Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jermaine O'Neal

Jermaine O'Neal ra mắt NBA vào năm 1996, đã thi đấu tổng cộng 1.011 trận trong 18 mùa giải. Anh ghi được 13.309 điểm, 1.369 kiến tạo và 7.261 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 216 về điểm số và 711 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jermaine O'Neal

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jermaine O'Neal về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jermaine O'Neal
    TênJermaine O'Neal
    Ngày sinh13 tháng 10, 1978
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao211cm
    Cân nặng103kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1996

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.011 trận (hạng 141 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.309 điểm (hạng 216)
    3 điểm (3P)14 cú ném (hạng 1652)
    Kiến tạo (AST)1.369 lần (hạng 711)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.261 lần (hạng 106)
    Rebound tấn công (ORB)1.991 (hạng 110)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.270 (hạng 75)
    Chặn bóng (BLK)1.820 lần (hạng 24)
    Cướp bóng (STL)470 lần (hạng 674)
    Mất bóng (TOV)1.872 lần (hạng 147)
    Lỗi cá nhân (PF)2.896 lần (hạng 93)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.7% (hạng 1189)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)71.5% (hạng 2421)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)14.7% (hạng 2436)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)27.1 phút (hạng 638)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)

    Số trận (G)44
    Điểm (PTS)349
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)25
    Rebound (TRB)242
    Rebound tấn công (ORB)85
    Rebound phòng ngự (DRB)157
    Chặn bóng (BLK)40
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)52
    Lỗi cá nhân (PF)102
    Triple-double0
    FG%50.4%
    FT%75%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)883 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2003 – 1.600 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2003 – 7 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2007 – 167 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2003 – 796
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2001 – 228
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2003 – 66
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2003 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2010 – 52.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2013 – 83.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2003 – 33.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2003 – 2.864 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jermaine O'Neal đã ra sân tổng cộng 91 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.044
    Kiến tạo (AST)90
    Rebound (TRB)604
    Rebound tấn công (ORB)149
    Rebound phòng ngự (DRB)455
    Chặn bóng (BLK)158
    Cướp bóng (STL)32
    Mất bóng (TOV)151
    Lỗi cá nhân (PF)268
    FG%41.9%
    FT%71.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.415 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jermaine O'Neal

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1997
    45
    458
    185
    69
    0.451
    153
    0
    0
    1
    69
    0.454
    152
    0.451
    47
    0.603
    78
    124
    39
    85
    8
    2
    26
    0
    0
    27
    46
    1998
    60
    808
    269
    112
    0.485
    231
    0
    0
    2
    112
    0.489
    229
    0.485
    45
    0.506
    89
    201
    80
    121
    17
    15
    58
    0
    9
    55
    101
    1999
    36
    311
    90
    36
    0.434
    83
    0
    0
    1
    36
    0.439
    82
    0.434
    18
    0.514
    35
    97
    42
    55
    13
    4
    14
    0
    1
    14
    41
    2000
    70
    859
    273
    108
    0.486
    222
    0
    0
    1
    108
    0.489
    221
    0.486
    57
    0.582
    98
    229
    97
    132
    18
    11
    55
    0
    8
    47
    127
    2001
    81
    2641
    1041
    404
    0.465
    868
    0
    0
    5
    404
    0.468
    863
    0.465
    233
    0.601
    388
    794
    249
    545
    98
    49
    228
    0
    80
    161
    280
    2002
    72
    2707
    1371
    543
    0.479
    1133
    1
    0.071
    14
    542
    0.484
    1119
    0.48
    284
    0.688
    413
    757
    188
    569
    118
    45
    166
    0
    72
    174
    269
    2003
    77
    2864
    1600
    610
    0.484
    1260
    7
    0.333
    21
    603
    0.487
    1239
    0.487
    373
    0.731
    510
    796
    202
    594
    155
    66
    178
    1
    76
    180
    277
    2004
    78
    2788
    1566
    608
    0.434
    1400
    2
    0.111
    18
    606
    0.438
    1382
    0.435
    348
    0.757
    460
    778
    193
    585
    164
    59
    199
    0
    78
    181
    248
    2005
    44
    1530
    1068
    386
    0.452
    854
    1
    0.167
    6
    385
    0.454
    848
    0.453
    295
    0.754
    391
    388
    85
    303
    82
    25
    88
    0
    41
    131
    173
    2006
    51
    1802
    1024
    380
    0.472
    805
    3
    0.3
    10
    377
    0.474
    795
    0.474
    261
    0.709
    368
    476
    102
    374
    133
    27
    117
    0
    47
    151
    177
    2007
    69
    2459
    1339
    498
    0.436
    1141
    0
    0
    7
    498
    0.439
    1134
    0.436
    343
    0.767
    447
    661
    153
    508
    167
    50
    182
    0
    69
    203
    232
    2008
    42
    1206
    571
    225
    0.439
    512
    0
    0
    5
    225
    0.444
    507
    0.439
    121
    0.742
    163
    283
    82
    201
    93
    20
    87
    0
    34
    106
    129
    2009
    68
    2027
    905
    365
    0.474
    770
    0
    0
    1
    365
    0.475
    769
    0.474
    175
    0.788
    222
    433
    126
    307
    122
    29
    136
    0
    61
    144
    211
    2010
    70
    1991
    950
    394
    0.529
    745
    0
    0
    2
    394
    0.53
    743
    0.529
    162
    0.72
    225
    486
    124
    362
    92
    25
    95
    0
    70
    125
    212
    2011
    24
    431
    129
    50
    0.459
    109
    0
    0
    1
    50
    0.463
    108
    0.459
    29
    0.674
    43
    88
    25
    63
    12
    2
    30
    0
    10
    27
    65
    2012
    25
    570
    125
    52
    0.433
    120
    0
    0
    0
    52
    0.433
    120
    0.433
    21
    0.677
    31
    135
    37
    98
    10
    8
    43
    0
    24
    21
    80
    2013
    55
    1029
    454
    179
    0.482
    371
    0
    0
    0
    179
    0.482
    371
    0.482
    96
    0.835
    115
    293
    82
    211
    42
    19
    78
    0
    4
    73
    126
    2014
    44
    883
    349
    125
    0.504
    248
    0
    0
    0
    125
    0.504
    248
    0.504
    99
    0.75
    132
    242
    85
    157
    25
    14
    40
    0
    13
    52
    102