Glen Rice ra mắt NBA vào năm 1989, đã thi đấu tổng cộng 1.000 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 18.336 điểm, 2.097 kiến tạo và 4.387 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 77 về điểm số và 430 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Glen Rice |
Ngày sinh | 28 tháng 5, 1967 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1989 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.000 trận (hạng 149 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 18.336 điểm (hạng 77) |
3 điểm (3P) | 1.559 cú ném (hạng 44) |
Kiến tạo (AST) | 2.097 lần (hạng 430) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.387 lần (hạng 347) |
Rebound tấn công (ORB) | 946 (hạng 450) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.441 (hạng 226) |
Chặn bóng (BLK) | 265 lần (hạng 585) |
Cướp bóng (STL) | 958 lần (hạng 199) |
Mất bóng (TOV) | 1.733 lần (hạng 193) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.361 lần (hạng 256) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.6% (hạng 1474) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.6% (hạng 417) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 40% (hạng 180) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 35 phút (hạng 65) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)
Số trận (G) | 18 |
Điểm (PTS) | 66 |
3 điểm (3P) | 5 |
Kiến tạo (AST) | 24 |
Rebound (TRB) | 41 |
Rebound tấn công (ORB) | 9 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 32 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 6 |
Mất bóng (TOV) | 13 |
Lỗi cá nhân (PF) | 22 |
Triple-double | 0 |
FG% | 28.9% |
FT% | 100% |
3P% | 17.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 262 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1997 – 2.115 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1997 – 207 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1996 – 232 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1994 – 434
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1992 – 35
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1995 – 112
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1990 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1997 – 47.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2004 – 100%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1997 – 47%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1997 – 3.362 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Glen Rice đã ra sân tổng cộng 55 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 884 |
3 điểm (3P) | 71 |
Kiến tạo (AST) | 101 |
Rebound (TRB) | 249 |
Rebound tấn công (ORB) | 38 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 211 |
Chặn bóng (BLK) | 12 |
Cướp bóng (STL) | 45 |
Mất bóng (TOV) | 89 |
Lỗi cá nhân (PF) | 133 |
FG% | 43.3% |
FT% | 84.5% |
3P% | 36.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.037 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Glen Rice
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | 77 | 2311 | 1048 | 470 | 0.439 | 1071 | 17 | 0.246 | 69 | 453 | 0.452 | 1002 | 0.447 | 91 | 0.734 | 124 | 352 | 100 | 252 | 138 | 67 | 27 | 0 | 60 | 113 | 198 |
1991 | 77 | 2646 | 1342 | 550 | 0.461 | 1193 | 71 | 0.386 | 184 | 479 | 0.475 | 1009 | 0.491 | 171 | 0.818 | 209 | 381 | 85 | 296 | 189 | 101 | 26 | 0 | 77 | 166 | 216 |
1992 | 79 | 3007 | 1765 | 672 | 0.469 | 1432 | 155 | 0.391 | 396 | 517 | 0.499 | 1036 | 0.523 | 266 | 0.836 | 318 | 394 | 84 | 310 | 184 | 90 | 35 | 0 | 79 | 145 | 170 |
1993 | 82 | 3082 | 1554 | 582 | 0.44 | 1324 | 148 | 0.383 | 386 | 434 | 0.463 | 938 | 0.495 | 242 | 0.82 | 295 | 424 | 92 | 332 | 180 | 92 | 25 | 0 | 82 | 157 | 201 |
1994 | 81 | 2999 | 1708 | 663 | 0.467 | 1421 | 132 | 0.382 | 346 | 531 | 0.494 | 1075 | 0.513 | 250 | 0.88 | 284 | 434 | 76 | 358 | 184 | 110 | 32 | 0 | 81 | 130 | 186 |
1995 | 82 | 3014 | 1831 | 667 | 0.475 | 1403 | 185 | 0.41 | 451 | 482 | 0.506 | 952 | 0.541 | 312 | 0.855 | 365 | 378 | 99 | 279 | 192 | 112 | 14 | 0 | 82 | 153 | 203 |
1996 | 79 | 3142 | 1710 | 610 | 0.471 | 1296 | 171 | 0.424 | 403 | 439 | 0.492 | 893 | 0.537 | 319 | 0.837 | 381 | 378 | 86 | 292 | 232 | 91 | 19 | 0 | 79 | 163 | 217 |
1997 | 79 | 3362 | 2115 | 722 | 0.477 | 1513 | 207 | 0.47 | 440 | 515 | 0.48 | 1073 | 0.546 | 464 | 0.867 | 535 | 318 | 67 | 251 | 160 | 72 | 26 | 0 | 78 | 177 | 190 |
1998 | 82 | 3295 | 1826 | 634 | 0.457 | 1386 | 130 | 0.433 | 300 | 504 | 0.464 | 1086 | 0.504 | 428 | 0.849 | 504 | 353 | 89 | 264 | 182 | 77 | 22 | 0 | 82 | 182 | 200 |
1999 | 27 | 985 | 472 | 171 | 0.432 | 396 | 53 | 0.393 | 135 | 118 | 0.452 | 261 | 0.499 | 77 | 0.856 | 90 | 99 | 9 | 90 | 71 | 17 | 6 | 0 | 25 | 45 | 67 |
2000 | 80 | 2530 | 1272 | 421 | 0.43 | 980 | 84 | 0.367 | 229 | 337 | 0.449 | 751 | 0.472 | 346 | 0.874 | 396 | 327 | 56 | 271 | 176 | 47 | 12 | 0 | 80 | 114 | 179 |
2001 | 75 | 2212 | 899 | 331 | 0.44 | 752 | 82 | 0.389 | 211 | 249 | 0.46 | 541 | 0.495 | 155 | 0.852 | 182 | 307 | 61 | 246 | 89 | 41 | 13 | 0 | 25 | 96 | 179 |
2002 | 20 | 606 | 172 | 65 | 0.389 | 167 | 18 | 0.281 | 64 | 47 | 0.456 | 103 | 0.443 | 24 | 0.8 | 30 | 47 | 5 | 42 | 31 | 12 | 3 | 0 | 20 | 24 | 34 |
2003 | 62 | 1532 | 556 | 196 | 0.429 | 457 | 101 | 0.398 | 254 | 95 | 0.468 | 203 | 0.539 | 63 | 0.759 | 83 | 154 | 28 | 126 | 65 | 23 | 5 | 0 | 26 | 55 | 99 |
2004 | 18 | 262 | 66 | 22 | 0.289 | 76 | 5 | 0.179 | 28 | 17 | 0.354 | 48 | 0.322 | 17 | 1 | 17 | 41 | 9 | 32 | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 | 13 | 22 |