Tenerife được thành lập năm 1922 và hiện thi đấu tại LaLiga2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 172 trận, giành 61 thắng, 47 hòa và 64 thua, ghi 178 bàn và để thủng lưới 170.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Domingos Paciência (97/98), với mức phí € 7,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là André Luiz (02/03), với mức phí € 11 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là José Luis Oltra, với 161 trận, giành 56 thắng, 48 hòa, 57 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Real Oviedo, với thành tích 21 thắng, 16 hòa và 28 thua (ghi 75 bàn, thủng lưới 83 bàn). Đối thủ tiếp theo là Las Palmas, với thành tích 18 thắng, 23 hòa và 20 thua (ghi 69 bàn, thủng lưới 67 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Tenerife | |
| Năm thành lập | 1922 |
| Sân vận động | Heliodoro Rodríguez López (Sức chứa: 22.824) |
| Huấn luyện viên | Álvaro Cervera |
| Trang web chính thức | https://www.clubdeportivotenerife.es |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 12 | 4 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 |
| 24/25 | 20위 | 36 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | −20 |
| 23/24 | 12위 | 56 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | −3 |
| 22/23 | 10위 | 57 | 14 | 15 | 13 | 42 | 37 | 5 |
| 21/22 | 5위 | 69 | 20 | 9 | 13 | 53 | 37 | 16 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 161 | 56 | 48 | 57 | 34.8% | |
| 137 | 53 | 35 | 49 | 38.7% | |
| 124 | 50 | 34 | 40 | 40.3% | |
| 108 | 39 | 40 | 29 | 36.1% | |
| 104 | 44 | 27 | 33 | 42.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 65 | 21 | 16 | 28 | 75 | 83 | −8 | |
| 61 | 18 | 23 | 20 | 69 | 67 | 2 | |
| 60 | 22 | 18 | 20 | 68 | 65 | 3 | |
| 58 | 16 | 19 | 23 | 68 | 84 | −16 | |
| 56 | 24 | 12 | 20 | 69 | 58 | 11 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 100 N | € 1,8 Tr | -€ 1,7 Tr |
| 24/25 | € 1,1 Tr | € 2,5 Tr | -€ 1,4 Tr |
| 22/23 | € 0 | € 1,8 Tr | -€ 1,8 Tr |
| 21/22 | € 200 N | € 0 | € 200 N |
| 20/21 | € 0 | € 6 Tr | -€ 6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 97/98 | € 7,5 Tr | ||
| 98/99 | € 6,4 Tr | ||
| 97/98 | € 6 Tr | ||
| 97/98 | € 6 Tr | ||
| 98/99 | € 4,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 02/03 | € 11 Tr | ||
| 00/01 | € 9,6 Tr | ||
| 99/00 | € 8,6 Tr | ||
| 20/21 | € 5 Tr | ||
| 99/00 | € 4,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1 | 14.201 | 14.201 | +10.1% |
| 24/25 | 21 | 270.865 | 12.898 | -15.4% |
| 23/24 | 21 | 319.989 | 15.237 | +26.8% |
| 22/23 | 21 | 252.311 | 12.014 | +6.0% |
| 21/22 | 21 | 238.016 | 11.334 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Tenerife
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 12 | 4 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 14.201 | € 100.000 | € 1Tr 800N | -€ 1Tr 700N |
24/25 | 20 | 36 | 8 | 12 | 22 | 35 | 55 | -20 | 12.898 | € 1Tr 100N | € 2Tr 500N | -€ 1Tr 400N |
22/23 | 10 | 57 | 14 | 15 | 13 | 42 | 37 | 5 | 12.014 | € 0 | € 1Tr 820N | -€ 1Tr 820N |
21/22 | 5 | 69 | 20 | 9 | 13 | 53 | 37 | 16 | 11.334 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
20/21 | 14 | 52 | 13 | 13 | 16 | 36 | 36 | 0 | 0 | € 0 | € 6Tr | -€ 6Tr |
19/20 | 12 | 55 | 14 | 13 | 15 | 50 | 46 | 4 | 8.053 | € 350.000 | € 2Tr | -€ 1Tr 650N |
18/19 | 16 | 50 | 11 | 17 | 14 | 40 | 50 | -10 | 11.185 | € 400.000 | € 3Tr 650N | -€ 3Tr 250N |
17/18 | 11 | 59 | 15 | 14 | 13 | 58 | 50 | 8 | 12.050 | € 1Tr | € 850.000 | € 150.000 |
16/17 | 4 | 66 | 16 | 18 | 8 | 50 | 37 | 13 | 11.555 | € 0 | € 3Tr 200N | -€ 3Tr 200N |
15/16 | 13 | 55 | 13 | 16 | 13 | 45 | 46 | -1 | 9.104 | € 0 | € 50.000 | € −50.000 |
14/15 | 17 | 48 | 11 | 15 | 16 | 41 | 48 | -7 | 9.366 | € 0 | € 2Tr | -€ 2Tr |
11/12 | 2 | 64 | 18 | 10 | 10 | 51 | 32 | 19 | 493 | € 30.000 | € 0 | € 30.000 |
09/10 | 19 | 36 | 9 | 9 | 20 | 40 | 74 | -34 | 19.316 | € 300.000 | € 0 | € 300.000 |
08/09 | 3 | 81 | 24 | 9 | 9 | 79 | 47 | 32 | 16.715 | € 500.000 | € 200.000 | € 300.000 |
07/08 | 11 | 53 | 12 | 17 | 13 | 51 | 57 | -6 | 10.387 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |
06/07 | 7 | 60 | 18 | 6 | 18 | 48 | 51 | -3 | 0 | € 75.000 | € 0 | € 75.000 |
05/06 | 18 | 51 | 13 | 12 | 17 | 53 | 60 | -7 | 376 | € 0 | € 1Tr 200N | -€ 1Tr 200N |
04/05 | 9 | 57 | 13 | 18 | 11 | 42 | 45 | -3 | 0 | € 230.000 | € 900.000 | € −670.000 |
03/04 | 8 | 54 | 11 | 21 | 10 | 40 | 40 | 0 | 924 | € 0 | € 300.000 | € −300.000 |
02/03 | 8 | 57 | 13 | 18 | 11 | 53 | 39 | 14 | 0 | € 0 | € 11Tr | -€ 11Tr |





