Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Tenerife

  • 30 tháng 10, 2025

Tenerife được thành lập năm 1922 và hiện thi đấu tại LaLiga2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 172 trận, giành 61 thắng, 47 hòa và 64 thua, ghi 178 bàn và để thủng lưới 170.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Domingos Paciência (97/98), với mức phí € 7,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là André Luiz (02/03), với mức phí € 11 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là José Luis Oltra, với 161 trận, giành 56 thắng, 48 hòa, 57 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Real Oviedo, với thành tích 21 thắng, 16 hòa và 28 thua (ghi 75 bàn, thủng lưới 83 bàn). Đối thủ tiếp theo là Las Palmas, với thành tích 18 thắng, 23 hòa và 20 thua (ghi 69 bàn, thủng lưới 67 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Tenerife
Tenerife
Năm thành lập1922
Sân vận độngHeliodoro Rodríguez López (Sức chứa: 22.824)
Huấn luyện viênÁlvaro Cervera
Trang web chính thứchttps://www.clubdeportivotenerife.es

Biểu đồ thành tích theo mùa của Tenerife

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Tenerife qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위1240010010
    24/2520위36812223555−20
    23/2412위561511163841−3
    22/2310위5714151342375
    21/225위6920913533716

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    José Luis Oltra
    16156485734.8%
    Álvaro Cervera
    13753354938.7%
    Luis Miguel Ramis
    12450344040.3%
    Josep Lluís Martí
    10839402936.1%
    Jupp Heynckes
    10444273342.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Real Oviedo
    652116287583−8
    6118232069672
    Sporting Gijón
    6022182068653
    581619236884−16
    Cádiz CF
    56241220695811

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 100 N€ 1,8 Tr-€ 1,7 Tr
    24/25€ 1,1 Tr€ 2,5 Tr-€ 1,4 Tr
    22/23€ 0€ 1,8 Tr-€ 1,8 Tr
    21/22€ 200 N€ 0€ 200 N
    20/21€ 0€ 6 Tr-€ 6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Domingos Paciência
    97/98€ 7,5 Tr
    Émerson
    98/99€ 6,4 Tr
    Roy Makaay
    97/98€ 6 Tr
    Ferdi Vierklau
    97/98€ 6 Tr
    Federico Lussenhoff
    98/99€ 4,5 Tr
    San Lorenzo

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    André Luiz
    02/03€ 11 Tr
    Émerson
    00/01€ 9,6 Tr
    Roy Makaay
    99/00€ 8,6 Tr
    Luis Milla
    20/21€ 5 Tr
    Granada
    Slavisa Jokanovic
    99/00€ 4,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26114.20114.201+10.1%
    24/2521270.86512.898-15.4%
    23/2421319.98915.237+26.8%
    22/2321252.31112.014+6.0%
    21/2221238.01611.334-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Tenerife

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    12
    4
    0
    0
    10
    0
    10
    14.201
    € 100.000
    € 1Tr 800N
    -€ 1Tr 700N
    24/25
    20
    36
    8
    12
    22
    35
    55
    -20
    12.898
    € 1Tr 100N
    € 2Tr 500N
    -€ 1Tr 400N
    22/23
    10
    57
    14
    15
    13
    42
    37
    5
    12.014
    € 0
    € 1Tr 820N
    -€ 1Tr 820N
    21/22
    5
    69
    20
    9
    13
    53
    37
    16
    11.334
    € 200.000
    € 0
    € 200.000
    20/21
    14
    52
    13
    13
    16
    36
    36
    0
    0
    € 0
    € 6Tr
    -€ 6Tr
    19/20
    12
    55
    14
    13
    15
    50
    46
    4
    8.053
    € 350.000
    € 2Tr
    -€ 1Tr 650N
    18/19
    16
    50
    11
    17
    14
    40
    50
    -10
    11.185
    € 400.000
    € 3Tr 650N
    -€ 3Tr 250N
    17/18
    11
    59
    15
    14
    13
    58
    50
    8
    12.050
    € 1Tr
    € 850.000
    € 150.000
    16/17
    4
    66
    16
    18
    8
    50
    37
    13
    11.555
    € 0
    € 3Tr 200N
    -€ 3Tr 200N
    15/16
    13
    55
    13
    16
    13
    45
    46
    -1
    9.104
    € 0
    € 50.000
    € −50.000
    14/15
    17
    48
    11
    15
    16
    41
    48
    -7
    9.366
    € 0
    € 2Tr
    -€ 2Tr
    11/12
    2
    64
    18
    10
    10
    51
    32
    19
    493
    € 30.000
    € 0
    € 30.000
    09/10
    19
    36
    9
    9
    20
    40
    74
    -34
    19.316
    € 300.000
    € 0
    € 300.000
    08/09
    3
    81
    24
    9
    9
    79
    47
    32
    16.715
    € 500.000
    € 200.000
    € 300.000
    07/08
    11
    53
    12
    17
    13
    51
    57
    -6
    10.387
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr
    06/07
    7
    60
    18
    6
    18
    48
    51
    -3
    0
    € 75.000
    € 0
    € 75.000
    05/06
    18
    51
    13
    12
    17
    53
    60
    -7
    376
    € 0
    € 1Tr 200N
    -€ 1Tr 200N
    04/05
    9
    57
    13
    18
    11
    42
    45
    -3
    0
    € 230.000
    € 900.000
    € −670.000
    03/04
    8
    54
    11
    21
    10
    40
    40
    0
    924
    € 0
    € 300.000
    € −300.000
    02/03
    8
    57
    13
    18
    11
    53
    39
    14
    0
    € 0
    € 11Tr
    -€ 11Tr