Damon Stoudamire ra mắt NBA vào năm 1995, đã thi đấu tổng cộng 878 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 11.763 điểm, 5.371 kiến tạo và 3.039 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 299 về điểm số và 59 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Damon Stoudamire |
Ngày sinh | 3 tháng 9, 1973 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 178cm |
Cân nặng | 78kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 1995 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 878 trận (hạng 298 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 11.763 điểm (hạng 299) |
3 điểm (3P) | 1.236 cú ném (hạng 91) |
Kiến tạo (AST) | 5.371 lần (hạng 59) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.039 lần (hạng 604) |
Rebound tấn công (ORB) | 703 (hạng 615) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.336 (hạng 440) |
Chặn bóng (BLK) | 81 lần (hạng 1349) |
Cướp bóng (STL) | 953 lần (hạng 205) |
Mất bóng (TOV) | 2.039 lần (hạng 124) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.705 lần (hạng 596) |
Triple-double | 6 lần (hạng 92) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 40.6% (hạng 2925) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.3% (hạng 523) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.7% (hạng 683) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.2 phút (hạng 153) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2008)
Số trận (G) | 60 |
Điểm (PTS) | 317 |
3 điểm (3P) | 50 |
Kiến tạo (AST) | 165 |
Rebound (TRB) | 118 |
Rebound tấn công (ORB) | 20 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 98 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 30 |
Mất bóng (TOV) | 80 |
Lỗi cá nhân (PF) | 76 |
Triple-double | 0 |
FG% | 35.6% |
FT% | 79.4% |
3P% | 33.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.037 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1997 – 1.634 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2005 – 181 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1997 – 709 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1997 – 330
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1996 – 19
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1997 – 123
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1997 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 2001 – 43.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 91.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1996 – 39.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1997 – 3.311 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Damon Stoudamire đã ra sân tổng cộng 42 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 449 |
3 điểm (3P) | 40 |
Kiến tạo (AST) | 193 |
Rebound (TRB) | 135 |
Rebound tấn công (ORB) | 24 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 111 |
Chặn bóng (BLK) | 8 |
Cướp bóng (STL) | 26 |
Mất bóng (TOV) | 82 |
Lỗi cá nhân (PF) | 107 |
FG% | 40.1% |
FT% | 83.2% |
3P% | 40% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.295 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Damon Stoudamire
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | 70 | 2865 | 1331 | 481 | 0.426 | 1129 | 133 | 0.395 | 337 | 348 | 0.439 | 792 | 0.485 | 236 | 0.797 | 296 | 281 | 59 | 222 | 653 | 98 | 19 | 1 | 70 | 267 | 166 |
1997 | 81 | 3311 | 1634 | 564 | 0.401 | 1407 | 176 | 0.355 | 496 | 388 | 0.426 | 911 | 0.463 | 330 | 0.823 | 401 | 330 | 86 | 244 | 709 | 123 | 13 | 2 | 81 | 288 | 162 |
1998 | 71 | 2839 | 1225 | 448 | 0.411 | 1091 | 91 | 0.299 | 304 | 357 | 0.454 | 787 | 0.452 | 238 | 0.829 | 287 | 298 | 87 | 211 | 580 | 113 | 7 | 0 | 71 | 223 | 150 |
1999 | 50 | 1673 | 631 | 249 | 0.396 | 629 | 44 | 0.31 | 142 | 205 | 0.421 | 487 | 0.431 | 89 | 0.73 | 122 | 167 | 41 | 126 | 312 | 49 | 4 | 0 | 50 | 110 | 81 |
2000 | 78 | 2372 | 974 | 386 | 0.432 | 894 | 80 | 0.377 | 212 | 306 | 0.449 | 682 | 0.477 | 122 | 0.841 | 145 | 243 | 61 | 182 | 405 | 77 | 1 | 0 | 78 | 149 | 173 |
2001 | 82 | 2655 | 1066 | 406 | 0.434 | 935 | 82 | 0.374 | 219 | 324 | 0.453 | 716 | 0.478 | 172 | 0.831 | 207 | 303 | 69 | 234 | 468 | 106 | 8 | 1 | 82 | 191 | 202 |
2002 | 75 | 2796 | 1016 | 369 | 0.402 | 918 | 104 | 0.353 | 295 | 265 | 0.425 | 623 | 0.459 | 174 | 0.888 | 196 | 292 | 78 | 214 | 490 | 67 | 7 | 0 | 71 | 149 | 153 |
2003 | 59 | 1315 | 409 | 156 | 0.376 | 415 | 44 | 0.386 | 114 | 112 | 0.372 | 301 | 0.429 | 53 | 0.791 | 67 | 155 | 40 | 115 | 204 | 39 | 6 | 0 | 27 | 82 | 67 |
2004 | 82 | 3118 | 1099 | 408 | 0.401 | 1018 | 156 | 0.365 | 427 | 252 | 0.426 | 591 | 0.477 | 127 | 0.876 | 145 | 308 | 52 | 256 | 500 | 99 | 9 | 0 | 82 | 180 | 173 |
2005 | 81 | 2762 | 1277 | 457 | 0.392 | 1165 | 181 | 0.369 | 490 | 276 | 0.409 | 675 | 0.47 | 182 | 0.915 | 199 | 310 | 56 | 254 | 458 | 86 | 2 | 2 | 70 | 164 | 158 |
2006 | 27 | 862 | 317 | 114 | 0.397 | 287 | 36 | 0.346 | 104 | 78 | 0.426 | 183 | 0.46 | 53 | 0.855 | 62 | 95 | 23 | 72 | 128 | 19 | 1 | 0 | 27 | 55 | 49 |
2007 | 62 | 1501 | 467 | 171 | 0.391 | 437 | 59 | 0.337 | 175 | 112 | 0.427 | 262 | 0.459 | 66 | 0.795 | 83 | 139 | 31 | 108 | 299 | 47 | 2 | 0 | 51 | 101 | 95 |
2008 | 60 | 1037 | 317 | 120 | 0.356 | 337 | 50 | 0.336 | 149 | 70 | 0.372 | 188 | 0.43 | 27 | 0.794 | 34 | 118 | 20 | 98 | 165 | 30 | 2 | 0 | 33 | 80 | 76 |