Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Norm Nixon

Norm Nixon ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 768 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 12.065 điểm, 6.386 kiến tạo và 1.991 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 278 về điểm số và 32 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Norm Nixon

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Norm Nixon về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Norm Nixon
    TênNorm Nixon
    Ngày sinh11 tháng 10, 1955
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng77kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1977

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)768 trận (hạng 496 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.065 điểm (hạng 278)
    3 điểm (3P)100 cú ném (hạng 987)
    Kiến tạo (AST)6.386 lần (hạng 32)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.991 lần (hạng 964)
    Rebound tấn công (ORB)473 (hạng 908)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.518 (hạng 755)
    Chặn bóng (BLK)71 lần (hạng 1433)
    Cướp bóng (STL)1.187 lần (hạng 102)
    Mất bóng (TOV)2.368 lần (hạng 79)
    Lỗi cá nhân (PF)1.983 lần (hạng 437)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.3% (hạng 872)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.2% (hạng 1431)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)29.4% (hạng 1591)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.5 phút (hạng 50)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1989)

    Số trận (G)53
    Điểm (PTS)362
    3 điểm (3P)8
    Kiến tạo (AST)339
    Rebound (TRB)78
    Rebound tấn công (ORB)13
    Rebound phòng ngự (DRB)65
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)46
    Mất bóng (TOV)118
    Lỗi cá nhân (PF)69
    Triple-double0
    FG%41.4%
    FT%73.8%
    3P%27.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.318 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1980 – 1.446 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1986 – 42 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1984 – 914 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 239
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1979 – 17
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1979 – 201
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1978 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 54.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1986 – 80.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1986 – 34.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 3.226 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Norm Nixon đã ra sân tổng cộng 58 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.027
    3 điểm (3P)5
    Kiến tạo (AST)465
    Rebound (TRB)195
    Rebound tấn công (ORB)50
    Rebound phòng ngự (DRB)145
    Chặn bóng (BLK)8
    Cướp bóng (STL)89
    Mất bóng (TOV)151
    Lỗi cá nhân (PF)201
    FG%47.8%
    FT%76.3%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.287 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Norm Nixon

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1978
    81
    2779
    1107
    496
    0.497
    998
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    115
    0.714
    161
    239
    41
    198
    553
    138
    7
    0
    0
    251
    259
    1979
    82
    3145
    1404
    623
    0.542
    1149
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    158
    0.775
    204
    231
    48
    183
    737
    201
    17
    0
    82
    231
    250
    1980
    82
    3226
    1446
    624
    0.516
    1209
    1
    0.125
    8
    623
    0.519
    1201
    0.517
    197
    0.779
    253
    229
    52
    177
    642
    147
    14
    0
    82
    288
    241
    1981
    79
    2962
    1350
    576
    0.476
    1210
    2
    0.167
    12
    574
    0.479
    1198
    0.477
    196
    0.778
    252
    232
    64
    168
    696
    146
    11
    0
    0
    285
    226
    1982
    82
    3024
    1440
    628
    0.493
    1274
    3
    0.25
    12
    625
    0.495
    1262
    0.494
    181
    0.808
    224
    176
    38
    138
    652
    132
    7
    0
    82
    238
    264
    1983
    79
    2711
    1191
    533
    0.475
    1123
    0
    0
    13
    533
    0.48
    1110
    0.475
    125
    0.744
    168
    205
    61
    144
    566
    104
    4
    0
    79
    237
    176
    1984
    82
    3053
    1391
    587
    0.462
    1270
    11
    0.239
    46
    576
    0.471
    1224
    0.467
    206
    0.76
    271
    203
    56
    147
    914
    94
    4
    0
    82
    257
    180
    1985
    81
    2894
    1395
    596
    0.465
    1281
    33
    0.333
    99
    563
    0.476
    1182
    0.478
    170
    0.78
    218
    218
    55
    163
    711
    95
    4
    0
    81
    273
    175
    1986
    67
    2138
    979
    403
    0.438
    921
    42
    0.347
    121
    361
    0.451
    800
    0.46
    131
    0.809
    162
    180
    45
    135
    576
    84
    3
    0
    62
    190
    143
    1989
    53
    1318
    362
    153
    0.414
    370
    8
    0.276
    29
    145
    0.425
    341
    0.424
    48
    0.738
    65
    78
    13
    65
    339
    46
    0
    0
    30
    118
    69