Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Klay Thompson

Klay Thompson ra mắt NBA vào năm 2011, đã thi đấu tổng cộng 793 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 15.531 điểm, 1.843 kiến tạo và 2.795 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 141 về điểm số và 511 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Klay Thompson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Klay Thompson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Klay Thompson
    TênKlay Thompson
    Ngày sinh8 tháng 2, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2011

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)793 trận (hạng 446 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.531 điểm (hạng 141)
    3 điểm (3P)2.481 cú ném (hạng 6)
    Kiến tạo (AST)1.843 lần (hạng 511)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.795 lần (hạng 673)
    Rebound tấn công (ORB)362 (hạng 1108)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.433 (hạng 412)
    Chặn bóng (BLK)413 lần (hạng 351)
    Cướp bóng (STL)676 lần (hạng 407)
    Mất bóng (TOV)1.336 lần (hạng 354)
    Lỗi cá nhân (PF)1.624 lần (hạng 650)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.3% (hạng 1549)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)85.8% (hạng 326)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)41.3% (hạng 141)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.6 phút (hạng 181)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)77
    Điểm (PTS)1.375
    3 điểm (3P)268
    Kiến tạo (AST)176
    Rebound (TRB)254
    Rebound tấn công (ORB)35
    Rebound phòng ngự (DRB)219
    Chặn bóng (BLK)35
    Cướp bóng (STL)50
    Mất bóng (TOV)117
    Lỗi cá nhân (PF)127
    Triple-double0
    FG%43.2%
    FT%92.7%
    3P%38.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.284 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2016 – 1.771 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 301 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2015 – 222 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2013 – 306
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2015 – 60
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2015 – 87
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2012 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 48.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 92.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 44%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2013 – 2.936 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Klay Thompson đã ra sân tổng cộng 158 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)3.032
    3 điểm (3P)501
    Kiến tạo (AST)351
    Rebound (TRB)626
    Rebound tấn công (ORB)79
    Rebound phòng ngự (DRB)547
    Chặn bóng (BLK)85
    Cướp bóng (STL)150
    Mất bóng (TOV)274
    Lỗi cá nhân (PF)411
    FG%43.6%
    FT%84.5%
    3P%40.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.830 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Klay Thompson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2012
    66
    1608
    826
    318
    0.443
    718
    111
    0.414
    268
    207
    0.46
    450
    0.52
    79
    0.868
    91
    161
    24
    137
    133
    49
    20
    0
    29
    103
    155
    2013
    82
    2936
    1359
    508
    0.422
    1205
    211
    0.401
    526
    297
    0.437
    679
    0.509
    132
    0.841
    157
    306
    32
    274
    183
    86
    45
    0
    82
    157
    237
    2014
    81
    2868
    1488
    559
    0.444
    1259
    223
    0.417
    535
    336
    0.464
    724
    0.533
    147
    0.795
    185
    249
    38
    211
    181
    74
    37
    0
    81
    135
    234
    2015
    77
    2455
    1668
    602
    0.463
    1299
    239
    0.439
    545
    363
    0.481
    754
    0.555
    225
    0.879
    256
    247
    27
    220
    222
    87
    60
    0
    77
    149
    122
    2016
    80
    2666
    1771
    651
    0.47
    1386
    276
    0.425
    650
    375
    0.51
    736
    0.569
    193
    0.873
    221
    306
    35
    271
    166
    60
    49
    0
    80
    138
    152
    2017
    78
    2649
    1742
    644
    0.468
    1376
    268
    0.414
    647
    376
    0.516
    729
    0.565
    186
    0.853
    218
    285
    49
    236
    160
    66
    40
    0
    78
    128
    139
    2018
    73
    2506
    1461
    575
    0.488
    1179
    229
    0.44
    521
    346
    0.526
    658
    0.585
    82
    0.837
    98
    277
    31
    246
    185
    55
    34
    0
    73
    128
    117
    2019
    78
    2652
    1680
    655
    0.467
    1402
    241
    0.402
    599
    414
    0.516
    803
    0.553
    129
    0.816
    158
    299
    37
    262
    186
    84
    47
    0
    78
    115
    157
    2022
    32
    941
    652
    246
    0.429
    573
    114
    0.385
    296
    132
    0.477
    277
    0.529
    46
    0.902
    51
    125
    15
    110
    88
    16
    17
    0
    32
    43
    54
    2023
    69
    2279
    1509
    546
    0.436
    1252
    301
    0.412
    731
    245
    0.47
    521
    0.556
    116
    0.879
    132
    286
    39
    247
    163
    49
    29
    0
    69
    123
    130
    2024
    77
    2284
    1375
    490
    0.432
    1133
    268
    0.387
    692
    222
    0.503
    441
    0.551
    127
    0.927
    137
    254
    35
    219
    176
    50
    35
    0
    63
    117
    127