8 hòa và 13 thua (ghi 34 bàn, thủng lưới 49 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Fortuna '54 | |
| Năm thành lập | 1954 |
| Sân vận động | Mauritsstadion (Sức chứa: 27.000) |
| Huấn luyện viên | Henk Reuvers |
| Trang web chính thức | https://None |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 67/68 | 17위 | 25 | 6 | 13 | 15 | 37 | 70 | −33 |
| 66/67 | 14위 | 25 | 8 | 9 | 17 | 44 | 66 | −22 |
| 65/66 | 9위 | 26 | 9 | 8 | 13 | 36 | 54 | −18 |
| 64/65 | 6위 | 31 | 13 | 5 | 12 | 44 | 49 | −5 |
| 63/64 | 7위 | 30 | 10 | 10 | 10 | 50 | 48 | 2 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp KNVB: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 63/64)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 104 | 41 | 23 | 40 | 39.4% | |
| 94 | 29 | 26 | 39 | 30.9% | |
| 52 | 18 | 15 | 19 | 34.6% | |
| 48 | 20 | 10 | 18 | 41.7% | |
| 37 | 14 | 9 | 14 | 37.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | 14 | 5 | 9 | 45 | 38 | 7 | |
| 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 49 | −15 | |
| 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 46 | −6 | |
| 26 | 8 | 2 | 16 | 45 | 73 | −28 | |
| 25 | 9 | 7 | 9 | 43 | 42 | 1 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 66/67 | € 0 | € 3 N | -€ 3 N |
| 65/66 | € 46 N | € 0 | € 46 N |
| 59/60 | € 14 N | € 0 | € 14 N |
| 57/58 | € 0 | € 43 N | -€ 43 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 65/66 | € 46 N | ||
| 59/60 | € 14 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 57/58 | € 43 N | ||
| 66/67 | € 1 N | ||
| 66/67 | € 1 N | ||
| 66/67 | € 1 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 67/68 | 17 | 169.000 | 9.941 | +17.4% |
| 66/67 | 17 | 144.000 | 8.470 | +15.0% |
| 65/66 | 15 | 110.500 | 7.366 | -40.8% |
| 64/65 | 15 | 186.500 | 12.433 | +28.2% |
| 63/64 | 15 | 145.500 | 9.700 | -25.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Fortuna '54
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66/67 | 14 | 25 | 8 | 9 | 17 | 44 | 66 | -22 | 8.470 | € 0 | € 3.000 | € −3.000 |
65/66 | 9 | 26 | 9 | 8 | 13 | 36 | 54 | -18 | 7.366 | € 46.000 | € 0 | € 46.000 |
59/60 | 14 | 30 | 11 | 8 | 15 | 67 | 81 | -14 | 10.117 | € 14.000 | € 0 | € 14.000 |
57/58 | 4 | 40 | 16 | 8 | 10 | 72 | 53 | 19 | 8.952 | € 0 | € 43.000 | € −43.000 |





