Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jack Coleman

Jack Coleman ra mắt NBA vào năm 1949, đã thi đấu tổng cộng 633 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 6.721 điểm, 1.749 kiến tạo và 5.186 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 696 về điểm số và 549 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jack Coleman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jack Coleman về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jack Coleman
    TênJack Coleman
    Ngày sinh23 tháng 5, 1924
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward
    Chiều cao201cm
    Cân nặng88kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1949

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)633 trận (hạng 790 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)6.721 điểm (hạng 696)
    Kiến tạo (AST)1.749 lần (hạng 549)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.186 lần (hạng 264)
    Lỗi cá nhân (PF)1.927 lần (hạng 471)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)41.6% (hạng 2648)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)69.5% (hạng 2759)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)26 phút (hạng 732)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1958)

    Số trận (G)72
    Điểm (PTS)546
    Kiến tạo (AST)117
    Rebound (TRB)485
    Lỗi cá nhân (PF)169
    Triple-double0
    FG%41.3%
    FT%64.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.506 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1956 – 957 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1956 – 294 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1953 – 774
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1950 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1955 – 46.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1951 – 77.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1956 – 2.738 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jack Coleman đã ra sân tổng cộng 55 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)521
    Kiến tạo (AST)184
    Rebound (TRB)542
    Lỗi cá nhân (PF)193
    FG%38.4%
    FT%64.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.242 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jack Coleman

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1950
    68
    0
    590
    250
    0.377
    663
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    90
    0.744
    121
    0
    0
    0
    153
    0
    0
    0
    0
    0
    223
    1951
    67
    0
    764
    315
    0.421
    749
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    134
    0.779
    172
    584
    0
    0
    197
    0
    0
    0
    0
    0
    193
    1952
    66
    2606
    736
    308
    0.415
    742
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    120
    0.71
    169
    692
    0
    0
    208
    0
    0
    0
    0
    0
    218
    1953
    70
    2625
    763
    314
    0.42
    748
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    135
    0.649
    208
    774
    0
    0
    231
    0
    0
    0
    0
    0
    245
    1954
    71
    2377
    686
    289
    0.405
    714
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    108
    0.597
    181
    589
    0
    0
    158
    0
    0
    0
    0
    0
    201
    1955
    72
    2482
    924
    400
    0.462
    866
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    124
    0.678
    183
    729
    0
    0
    232
    0
    0
    0
    0
    0
    201
    1956
    75
    2738
    957
    390
    0.412
    946
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    177
    0.711
    249
    688
    0
    0
    294
    0
    0
    0
    0
    0
    242
    1957
    72
    2145
    755
    316
    0.408
    775
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    123
    0.764
    161
    645
    0
    0
    159
    0
    0
    0
    0
    0
    235
    1958
    72
    1506
    546
    231
    0.413
    560
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    84
    0.641
    131
    485
    0
    0
    117
    0
    0
    0
    0
    0
    169