Deron Williams ra mắt NBA vào năm 2005, đã thi đấu tổng cộng 845 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 13.804 điểm, 6.819 kiến tạo và 2.619 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 203 về điểm số và 24 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Deron Williams |
Ngày sinh | 26 tháng 6, 1984 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2005 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 845 trận (hạng 354 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.804 điểm (hạng 203) |
3 điểm (3P) | 1.178 cú ném (hạng 104) |
Kiến tạo (AST) | 6.819 lần (hạng 24) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.619 lần (hạng 732) |
Rebound tấn công (ORB) | 353 (hạng 1121) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.266 (hạng 458) |
Chặn bóng (BLK) | 206 lần (hạng 746) |
Cướp bóng (STL) | 867 lần (hạng 261) |
Mất bóng (TOV) | 2.402 lần (hạng 76) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.132 lần (hạng 352) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.5% (hạng 1774) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 82.2% (hạng 665) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.7% (hạng 683) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.2 phút (hạng 104) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2017)
Số trận (G) | 64 |
Điểm (PTS) | 701 |
3 điểm (3P) | 85 |
Kiến tạo (AST) | 360 |
Rebound (TRB) | 147 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 133 |
Chặn bóng (BLK) | 8 |
Cướp bóng (STL) | 31 |
Mất bóng (TOV) | 138 |
Lỗi cá nhân (PF) | 138 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.8% |
FT% | 82.6% |
3P% | 36.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.657 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.545 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2013 – 169 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2008 – 862 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2010 – 303
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2013 – 30
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2010 – 96
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2006 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2008 – 50.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2016 – 86.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2006 – 41.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2008 – 3.059 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Deron Williams đã ra sân tổng cộng 72 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.334 |
3 điểm (3P) | 125 |
Kiến tạo (AST) | 592 |
Rebound (TRB) | 261 |
Rebound tấn công (ORB) | 44 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 217 |
Chặn bóng (BLK) | 20 |
Cướp bóng (STL) | 81 |
Mất bóng (TOV) | 227 |
Lỗi cá nhân (PF) | 210 |
FG% | 43.9% |
FT% | 80.1% |
3P% | 39.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.740 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Deron Williams
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | 80 | 2307 | 864 | 339 | 0.421 | 805 | 91 | 0.416 | 219 | 248 | 0.423 | 586 | 0.478 | 95 | 0.704 | 135 | 194 | 35 | 159 | 359 | 60 | 17 | 0 | 47 | 145 | 233 |
2007 | 80 | 2950 | 1297 | 494 | 0.456 | 1083 | 82 | 0.322 | 255 | 412 | 0.498 | 828 | 0.494 | 227 | 0.767 | 296 | 267 | 41 | 226 | 745 | 78 | 13 | 0 | 80 | 246 | 254 |
2008 | 82 | 3059 | 1545 | 566 | 0.507 | 1117 | 83 | 0.395 | 210 | 483 | 0.533 | 907 | 0.544 | 330 | 0.803 | 411 | 243 | 34 | 209 | 862 | 90 | 23 | 0 | 82 | 279 | 200 |
2009 | 68 | 2505 | 1322 | 463 | 0.471 | 984 | 70 | 0.31 | 226 | 393 | 0.518 | 758 | 0.506 | 326 | 0.849 | 384 | 195 | 24 | 171 | 725 | 73 | 20 | 0 | 68 | 228 | 134 |
2010 | 76 | 2802 | 1419 | 494 | 0.469 | 1053 | 96 | 0.371 | 259 | 398 | 0.501 | 794 | 0.515 | 335 | 0.801 | 418 | 303 | 50 | 253 | 798 | 96 | 16 | 0 | 76 | 252 | 208 |
2011 | 65 | 2465 | 1309 | 428 | 0.439 | 975 | 105 | 0.331 | 317 | 323 | 0.491 | 658 | 0.493 | 348 | 0.845 | 412 | 260 | 40 | 220 | 667 | 79 | 15 | 0 | 65 | 230 | 190 |
2012 | 55 | 1999 | 1154 | 391 | 0.407 | 961 | 115 | 0.336 | 342 | 276 | 0.446 | 619 | 0.467 | 257 | 0.843 | 305 | 183 | 23 | 160 | 481 | 67 | 20 | 0 | 55 | 219 | 121 |
2013 | 78 | 2842 | 1476 | 495 | 0.44 | 1124 | 169 | 0.378 | 447 | 326 | 0.482 | 677 | 0.516 | 317 | 0.859 | 369 | 232 | 29 | 203 | 604 | 75 | 30 | 0 | 78 | 218 | 194 |
2014 | 64 | 2059 | 915 | 322 | 0.45 | 716 | 98 | 0.366 | 268 | 224 | 0.5 | 448 | 0.518 | 173 | 0.801 | 216 | 168 | 15 | 153 | 392 | 93 | 13 | 0 | 58 | 143 | 148 |
2015 | 68 | 2114 | 884 | 298 | 0.387 | 771 | 87 | 0.367 | 237 | 211 | 0.395 | 534 | 0.443 | 201 | 0.834 | 241 | 237 | 29 | 208 | 448 | 64 | 17 | 0 | 55 | 154 | 157 |
2016 | 65 | 2106 | 918 | 321 | 0.414 | 775 | 97 | 0.344 | 282 | 224 | 0.454 | 493 | 0.477 | 179 | 0.869 | 206 | 190 | 19 | 171 | 378 | 61 | 14 | 0 | 63 | 150 | 155 |
2017 | 64 | 1657 | 701 | 263 | 0.438 | 600 | 85 | 0.363 | 234 | 178 | 0.486 | 366 | 0.509 | 90 | 0.826 | 109 | 147 | 14 | 133 | 360 | 31 | 8 | 0 | 44 | 138 | 138 |