Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của DeMar DeRozan

DeMar DeRozan ra mắt NBA vào năm 2009, đã thi đấu tổng cộng 1.110 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 23.582 điểm, 4.527 kiến tạo và 4.910 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 31 về điểm số và 92 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của DeMar DeRozan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của DeMar DeRozan về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    DeMar DeRozan
    TênDeMar DeRozan
    Ngày sinh7 tháng 8, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard, Small Forward, and Power Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2009

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.110 trận (hạng 75 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)23.582 điểm (hạng 31)
    3 điểm (3P)531 cú ném (hạng 399)
    Kiến tạo (AST)4.527 lần (hạng 92)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.910 lần (hạng 288)
    Rebound tấn công (ORB)785 (hạng 556)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.125 (hạng 153)
    Chặn bóng (BLK)361 lần (hạng 405)
    Cướp bóng (STL)1.108 lần (hạng 131)
    Mất bóng (TOV)2.274 lần (hạng 89)
    Lỗi cá nhân (PF)2.509 lần (hạng 203)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.9% (hạng 1138)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.1% (hạng 462)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)29.6% (hạng 1572)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.6 phút (hạng 81)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)79
    Điểm (PTS)1.897
    3 điểm (3P)75
    Kiến tạo (AST)421
    Rebound (TRB)340
    Rebound tấn công (ORB)43
    Rebound phòng ngự (DRB)297
    Chặn bóng (BLK)45
    Cướp bóng (STL)90
    Mất bóng (TOV)135
    Lỗi cá nhân (PF)161
    Triple-double0
    FG%48%
    FT%85.3%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.989 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 2.118 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2018 – 89 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 475 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 462
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 45
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 90
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 53.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 88%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 35.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2014 – 3.017 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    DeMar DeRozan đã ra sân tổng cộng 63 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.375
    3 điểm (3P)24
    Kiến tạo (AST)232
    Rebound (TRB)296
    Rebound tấn công (ORB)42
    Rebound phòng ngự (DRB)254
    Chặn bóng (BLK)14
    Cướp bóng (STL)72
    Mất bóng (TOV)144
    Lỗi cá nhân (PF)165
    FG%41.8%
    FT%85.2%
    3P%21.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.368 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của DeMar DeRozan

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2010
    77
    1664
    662
    255
    0.498
    512
    4
    0.25
    16
    251
    0.506
    496
    0.502
    148
    0.763
    194
    223
    66
    157
    53
    43
    18
    0
    65
    62
    176
    2011
    82
    2851
    1410
    539
    0.467
    1154
    5
    0.096
    52
    534
    0.485
    1102
    0.469
    327
    0.813
    402
    315
    75
    240
    148
    85
    31
    0
    82
    144
    217
    2012
    63
    2206
    1054
    381
    0.422
    903
    24
    0.261
    92
    357
    0.44
    811
    0.435
    268
    0.81
    331
    211
    40
    171
    128
    48
    17
    0
    63
    123
    162
    2013
    82
    3013
    1485
    548
    0.445
    1231
    34
    0.283
    120
    514
    0.463
    1111
    0.459
    355
    0.831
    427
    320
    48
    272
    204
    76
    24
    0
    82
    151
    173
    2014
    79
    3017
    1791
    604
    0.429
    1407
    64
    0.305
    210
    540
    0.451
    1197
    0.452
    519
    0.824
    630
    343
    51
    292
    313
    86
    28
    0
    79
    176
    197
    2015
    60
    2100
    1204
    409
    0.413
    990
    25
    0.284
    88
    384
    0.426
    902
    0.426
    361
    0.832
    434
    277
    41
    236
    210
    73
    11
    0
    60
    137
    122
    2016
    78
    2804
    1830
    614
    0.446
    1377
    47
    0.338
    139
    567
    0.458
    1238
    0.463
    555
    0.85
    653
    349
    64
    285
    315
    81
    21
    0
    78
    175
    167
    2017
    74
    2620
    2020
    721
    0.467
    1545
    33
    0.266
    124
    688
    0.484
    1421
    0.477
    545
    0.842
    647
    386
    70
    316
    290
    78
    13
    0
    74
    180
    134
    2018
    80
    2711
    1840
    645
    0.456
    1413
    89
    0.31
    287
    556
    0.494
    1126
    0.488
    461
    0.825
    559
    315
    59
    256
    417
    85
    22
    0
    80
    175
    151
    2019
    77
    2688
    1635
    631
    0.481
    1313
    7
    0.156
    45
    624
    0.492
    1268
    0.483
    366
    0.83
    441
    462
    54
    408
    475
    86
    36
    1
    77
    199
    177
    2020
    68
    2316
    1504
    557
    0.531
    1049
    9
    0.257
    35
    548
    0.54
    1014
    0.535
    381
    0.845
    451
    375
    44
    331
    380
    70
    20
    0
    68
    164
    180
    2021
    61
    2056
    1316
    455
    0.495
    920
    19
    0.257
    74
    436
    0.515
    846
    0.505
    387
    0.88
    440
    259
    40
    219
    422
    56
    15
    0
    61
    119
    128
    2022
    76
    2743
    2118
    774
    0.504
    1535
    50
    0.352
    142
    724
    0.52
    1393
    0.521
    520
    0.877
    593
    392
    56
    336
    374
    68
    24
    0
    76
    181
    178
    2023
    74
    2682
    1816
    657
    0.504
    1303
    46
    0.324
    142
    611
    0.526
    1161
    0.522
    456
    0.872
    523
    343
    34
    309
    377
    83
    36
    0
    74
    153
    186
    2024
    79
    2989
    1897
    650
    0.48
    1355
    75
    0.333
    225
    575
    0.509
    1130
    0.507
    522
    0.853
    612
    340
    43
    297
    421
    90
    45
    0
    79
    135
    161