Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Dale Ellis

Dale Ellis ra mắt NBA vào năm 1983, đã thi đấu tổng cộng 1.209 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 19.004 điểm, 1.746 kiến tạo và 4.201 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 64 về điểm số và 551 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Dale Ellis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Dale Ellis về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dale Ellis
    TênDale Ellis
    Ngày sinh6 tháng 8, 1960
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Shooting Guard
    Chiều cao201cm
    Cân nặng93kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1983

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.209 trận (hạng 43 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)19.004 điểm (hạng 64)
    3 điểm (3P)1.719 cú ném (hạng 33)
    Kiến tạo (AST)1.746 lần (hạng 551)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.201 lần (hạng 382)
    Rebound tấn công (ORB)1.533 (hạng 208)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.668 (hạng 361)
    Chặn bóng (BLK)183 lần (hạng 820)
    Cướp bóng (STL)974 lần (hạng 190)
    Mất bóng (TOV)1.771 lần (hạng 177)
    Lỗi cá nhân (PF)2.480 lần (hạng 215)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.9% (hạng 946)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78.4% (hạng 1215)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)40.3% (hạng 167)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.8 phút (hạng 470)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)

    Số trận (G)42
    Điểm (PTS)178
    3 điểm (3P)37
    Kiến tạo (AST)14
    Rebound (TRB)56
    Rebound tấn công (ORB)13
    Rebound phòng ngự (DRB)43
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)13
    Mất bóng (TOV)20
    Lỗi cá nhân (PF)45
    Triple-double0
    FG%41.5%
    FT%69.2%
    3P%37%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)564 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1989 – 2.253 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 192 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 238 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1987 – 447
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 32
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 108
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1984 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1987 – 51.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1995 – 86.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1989 – 47.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1989 – 3.190 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Dale Ellis đã ra sân tổng cộng 73 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.011
    3 điểm (3P)71
    Kiến tạo (AST)92
    Rebound (TRB)273
    Rebound tấn công (ORB)110
    Rebound phòng ngự (DRB)163
    Chặn bóng (BLK)14
    Cướp bóng (STL)51
    Mất bóng (TOV)97
    Lỗi cá nhân (PF)163
    FG%44.3%
    FT%78.4%
    3P%35.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.981 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dale Ellis

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1984
    67
    1059
    549
    225
    0.456
    493
    12
    0.414
    29
    213
    0.459
    464
    0.469
    87
    0.719
    121
    250
    106
    144
    56
    41
    9
    0
    2
    78
    118
    1985
    72
    1314
    667
    274
    0.454
    603
    42
    0.385
    109
    232
    0.47
    494
    0.489
    77
    0.74
    104
    238
    100
    138
    56
    46
    7
    0
    4
    58
    131
    1986
    72
    1086
    508
    193
    0.411
    470
    63
    0.364
    173
    130
    0.438
    297
    0.478
    59
    0.72
    82
    168
    86
    82
    37
    40
    9
    0
    1
    38
    78
    1987
    82
    3073
    2041
    785
    0.516
    1520
    86
    0.358
    240
    699
    0.546
    1280
    0.545
    385
    0.787
    489
    447
    187
    260
    238
    104
    32
    0
    76
    238
    267
    1988
    75
    2790
    1938
    764
    0.503
    1519
    107
    0.413
    259
    657
    0.521
    1260
    0.538
    303
    0.767
    395
    340
    167
    173
    197
    74
    11
    0
    73
    172
    221
    1989
    82
    3190
    2253
    857
    0.501
    1710
    162
    0.478
    339
    695
    0.507
    1371
    0.549
    377
    0.816
    462
    342
    156
    186
    164
    108
    22
    0
    82
    218
    197
    1990
    55
    2033
    1293
    502
    0.497
    1011
    96
    0.375
    256
    406
    0.538
    755
    0.544
    193
    0.818
    236
    238
    90
    148
    110
    59
    7
    0
    49
    119
    124
    1991
    51
    1424
    857
    340
    0.474
    718
    57
    0.363
    157
    283
    0.504
    561
    0.513
    120
    0.723
    166
    173
    66
    107
    95
    49
    8
    0
    24
    81
    112
    1992
    81
    2191
    1272
    485
    0.469
    1034
    138
    0.419
    329
    347
    0.492
    705
    0.536
    164
    0.774
    212
    253
    92
    161
    104
    57
    18
    0
    11
    119
    151
    1993
    82
    2731
    1366
    545
    0.499
    1092
    119
    0.401
    297
    426
    0.536
    795
    0.554
    157
    0.797
    197
    312
    81
    231
    107
    78
    18
    0
    76
    111
    179
    1994
    77
    2590
    1170
    478
    0.494
    967
    131
    0.395
    332
    347
    0.546
    635
    0.562
    83
    0.776
    107
    255
    70
    185
    80
    66
    11
    0
    75
    75
    141
    1995
    81
    1996
    918
    351
    0.453
    774
    106
    0.403
    263
    245
    0.479
    511
    0.522
    110
    0.866
    127
    222
    56
    166
    57
    37
    9
    0
    3
    81
    142
    1996
    81
    2626
    1204
    459
    0.479
    959
    150
    0.412
    364
    309
    0.519
    595
    0.557
    136
    0.76
    179
    315
    88
    227
    139
    57
    7
    0
    52
    98
    191
    1997
    82
    2940
    1361
    477
    0.414
    1151
    192
    0.364
    528
    285
    0.457
    623
    0.498
    215
    0.817
    263
    293
    99
    194
    165
    60
    7
    0
    51
    146
    178
    1998
    79
    1939
    934
    348
    0.497
    700
    127
    0.464
    274
    221
    0.519
    426
    0.588
    111
    0.782
    142
    184
    51
    133
    89
    60
    5
    0
    0
    74
    128
    1999
    48
    1232
    495
    174
    0.441
    395
    94
    0.433
    217
    80
    0.449
    178
    0.559
    53
    0.757
    70
    115
    25
    90
    38
    25
    3
    0
    5
    45
    77
    2000
    42
    564
    178
    66
    0.415
    159
    37
    0.37
    100
    29
    0.492
    59
    0.531
    9
    0.692
    13
    56
    13
    43
    14
    13
    0
    0
    5
    20
    45