SC Enschede được thành lập năm 1910 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 58 thắng, 46 hòa và 54 thua, ghi 261 bàn và để thủng lưới 260.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Piet Lagarde (62/63), với mức phí € 45 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Henk 'Charly' Bosveld (64/65), với mức phí € 45 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là František Fadrhonc, với 206 trận, giành 86 thắng, 45 hòa, 75 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là VV DOS Utrecht, với thành tích 13 thắng, 5 hòa và 7 thua (ghi 50 bàn, thủng lưới 36 bàn). Đối thủ tiếp theo là Ajax, với thành tích 5 thắng, 8 hòa và 11 thua (ghi 27 bàn, thủng lưới 54 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| SC Enschede | |
| Năm thành lập | 1910 |
| Sân vận động | Stadion Het Diekman (Sức chứa: 13.500) |
| Huấn luyện viên | Paul Krabbe |
| Trang web chính thức | https://www.sportclubenschede.nl |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 64/65 | 7위 | 30 | 9 | 12 | 9 | 33 | 37 | −4 |
| 63/64 | 3위 | 39 | 14 | 11 | 5 | 63 | 45 | 18 |
| 62/63 | 5위 | 33 | 12 | 9 | 9 | 58 | 46 | 12 |
| 61/62 | 14위 | 30 | 11 | 8 | 15 | 55 | 69 | −14 |
| 60/61 | 12위 | 30 | 12 | 6 | 16 | 52 | 63 | −11 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 206 | 86 | 45 | 75 | 41.7% | |
| 102 | 38 | 36 | 28 | 37.3% | |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 13 | 5 | 7 | 50 | 36 | 14 | |
| 24 | 5 | 8 | 11 | 27 | 54 | −27 | |
| 20 | 9 | 5 | 6 | 47 | 41 | 6 | |
| 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 33 | −6 | |
| 20 | 4 | 5 | 11 | 33 | 50 | −17 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 09/10 | € 0 | € 10 N | -€ 10 N |
| 64/65 | € 0 | € 57 N | -€ 57 N |
| 62/63 | € 45 N | € 0 | € 45 N |
| 60/61 | € 20 N | € 21 N | -€ 1 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 62/63 | € 45 N | ||
| 60/61 | € 14 N | ||
| 60/61 | € 6 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 64/65 | € 45 N | ||
| 60/61 | € 21 N | ||
| 64/65 | € 12 N | ||
| Ali Aydogan | 09/10 | € 10 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 64/65 | 15 | 134.000 | 8.933 | -20.7% |
| 63/64 | 15 | 169.000 | 11.266 | -2.3% |
| 62/63 | 15 | 173.000 | 11.533 | +15.0% |
| 61/62 | 17 | 170.500 | 10.029 | +20.8% |
| 60/61 | 17 | 141.100 | 8.300 | -32.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của SC Enschede
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
64/65 | 7 | 30 | 9 | 12 | 9 | 33 | 37 | -4 | 8.933 | € 0 | € 57.000 | € −57.000 |
62/63 | 5 | 33 | 12 | 9 | 9 | 58 | 46 | 12 | 11.533 | € 45.000 | € 0 | € 45.000 |
60/61 | 12 | 30 | 12 | 6 | 16 | 52 | 63 | -11 | 8.300 | € 20.000 | € 21.000 | € −1.000 |





