Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Ron Harper

Ron Harper ra mắt NBA vào năm 1986, đã thi đấu tổng cộng 1.009 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 13.910 điểm, 3.916 kiến tạo và 4.309 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 197 về điểm số và 132 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Ron Harper

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Ron Harper về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ron Harper
    TênRon Harper
    Ngày sinh20 tháng 1, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao198cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.009 trận (hạng 142 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)13.910 điểm (hạng 197)
    3 điểm (3P)523 cú ném (hạng 409)
    Kiến tạo (AST)3.916 lần (hạng 132)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.309 lần (hạng 360)
    Rebound tấn công (ORB)1.322 (hạng 276)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.987 (hạng 305)
    Chặn bóng (BLK)729 lần (hạng 174)
    Cướp bóng (STL)1.716 lần (hạng 25)
    Mất bóng (TOV)2.251 lần (hạng 94)
    Lỗi cá nhân (PF)2.324 lần (hạng 272)
    Triple-double4 lần (hạng 131)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.6% (hạng 1746)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)72% (hạng 2352)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)28.9% (hạng 1648)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.9 phút (hạng 299)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Số trận (G)47
    Điểm (PTS)307
    3 điểm (3P)19
    Kiến tạo (AST)113
    Rebound (TRB)166
    Rebound tấn công (ORB)46
    Rebound phòng ngự (DRB)120
    Chặn bóng (BLK)25
    Cướp bóng (STL)39
    Mất bóng (TOV)62
    Lỗi cá nhân (PF)70
    Triple-double0
    FG%46.9%
    FT%70.8%
    3P%26.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.139 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1987 – 1.874 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1994 – 71 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1989 – 434 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1994 – 460
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 84
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 209
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1994 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 1989 – 51.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 78.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1997 – 36.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1992 – 3.144 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Ron Harper đã ra sân tổng cộng 112 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.013
    3 điểm (3P)57
    Kiến tạo (AST)305
    Rebound (TRB)417
    Rebound tấn công (ORB)126
    Rebound phòng ngự (DRB)291
    Chặn bóng (BLK)76
    Cướp bóng (STL)141
    Mất bóng (TOV)121
    Lỗi cá nhân (PF)245
    FG%45%
    FT%69.8%
    3P%29.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.000 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ron Harper

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1987
    82
    3064
    1874
    734
    0.455
    1614
    20
    0.213
    94
    714
    0.47
    1520
    0.461
    386
    0.684
    564
    392
    169
    223
    394
    209
    84
    0
    82
    345
    247
    1988
    57
    1830
    879
    340
    0.464
    732
    3
    0.15
    20
    337
    0.473
    712
    0.467
    196
    0.705
    278
    223
    64
    159
    281
    122
    52
    0
    52
    158
    157
    1989
    82
    2851
    1526
    587
    0.511
    1149
    29
    0.25
    116
    558
    0.54
    1033
    0.523
    323
    0.751
    430
    409
    122
    287
    434
    185
    74
    1
    82
    230
    224
    1990
    35
    1367
    798
    301
    0.473
    637
    14
    0.275
    51
    287
    0.49
    586
    0.484
    182
    0.788
    231
    206
    74
    132
    182
    81
    41
    0
    35
    100
    105
    1991
    39
    1383
    763
    285
    0.391
    729
    48
    0.324
    148
    237
    0.408
    581
    0.424
    145
    0.668
    217
    188
    58
    130
    209
    66
    35
    0
    34
    129
    111
    1992
    82
    3144
    1495
    569
    0.44
    1292
    64
    0.303
    211
    505
    0.467
    1081
    0.465
    293
    0.736
    398
    447
    120
    327
    417
    152
    72
    1
    82
    252
    199
    1993
    80
    2970
    1443
    542
    0.451
    1203
    52
    0.28
    186
    490
    0.482
    1017
    0.472
    307
    0.769
    399
    425
    117
    308
    360
    177
    73
    0
    77
    222
    212
    1994
    75
    2856
    1508
    569
    0.426
    1335
    71
    0.301
    236
    498
    0.453
    1099
    0.453
    299
    0.715
    418
    460
    129
    331
    344
    144
    54
    2
    75
    242
    167
    1995
    77
    1536
    530
    209
    0.426
    491
    31
    0.282
    110
    178
    0.467
    381
    0.457
    81
    0.618
    131
    180
    51
    129
    157
    97
    27
    0
    53
    100
    132
    1996
    80
    1886
    594
    234
    0.467
    501
    28
    0.269
    104
    206
    0.519
    397
    0.495
    98
    0.705
    139
    213
    74
    139
    208
    105
    32
    0
    80
    73
    137
    1997
    76
    1740
    480
    177
    0.436
    406
    68
    0.362
    188
    109
    0.5
    218
    0.52
    58
    0.707
    82
    193
    46
    147
    191
    86
    38
    0
    74
    50
    138
    1998
    82
    2284
    764
    293
    0.441
    665
    16
    0.19
    84
    277
    0.477
    581
    0.453
    162
    0.75
    216
    290
    107
    183
    241
    108
    48
    0
    82
    91
    181
    1999
    35
    1107
    392
    147
    0.377
    390
    27
    0.318
    85
    120
    0.393
    305
    0.412
    71
    0.703
    101
    180
    49
    131
    115
    60
    35
    0
    35
    65
    80
    2000
    80
    2042
    557
    212
    0.399
    531
    33
    0.311
    106
    179
    0.421
    425
    0.43
    100
    0.68
    147
    337
    96
    241
    270
    85
    39
    0
    78
    132
    164
    2001
    47
    1139
    307
    127
    0.469
    271
    19
    0.264
    72
    108
    0.543
    199
    0.504
    34
    0.708
    48
    166
    46
    120
    113
    39
    25
    0
    46
    62
    70