Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Tim Duncan

Tim Duncan ra mắt NBA vào năm 1997, đã thi đấu tổng cộng 1.392 trận trong 19 mùa giải. Anh ghi được 26.496 điểm, 4.225 kiến tạo và 15.091 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 16 về điểm số và 107 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Tim Duncan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Tim Duncan về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Tim Duncan
    TênTim Duncan
    Ngày sinh25 tháng 4, 1976
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao211cm
    Cân nặng113kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1997

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.392 trận (hạng 11 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)26.496 điểm (hạng 16)
    3 điểm (3P)30 cú ném (hạng 1393)
    Kiến tạo (AST)4.225 lần (hạng 107)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)15.091 lần (hạng 6)
    Rebound tấn công (ORB)3.859 (hạng 11)
    Rebound phòng ngự (DRB)11.232 (hạng 3)
    Chặn bóng (BLK)3.020 lần (hạng 5)
    Cướp bóng (STL)1.025 lần (hạng 169)
    Mất bóng (TOV)3.381 lần (hạng 16)
    Lỗi cá nhân (PF)3.304 lần (hạng 44)
    Triple-double4 lần (hạng 131)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50.6% (hạng 493)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)69.6% (hạng 2741)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)17.9% (hạng 2319)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34 phút (hạng 116)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Số trận (G)61
    Điểm (PTS)522
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)163
    Rebound (TRB)447
    Rebound tấn công (ORB)115
    Rebound phòng ngự (DRB)332
    Chặn bóng (BLK)78
    Cướp bóng (STL)47
    Mất bóng (TOV)90
    Lỗi cá nhân (PF)125
    Triple-double0
    FG%48.8%
    FT%70.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.536 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2002 – 2.089 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2001 – 7 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2003 – 316 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2003 – 1.043
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2003 – 237
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2001 – 70
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2000 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1998 – 54.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2013 – 81.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2006 – 40%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2002 – 3.329 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Tim Duncan đã ra sân tổng cộng 251 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)5.172
    3 điểm (3P)5
    Kiến tạo (AST)764
    Rebound (TRB)2.859
    Rebound tấn công (ORB)778
    Rebound phòng ngự (DRB)2.081
    Chặn bóng (BLK)568
    Cướp bóng (STL)168
    Mất bóng (TOV)633
    Lỗi cá nhân (PF)701
    FG%50.1%
    FT%68.9%
    3P%14.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)9.370 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Tim Duncan

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1998
    82
    3204
    1731
    706
    0.549
    1287
    0
    0
    10
    706
    0.553
    1277
    0.549
    319
    0.662
    482
    977
    274
    703
    224
    55
    206
    0
    82
    279
    254
    1999
    50
    1963
    1084
    418
    0.495
    845
    1
    0.143
    7
    417
    0.498
    838
    0.495
    247
    0.69
    358
    571
    159
    412
    121
    45
    126
    0
    50
    146
    147
    2000
    74
    2875
    1716
    628
    0.49
    1281
    1
    0.091
    11
    627
    0.494
    1270
    0.491
    459
    0.761
    603
    918
    262
    656
    234
    66
    165
    1
    74
    242
    210
    2001
    82
    3174
    1820
    702
    0.499
    1406
    7
    0.259
    27
    695
    0.504
    1379
    0.502
    409
    0.618
    662
    997
    259
    738
    245
    70
    192
    0
    82
    242
    247
    2002
    82
    3329
    2089
    764
    0.508
    1504
    1
    0.1
    10
    763
    0.511
    1494
    0.508
    560
    0.799
    701
    1042
    268
    774
    307
    61
    203
    0
    82
    263
    217
    2003
    81
    3181
    1884
    714
    0.513
    1392
    6
    0.273
    22
    708
    0.517
    1370
    0.515
    450
    0.71
    634
    1043
    259
    784
    316
    55
    237
    1
    81
    248
    231
    2004
    69
    2527
    1538
    592
    0.501
    1181
    2
    0.167
    12
    590
    0.505
    1169
    0.502
    352
    0.599
    588
    859
    227
    632
    213
    62
    185
    0
    68
    183
    164
    2005
    66
    2203
    1342
    517
    0.496
    1042
    3
    0.333
    9
    514
    0.498
    1033
    0.498
    305
    0.67
    455
    732
    202
    530
    179
    45
    174
    0
    66
    127
    144
    2006
    80
    2784
    1485
    574
    0.484
    1185
    2
    0.4
    5
    572
    0.485
    1180
    0.485
    335
    0.629
    533
    881
    231
    650
    253
    70
    162
    0
    80
    198
    219
    2007
    80
    2726
    1599
    618
    0.546
    1131
    1
    0.111
    9
    617
    0.55
    1122
    0.547
    362
    0.637
    568
    846
    213
    633
    273
    66
    190
    0
    80
    224
    203
    2008
    78
    2651
    1508
    585
    0.497
    1178
    0
    0
    4
    585
    0.498
    1174
    0.497
    338
    0.73
    463
    881
    237
    644
    218
    56
    152
    0
    78
    178
    185
    2009
    75
    2524
    1450
    558
    0.504
    1107
    0
    0
    2
    558
    0.505
    1105
    0.504
    334
    0.692
    483
    800
    201
    599
    264
    38
    126
    0
    75
    165
    173
    2010
    78
    2438
    1395
    561
    0.518
    1082
    2
    0.182
    11
    559
    0.522
    1071
    0.519
    271
    0.725
    374
    788
    221
    567
    246
    45
    117
    0
    77
    140
    152
    2011
    76
    2156
    1022
    419
    0.5
    838
    0
    0
    4
    419
    0.502
    834
    0.5
    184
    0.716
    257
    678
    169
    509
    203
    50
    146
    1
    76
    122
    119
    2012
    58
    1634
    895
    361
    0.492
    733
    0
    0
    4
    361
    0.495
    729
    0.492
    173
    0.695
    249
    520
    110
    410
    132
    38
    88
    0
    58
    97
    98
    2013
    69
    2078
    1227
    490
    0.502
    976
    2
    0.286
    7
    488
    0.504
    969
    0.503
    245
    0.817
    300
    686
    124
    562
    184
    50
    183
    0
    69
    147
    117
    2014
    74
    2158
    1119
    444
    0.49
    906
    0
    0
    5
    444
    0.493
    901
    0.49
    231
    0.731
    316
    721
    158
    563
    220
    43
    139
    0
    74
    159
    134
    2015
    77
    2227
    1070
    419
    0.512
    819
    2
    0.286
    7
    417
    0.514
    812
    0.513
    230
    0.74
    311
    704
    170
    534
    230
    63
    151
    1
    77
    131
    165
    2016
    61
    1536
    522
    215
    0.488
    441
    0
    0
    2
    215
    0.49
    439
    0.488
    92
    0.702
    131
    447
    115
    332
    163
    47
    78
    0
    60
    90
    125