Tom Chambers ra mắt NBA vào năm 1981, đã thi đấu tổng cộng 1.107 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 20.049 điểm, 2.283 kiến tạo và 6.703 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 50 về điểm số và 373 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Tom Chambers |
Ngày sinh | 21 tháng 6, 1959 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1981 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.107 trận (hạng 78 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 20.049 điểm (hạng 50) |
3 điểm (3P) | 227 cú ném (hạng 689) |
Kiến tạo (AST) | 2.283 lần (hạng 373) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 6.703 lần (hạng 132) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.942 (hạng 117) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4.761 (hạng 107) |
Chặn bóng (BLK) | 627 lần (hạng 219) |
Cướp bóng (STL) | 885 lần (hạng 244) |
Mất bóng (TOV) | 2.549 lần (hạng 54) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.742 lần (hạng 21) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.8% (hạng 1167) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.7% (hạng 854) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 30.7% (hạng 1454) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.6 phút (hạng 335) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1998)
Số trận (G) | 1 |
Điểm (PTS) | 6 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 0 |
Rebound (TRB) | 2 |
Rebound tấn công (ORB) | 0 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 2 |
Mất bóng (TOV) | 1 |
Lỗi cá nhân (PF) | 2 |
Triple-double | 0 |
FG% | 100% |
FT% | 100% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 10 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1990 – 2.201 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1987 – 54 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 245 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1989 – 684
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1983 – 57
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1990 – 88
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1982 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1998 – 100%
- Mùa có FT% cao nhất: 1998 – 100%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1997 – 66.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1990 – 3.046 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Tom Chambers đã ra sân tổng cộng 108 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.662 |
3 điểm (3P) | 27 |
Kiến tạo (AST) | 183 |
Rebound (TRB) | 569 |
Rebound tấn công (ORB) | 138 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 431 |
Chặn bóng (BLK) | 68 |
Cướp bóng (STL) | 62 |
Mất bóng (TOV) | 208 |
Lỗi cá nhân (PF) | 359 |
FG% | 44% |
FT% | 82.7% |
3P% | 30.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.061 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Tom Chambers
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | 81 | 2682 | 1392 | 554 | 0.525 | 1056 | 0 | 0 | 2 | 554 | 0.526 | 1054 | 0.525 | 284 | 0.62 | 458 | 561 | 211 | 350 | 146 | 58 | 46 | 0 | 58 | 220 | 341 |
1983 | 79 | 2665 | 1391 | 519 | 0.472 | 1099 | 0 | 0 | 8 | 519 | 0.476 | 1091 | 0.472 | 353 | 0.723 | 488 | 519 | 218 | 301 | 192 | 79 | 57 | 0 | 79 | 234 | 333 |
1984 | 82 | 2570 | 1483 | 554 | 0.499 | 1110 | 0 | 0 | 12 | 554 | 0.505 | 1098 | 0.499 | 375 | 0.8 | 469 | 532 | 219 | 313 | 133 | 47 | 51 | 0 | 44 | 192 | 309 |
1985 | 81 | 2923 | 1739 | 629 | 0.483 | 1302 | 6 | 0.273 | 22 | 623 | 0.487 | 1280 | 0.485 | 475 | 0.832 | 571 | 579 | 164 | 415 | 209 | 70 | 57 | 0 | 60 | 260 | 312 |
1986 | 66 | 2019 | 1223 | 432 | 0.466 | 928 | 13 | 0.271 | 48 | 419 | 0.476 | 880 | 0.473 | 346 | 0.836 | 414 | 431 | 126 | 305 | 132 | 55 | 37 | 0 | 26 | 194 | 248 |
1987 | 82 | 3018 | 1909 | 660 | 0.456 | 1446 | 54 | 0.372 | 145 | 606 | 0.466 | 1301 | 0.475 | 535 | 0.849 | 630 | 545 | 163 | 382 | 245 | 81 | 50 | 0 | 82 | 268 | 307 |
1988 | 82 | 2680 | 1674 | 611 | 0.448 | 1364 | 33 | 0.303 | 109 | 578 | 0.461 | 1255 | 0.46 | 419 | 0.807 | 519 | 490 | 135 | 355 | 212 | 87 | 53 | 0 | 82 | 209 | 297 |
1989 | 81 | 3002 | 2085 | 774 | 0.471 | 1643 | 28 | 0.326 | 86 | 746 | 0.479 | 1557 | 0.48 | 509 | 0.851 | 598 | 684 | 143 | 541 | 231 | 87 | 55 | 0 | 81 | 231 | 271 |
1990 | 81 | 3046 | 2201 | 810 | 0.501 | 1617 | 24 | 0.279 | 86 | 786 | 0.513 | 1531 | 0.508 | 557 | 0.861 | 647 | 571 | 121 | 450 | 190 | 88 | 47 | 0 | 81 | 218 | 260 |
1991 | 76 | 2475 | 1511 | 556 | 0.437 | 1271 | 20 | 0.274 | 73 | 536 | 0.447 | 1198 | 0.445 | 379 | 0.826 | 459 | 490 | 104 | 386 | 194 | 65 | 52 | 0 | 75 | 177 | 235 |
1992 | 69 | 1948 | 1128 | 426 | 0.431 | 989 | 18 | 0.367 | 49 | 408 | 0.434 | 940 | 0.44 | 258 | 0.83 | 311 | 401 | 86 | 315 | 142 | 57 | 37 | 0 | 66 | 103 | 196 |
1993 | 73 | 1723 | 892 | 320 | 0.447 | 716 | 11 | 0.393 | 28 | 309 | 0.449 | 688 | 0.455 | 241 | 0.837 | 288 | 345 | 96 | 249 | 101 | 43 | 23 | 0 | 0 | 92 | 212 |
1994 | 80 | 1838 | 893 | 329 | 0.44 | 748 | 14 | 0.311 | 45 | 315 | 0.448 | 703 | 0.449 | 221 | 0.786 | 281 | 326 | 87 | 239 | 79 | 40 | 32 | 0 | 0 | 89 | 232 |
1995 | 81 | 1240 | 503 | 195 | 0.457 | 427 | 4 | 0.167 | 24 | 191 | 0.474 | 403 | 0.461 | 109 | 0.807 | 135 | 213 | 66 | 147 | 73 | 25 | 30 | 0 | 4 | 52 | 173 |
1997 | 12 | 83 | 19 | 7 | 0.226 | 31 | 2 | 0.667 | 3 | 5 | 0.179 | 28 | 0.258 | 3 | 0.75 | 4 | 14 | 3 | 11 | 4 | 1 | 0 | 0 | 5 | 9 | 14 |
1998 | 1 | 10 | 6 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |