Nate Archibald ra mắt NBA vào năm 1970, đã thi đấu tổng cộng 876 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 16.481 điểm, 6.476 kiến tạo và 2.046 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 108 về điểm số và 28 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Nate Archibald |
Ngày sinh | 2 tháng 9, 1948 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 185cm |
Cân nặng | 68kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 1970 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 876 trận (hạng 301 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 16.481 điểm (hạng 108) |
3 điểm (3P) | 19 cú ném (hạng 1545) |
Kiến tạo (AST) | 6.476 lần (hạng 28) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.046 lần (hạng 945) |
Rebound tấn công (ORB) | 344 (hạng 1142) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.015 (hạng 1089) |
Chặn bóng (BLK) | 81 lần (hạng 1349) |
Cướp bóng (STL) | 719 lần (hạng 368) |
Mất bóng (TOV) | 1.123 lần (hạng 470) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.002 lần (hạng 427) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.7% (hạng 1189) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81% (hạng 811) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 22.4% (hạng 2091) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 35.6 phút (hạng 48) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1984)
Số trận (G) | 46 |
Điểm (PTS) | 340 |
3 điểm (3P) | 4 |
Kiến tạo (AST) | 160 |
Rebound (TRB) | 76 |
Rebound tấn công (ORB) | 16 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 60 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 33 |
Mất bóng (TOV) | 78 |
Lỗi cá nhân (PF) | 78 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.7% |
FT% | 63.4% |
3P% | 22.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.038 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1973 – 2.719 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1982 – 6 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1973 – 910 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1971 – 242
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1981 – 18
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1976 – 126
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1971 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1981 – 49.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 1975 – 87.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 37.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1973 – 3.681 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Nate Archibald đã ra sân tổng cộng 47 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 667 |
3 điểm (3P) | 2 |
Kiến tạo (AST) | 306 |
Rebound (TRB) | 77 |
Rebound tấn công (ORB) | 15 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 62 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 34 |
Mất bóng (TOV) | 122 |
Lỗi cá nhân (PF) | 118 |
FG% | 42.3% |
FT% | 82.6% |
3P% | 11.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.642 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Nate Archibald
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1971 | 82 | 2867 | 1308 | 486 | 0.444 | 1095 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 336 | 0.757 | 444 | 242 | 0 | 0 | 450 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 218 |
1972 | 76 | 3272 | 2145 | 734 | 0.486 | 1511 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 677 | 0.822 | 824 | 222 | 0 | 0 | 701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 198 |
1973 | 80 | 3681 | 2719 | 1028 | 0.488 | 2106 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 663 | 0.847 | 783 | 223 | 0 | 0 | 910 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 207 |
1974 | 35 | 1272 | 617 | 222 | 0.451 | 492 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 173 | 0.82 | 211 | 85 | 21 | 64 | 266 | 56 | 7 | 0 | 0 | 0 | 76 |
1975 | 82 | 3244 | 2170 | 759 | 0.456 | 1664 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 652 | 0.872 | 748 | 222 | 48 | 174 | 557 | 119 | 7 | 0 | 0 | 0 | 187 |
1976 | 78 | 3184 | 1935 | 717 | 0.453 | 1583 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 501 | 0.802 | 625 | 213 | 67 | 146 | 615 | 126 | 15 | 0 | 0 | 0 | 169 |
1977 | 34 | 1277 | 697 | 250 | 0.446 | 560 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 197 | 0.785 | 251 | 80 | 22 | 58 | 254 | 59 | 11 | 0 | 0 | 0 | 77 |
1979 | 69 | 1662 | 760 | 259 | 0.452 | 573 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 242 | 0.788 | 307 | 103 | 25 | 78 | 324 | 55 | 6 | 0 | 0 | 197 | 132 |
1980 | 80 | 2864 | 1131 | 383 | 0.482 | 794 | 4 | 0.222 | 18 | 379 | 0.488 | 776 | 0.485 | 361 | 0.83 | 435 | 197 | 59 | 138 | 671 | 106 | 10 | 0 | 80 | 242 | 218 |
1981 | 80 | 2820 | 1106 | 382 | 0.499 | 766 | 0 | 0 | 9 | 382 | 0.505 | 757 | 0.499 | 342 | 0.816 | 419 | 176 | 36 | 140 | 618 | 75 | 18 | 0 | 72 | 265 | 201 |
1982 | 68 | 2167 | 858 | 308 | 0.472 | 652 | 6 | 0.375 | 16 | 302 | 0.475 | 636 | 0.477 | 236 | 0.747 | 316 | 116 | 25 | 91 | 541 | 52 | 3 | 0 | 51 | 178 | 131 |
1983 | 66 | 1811 | 695 | 235 | 0.425 | 553 | 5 | 0.208 | 24 | 230 | 0.435 | 529 | 0.429 | 220 | 0.743 | 296 | 91 | 25 | 66 | 409 | 38 | 4 | 0 | 19 | 163 | 110 |
1984 | 46 | 1038 | 340 | 136 | 0.487 | 279 | 4 | 0.222 | 18 | 132 | 0.506 | 261 | 0.495 | 64 | 0.634 | 101 | 76 | 16 | 60 | 160 | 33 | 0 | 0 | 46 | 78 | 78 |