Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Maurice Cheeks

Maurice Cheeks ra mắt NBA vào năm 1978, đã thi đấu tổng cộng 1.101 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 12.195 điểm, 7.392 kiến tạo và 3.088 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 270 về điểm số và 16 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Maurice Cheeks

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Maurice Cheeks về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Maurice Cheeks
    TênMaurice Cheeks
    Ngày sinh8 tháng 9, 1956
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1978

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.101 trận (hạng 83 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.195 điểm (hạng 270)
    3 điểm (3P)52 cú ném (hạng 1214)
    Kiến tạo (AST)7.392 lần (hạng 16)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.088 lần (hạng 594)
    Rebound tấn công (ORB)713 (hạng 607)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.375 (hạng 427)
    Chặn bóng (BLK)294 lần (hạng 522)
    Cướp bóng (STL)2.310 lần (hạng 6)
    Mất bóng (TOV)2.268 lần (hạng 90)
    Lỗi cá nhân (PF)2.258 lần (hạng 297)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)52.3% (hạng 346)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.3% (hạng 1089)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)25.5% (hạng 1876)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.6 phút (hạng 254)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1993)

    Số trận (G)35
    Điểm (PTS)126
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)107
    Rebound (TRB)42
    Rebound tấn công (ORB)5
    Rebound phòng ngự (DRB)37
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)33
    Mất bóng (TOV)33
    Lỗi cá nhân (PF)35
    Triple-double0
    FG%54.8%
    FT%88.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)510 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1986 – 1.266 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1984 – 8 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1986 – 753 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1980 – 274
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1981 – 39
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1982 – 209
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1988 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1985 – 57%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1993 – 88.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1992 – 50%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1986 – 3.270 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Maurice Cheeks đã ra sân tổng cộng 123 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.782
    3 điểm (3P)4
    Kiến tạo (AST)837
    Rebound (TRB)414
    Rebound tấn công (ORB)102
    Rebound phòng ngự (DRB)312
    Chặn bóng (BLK)43
    Cướp bóng (STL)278
    Mất bóng (TOV)299
    Lỗi cá nhân (PF)303
    FG%51.4%
    FT%76.8%
    3P%10.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.460 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Maurice Cheeks

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1979
    82
    2409
    685
    292
    0.51
    572
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    101
    0.721
    140
    254
    63
    191
    431
    174
    12
    0
    82
    193
    198
    1980
    79
    2623
    898
    357
    0.54
    661
    4
    0.444
    9
    353
    0.541
    652
    0.543
    180
    0.779
    231
    274
    75
    199
    556
    183
    32
    0
    79
    216
    197
    1981
    81
    2415
    763
    310
    0.534
    581
    3
    0.375
    8
    307
    0.536
    573
    0.536
    140
    0.787
    178
    245
    67
    178
    560
    193
    39
    0
    81
    174
    231
    1982
    79
    2498
    881
    352
    0.521
    676
    6
    0.273
    22
    346
    0.529
    654
    0.525
    171
    0.777
    220
    248
    51
    197
    667
    209
    33
    0
    79
    184
    247
    1983
    79
    2465
    990
    404
    0.542
    745
    1
    0.167
    6
    403
    0.545
    739
    0.543
    181
    0.754
    240
    209
    53
    156
    543
    184
    31
    0
    79
    179
    182
    1984
    75
    2494
    950
    386
    0.55
    702
    8
    0.4
    20
    378
    0.554
    682
    0.556
    170
    0.733
    232
    205
    44
    161
    478
    171
    20
    0
    75
    182
    196
    1985
    78
    2616
    1025
    422
    0.57
    741
    6
    0.231
    26
    416
    0.582
    715
    0.574
    175
    0.879
    199
    217
    54
    163
    497
    169
    24
    0
    78
    155
    184
    1986
    82
    3270
    1266
    490
    0.537
    913
    4
    0.235
    17
    486
    0.542
    896
    0.539
    282
    0.842
    335
    235
    55
    180
    753
    207
    27
    0
    82
    238
    160
    1987
    68
    2624
    1061
    415
    0.527
    788
    4
    0.235
    17
    411
    0.533
    771
    0.529
    227
    0.777
    292
    215
    47
    168
    538
    180
    15
    0
    68
    173
    109
    1988
    79
    2871
    1086
    428
    0.495
    865
    3
    0.136
    22
    425
    0.504
    843
    0.497
    227
    0.825
    275
    253
    59
    194
    635
    167
    22
    1
    79
    160
    116
    1989
    71
    2298
    824
    336
    0.483
    696
    1
    0.077
    13
    335
    0.49
    683
    0.483
    151
    0.774
    195
    183
    39
    144
    554
    105
    17
    0
    70
    116
    114
    1990
    81
    2519
    789
    307
    0.504
    609
    4
    0.25
    16
    303
    0.511
    593
    0.507
    171
    0.847
    202
    240
    50
    190
    453
    124
    10
    0
    62
    121
    78
    1991
    76
    2147
    592
    241
    0.499
    483
    5
    0.25
    20
    236
    0.51
    463
    0.504
    105
    0.814
    129
    173
    22
    151
    435
    128
    10
    0
    64
    108
    138
    1992
    56
    1086
    259
    115
    0.462
    249
    3
    0.5
    6
    112
    0.461
    243
    0.468
    26
    0.605
    43
    95
    29
    66
    185
    83
    0
    0
    0
    36
    73
    1993
    35
    510
    126
    51
    0.548
    93
    0
    0
    2
    51
    0.56
    91
    0.548
    24
    0.889
    27
    42
    5
    37
    107
    33
    2
    0
    0
    33
    35