Jabari Smith Jr. ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 155 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 2.054 điểm, 222 kiến tạo và 1.185 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1667 về điểm số và 2077 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jabari Smith Jr. |
Ngày sinh | 13 tháng 5, 2003 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 155 trận (hạng 2251 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.054 điểm (hạng 1667) |
3 điểm (3P) | 258 cú ném (hạng 641) |
Kiến tạo (AST) | 222 lần (hạng 2077) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.185 lần (hạng 1452) |
Rebound tấn công (ORB) | 261 (hạng 1330) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 924 (hạng 1161) |
Chặn bóng (BLK) | 135 lần (hạng 1013) |
Cướp bóng (STL) | 95 lần (hạng 1760) |
Mất bóng (TOV) | 193 lần (hạng 1640) |
Lỗi cá nhân (PF) | 427 lần (hạng 1925) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43% (hạng 2252) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.8% (hạng 1006) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.5% (hạng 1032) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.5 phút (hạng 261) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 1.044 |
3 điểm (3P) | 138 |
Kiến tạo (AST) | 121 |
Rebound (TRB) | 616 |
Rebound tấn công (ORB) | 139 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 477 |
Chặn bóng (BLK) | 61 |
Cướp bóng (STL) | 52 |
Mất bóng (TOV) | 89 |
Lỗi cá nhân (PF) | 200 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.4% |
FT% | 81.1% |
3P% | 36.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.424 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.044 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 138 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 121 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 616
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 74
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 52
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 45.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 81.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 36.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.451 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jabari Smith Jr. chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jabari Smith Jr.
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 79 | 2451 | 1010 | 364 | 0.408 | 892 | 120 | 0.307 | 391 | 244 | 0.487 | 501 | 0.475 | 162 | 0.786 | 206 | 569 | 122 | 447 | 101 | 43 | 74 | 0 | 79 | 104 | 227 |
2024 | 76 | 2424 | 1044 | 378 | 0.454 | 833 | 138 | 0.363 | 380 | 240 | 0.53 | 453 | 0.537 | 150 | 0.811 | 185 | 616 | 139 | 477 | 121 | 52 | 61 | 0 | 76 | 89 | 200 |