Mike Bibby ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 1.001 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 14.698 điểm, 5.517 kiến tạo và 3.103 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 159 về điểm số và 54 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Mike Bibby |
Ngày sinh | 13 tháng 5, 1978 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 185cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1999 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.001 trận (hạng 147 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.698 điểm (hạng 159) |
3 điểm (3P) | 1.517 cú ném (hạng 49) |
Kiến tạo (AST) | 5.517 lần (hạng 54) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.103 lần (hạng 593) |
Rebound tấn công (ORB) | 529 (hạng 817) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.574 (hạng 384) |
Chặn bóng (BLK) | 149 lần (hạng 954) |
Cướp bóng (STL) | 1.172 lần (hạng 105) |
Mất bóng (TOV) | 2.134 lần (hạng 111) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.931 lần (hạng 469) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.6% (hạng 2053) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.2% (hạng 926) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.9% (hạng 352) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.9 phút (hạng 119) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)
Số trận (G) | 39 |
Điểm (PTS) | 103 |
3 điểm (3P) | 27 |
Kiến tạo (AST) | 80 |
Rebound (TRB) | 59 |
Rebound tấn công (ORB) | 5 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 54 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 21 |
Mất bóng (TOV) | 20 |
Lỗi cá nhân (PF) | 45 |
Triple-double | 0 |
FG% | 28.2% |
FT% | 75% |
3P% | 31.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 557 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2006 – 1.728 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2006 – 192 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2001 – 685 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2005 – 332
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2005 – 30
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2000 – 132
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2000 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2003 – 47%
- Mùa có FT% cao nhất: 2003 – 86.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2011 – 44%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2001 – 3.190 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Mike Bibby đã ra sân tổng cộng 78 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.179 |
3 điểm (3P) | 121 |
Kiến tạo (AST) | 375 |
Rebound (TRB) | 272 |
Rebound tấn công (ORB) | 56 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 216 |
Chặn bóng (BLK) | 17 |
Cướp bóng (STL) | 96 |
Mất bóng (TOV) | 161 |
Lỗi cá nhân (PF) | 196 |
FG% | 42.5% |
FT% | 83.9% |
3P% | 40.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.817 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Mike Bibby
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | 50 | 1758 | 662 | 260 | 0.43 | 605 | 15 | 0.203 | 74 | 245 | 0.461 | 531 | 0.442 | 127 | 0.751 | 169 | 136 | 30 | 106 | 325 | 78 | 5 | 0 | 50 | 146 | 122 |
2000 | 82 | 3155 | 1190 | 459 | 0.445 | 1031 | 77 | 0.363 | 212 | 382 | 0.466 | 819 | 0.483 | 195 | 0.78 | 250 | 306 | 73 | 233 | 665 | 132 | 15 | 1 | 82 | 247 | 171 |
2001 | 82 | 3190 | 1301 | 525 | 0.454 | 1157 | 108 | 0.379 | 285 | 417 | 0.478 | 872 | 0.5 | 143 | 0.761 | 188 | 304 | 47 | 257 | 685 | 107 | 12 | 0 | 82 | 248 | 148 |
2002 | 80 | 2659 | 1098 | 446 | 0.453 | 985 | 51 | 0.37 | 138 | 395 | 0.466 | 847 | 0.479 | 155 | 0.803 | 193 | 222 | 37 | 185 | 403 | 87 | 15 | 0 | 80 | 134 | 133 |
2003 | 55 | 1835 | 875 | 329 | 0.47 | 700 | 56 | 0.409 | 137 | 273 | 0.485 | 563 | 0.51 | 161 | 0.861 | 187 | 147 | 34 | 113 | 285 | 72 | 8 | 0 | 55 | 127 | 93 |
2004 | 82 | 2980 | 1506 | 527 | 0.45 | 1170 | 148 | 0.392 | 378 | 379 | 0.479 | 792 | 0.514 | 304 | 0.815 | 373 | 277 | 67 | 210 | 444 | 112 | 18 | 0 | 82 | 175 | 146 |
2005 | 80 | 3084 | 1571 | 560 | 0.443 | 1264 | 131 | 0.36 | 364 | 429 | 0.477 | 900 | 0.495 | 320 | 0.775 | 413 | 332 | 77 | 255 | 541 | 124 | 30 | 1 | 80 | 203 | 191 |
2006 | 82 | 3167 | 1728 | 597 | 0.432 | 1382 | 192 | 0.386 | 497 | 405 | 0.458 | 885 | 0.501 | 342 | 0.849 | 403 | 240 | 29 | 211 | 444 | 82 | 10 | 0 | 82 | 199 | 169 |
2007 | 82 | 2784 | 1403 | 471 | 0.404 | 1166 | 173 | 0.36 | 481 | 298 | 0.435 | 685 | 0.478 | 288 | 0.83 | 347 | 263 | 39 | 224 | 388 | 88 | 6 | 0 | 82 | 197 | 139 |
2008 | 48 | 1573 | 667 | 248 | 0.411 | 603 | 93 | 0.375 | 248 | 155 | 0.437 | 355 | 0.488 | 78 | 0.78 | 100 | 160 | 16 | 144 | 290 | 54 | 4 | 0 | 44 | 119 | 97 |
2009 | 79 | 2740 | 1176 | 437 | 0.435 | 1005 | 167 | 0.39 | 428 | 270 | 0.468 | 577 | 0.518 | 135 | 0.789 | 171 | 278 | 38 | 240 | 392 | 98 | 11 | 0 | 79 | 128 | 145 |
2010 | 80 | 2195 | 730 | 268 | 0.416 | 644 | 126 | 0.389 | 324 | 142 | 0.444 | 320 | 0.514 | 68 | 0.861 | 79 | 184 | 20 | 164 | 310 | 67 | 3 | 0 | 80 | 90 | 157 |
2011 | 80 | 2285 | 688 | 248 | 0.431 | 576 | 153 | 0.44 | 348 | 95 | 0.417 | 228 | 0.563 | 39 | 0.629 | 62 | 195 | 17 | 178 | 265 | 50 | 9 | 0 | 68 | 101 | 175 |
2012 | 39 | 557 | 103 | 35 | 0.282 | 124 | 27 | 0.318 | 85 | 8 | 0.205 | 39 | 0.391 | 6 | 0.75 | 8 | 59 | 5 | 54 | 80 | 21 | 3 | 0 | 4 | 20 | 45 |