Tổng hợp thành tích ném bóng của Alex Wilson

Alex Wilson đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2019, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 303 trận ra sân. Anh ghi được 14 W, 14 L, ERA 3.44, 226 SO, WHIP 1.22, và WAR 5.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Alex Wilson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Alex Wilson.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Alex Wilson
    TênAlex Wilson
    Ngày sinh3 tháng 11, 1986
    Quốc tịch
    Saudi Arabia
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Alex Wilson đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2019, ra sân tổng cộng 303 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS1 trận (hạng 6.804)
    GF62 trận (hạng 1.341)
    W14 (hạng 3.516)
    L14 (hạng 3.791)
    SV5 (hạng 1.895)
    ERA3.44 (hạng 2.330)
    IP332 (hạng 3.303)
    SO226 (hạng 2.976)
    BB90 (hạng 3.971)
    H315 (hạng 3.407)
    HR31 (hạng 2.904)
    SO96.13 (hạng 3.743)
    BB92.44 (hạng 9.899)
    H98.54 (hạng 8.661)
    HR90.84 (hạng 5.093)
    WHIP1.22 (hạng 10.382)
    WAR5.4 (hạng 1.969)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2019)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2019, Alex Wilson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF4
    W1
    L1
    SV1
    ERA9.53
    IP11.1
    SO13
    BB9
    H15
    HR3
    SO910.32
    BB97.15
    H911.91
    HR92.38
    WHIP2.118
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2016, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 49 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 73 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2016, 2.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2014, 1.92 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Alex Wilson chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Alex Wilson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    1
    1
    4.88
    0.5
    0
    22
    27.2
    -0.2
    1.735
    0
    34
    14
    16
    15
    85
    3.08
    7.2
    1.57
    0
    26
    9
    0
    0
    0
    11.1
    4.6
    0
    1
    1
    1
    127
    2014
    1
    0
    1.91
    1
    0
    19
    28.1
    0.5
    0.882
    3
    20
    5
    8
    6
    211
    3.91
    6
    3.8
    0
    18
    3
    0
    0
    1
    6.4
    1.6
    0
    2
    0
    1
    109
    2015
    3
    3
    2.19
    0.5
    2
    38
    70
    1.8
    1.029
    5
    61
    11
    19
    17
    183
    3.53
    4.9
    3.45
    1
    59
    16
    0
    0
    0.6
    7.8
    1.4
    0
    2
    1
    2
    273
    2016
    4
    0
    2.96
    1
    0
    49
    73
    2
    1.219
    5
    68
    21
    26
    24
    144
    3.6
    6
    2.33
    0
    62
    6
    0
    0
    0.6
    8.4
    2.6
    0
    1
    5
    2
    297
    2017
    2
    5
    4.5
    0.286
    2
    42
    60
    0.5
    1.367
    7
    67
    15
    34
    30
    100
    4.17
    6.3
    2.8
    0
    66
    11
    0
    0
    1.1
    10.1
    2.3
    0
    3
    5
    4
    260
    2018
    2
    4
    3.36
    0.333
    0
    43
    61.2
    1.4
    1.054
    8
    50
    15
    24
    23
    134
    4.28
    6.3
    2.87
    0
    59
    13
    0
    0
    1.2
    7.3
    2.2
    0
    2
    2
    2
    245
    2019
    1
    1
    9.53
    0.5
    1
    13
    11.1
    -0.6
    2.118
    3
    15
    9
    12
    12
    48
    6.74
    10.3
    1.44
    0
    13
    4
    0
    0
    2.4
    11.9
    7.1
    0
    0
    2
    2
    57