Ausar Thompson ra mắt NBA vào năm 2023, đã thi đấu tổng cộng 63 trận trong 1 mùa giải. Anh ghi được 556 điểm, 120 kiến tạo và 402 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2554 về điểm số và 2482 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ausar Thompson |
Ngày sinh | 30 tháng 1, 2003 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 63 trận (hạng 3083 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 556 điểm (hạng 2554) |
3 điểm (3P) | 21 cú ném (hạng 1512) |
Kiến tạo (AST) | 120 lần (hạng 2482) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 402 lần (hạng 2200) |
Rebound tấn công (ORB) | 129 (hạng 1800) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 273 (hạng 1905) |
Chặn bóng (BLK) | 59 lần (hạng 1551) |
Cướp bóng (STL) | 68 lần (hạng 1973) |
Mất bóng (TOV) | 84 lần (hạng 2076) |
Lỗi cá nhân (PF) | 175 lần (hạng 2590) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.3% (hạng 872) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 59.7% (hạng 3843) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 18.6% (hạng 2302) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.1 phút (hạng 836) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 63 |
Điểm (PTS) | 556 |
3 điểm (3P) | 21 |
Kiến tạo (AST) | 120 |
Rebound (TRB) | 402 |
Rebound tấn công (ORB) | 129 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 273 |
Chặn bóng (BLK) | 59 |
Cướp bóng (STL) | 68 |
Mất bóng (TOV) | 84 |
Lỗi cá nhân (PF) | 175 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.3% |
FT% | 59.7% |
3P% | 18.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.583 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 556 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 21 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 120 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 402
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 59
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 68
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 48.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 59.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 18.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.583 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Ausar Thompson chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ausar Thompson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 63 | 1583 | 556 | 232 | 0.483 | 480 | 21 | 0.186 | 113 | 211 | 0.575 | 367 | 0.505 | 71 | 0.597 | 119 | 402 | 129 | 273 | 120 | 68 | 59 | 0 | 38 | 84 | 175 |