Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Göztepe

  • 30 tháng 10, 2025

Göztepe được thành lập năm 1925 và hiện thi đấu tại Süper Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 61 thắng, 38 hòa và 51 thua, ghi 214 bàn và để thủng lưới 180.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Rômulo (24/25), với mức phí € 5,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Rômulo (25/26), với mức phí € 20 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Stanimir Stoilov, với 72 trận, giành 37 thắng, 19 hòa, 16 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Besiktas, với thành tích 14 thắng, 19 hòa và 35 thua (ghi 71 bàn, thủng lưới 111 bàn). Đối thủ tiếp theo là Galatasaray, với thành tích 13 thắng, 15 hòa và 39 thua (ghi 48 bàn, thủng lưới 106 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Göztepe
Göztepe
Năm thành lập1925
Sân vận độngGürsel Aksel Stadyumu (Sức chứa: 20.756)
Huấn luyện viênStanimir Stoilov
Trang web chính thứchttps://www.goztepe.org.tr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Göztepe

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Göztepe qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위123301028
    24/258위5013111259509
    23/242위702176602040
    22/237위6017109453114
    21/2219위2877244077−37

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 69/70)

    • Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 69/70)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Stanimir Stoilov
    7237191651.4%
    Tamer Tuna
    5719172133.3%
    Adnan Süvari
    5417122531.5%
    Özcan Kızıltan
    5328111452.8%
    Ruhi Karaduman
    5214191926.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    6814193571111−40
    6713153948106−58
    Altay SK
    631623245975−16
    631124285097−47
    5119141865605

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 3,4 Tr€ 23,2 Tr-€ 19,8 Tr
    24/25€ 6,6 Tr€ 810 N€ 5,8 Tr
    23/24€ 175 N€ 1,4 Tr-€ 1,2 Tr
    22/23€ 213 N€ 1,6 Tr-€ 1,3 Tr
    21/22€ 4 Tr€ 3,9 Tr€ 70 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Rômulo
    24/25€ 5,3 Tr
    Athletico Paranaense
    David Tijanic
    21/22€ 2,5 Tr
    Raków Częstochowa
    Celso Borges
    18/19€ 1,5 Tr
    Janderson
    25/26€ 1,5 Tr
    Vitória
    André Poko
    17/18€ 1,4 Tr
    Kardemir Karabükspor

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Rômulo
    25/26€ 20 Tr
    Emersonn
    25/26€ 3,2 Tr
    Toulouse
    Obinna Nwobodo
    21/22€ 2,7 Tr
    FC Cincinnati
    Adis Jahovic
    17/18€ 1,5 Tr
    Konyaspor
    Cherif Ndiaye
    21/22€ 1,2 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26300-
    24/2518274.95415.275+95.0%
    23/2417133.1947.834+209.6%
    22/231845.5502.530-71.8%
    21/2219170.5888.978-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Göztepe

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    12
    3
    3
    0
    10
    2
    8
    0
    € 3Tr 400N
    € 23Tr 200N
    -€ 19Tr 800N
    24/25
    8
    50
    13
    11
    12
    59
    50
    9
    15.275
    € 6Tr 600N
    € 810.000
    € 5Tr 790N
    23/24
    2
    70
    21
    7
    6
    60
    20
    40
    7.834
    € 175.000
    € 1Tr 350N
    -€ 1Tr 175N
    22/23
    7
    60
    17
    10
    9
    45
    31
    14
    2.530
    € 213.000
    € 1Tr 557N
    -€ 1Tr 344N
    21/22
    19
    28
    7
    7
    24
    40
    77
    -37
    8.978
    € 4Tr
    € 3Tr 930N
    € 70.000
    20/21
    10
    51
    13
    12
    15
    59
    59
    0
    0
    € 1Tr 976N
    € 900.000
    € 1Tr 76N
    19/20
    11
    42
    11
    9
    14
    44
    49
    -5
    6.729
    € 1Tr 475N
    € 0
    € 1Tr 475N
    18/19
    15
    38
    11
    5
    18
    37
    42
    -5
    5.138
    € 2Tr 135N
    € 0
    € 2Tr 135N
    17/18
    6
    49
    13
    10
    11
    49
    50
    -1
    4.337
    € 2Tr 131N
    € 1Tr 500N
    € 631.000
    16/17
    5
    53
    15
    8
    11
    55
    51
    4
    1.580
    € 525.000
    € 0
    € 525.000
    15/16
    13
    38
    9
    11
    14
    38
    40
    -2
    2.858
    € 637.000
    € 0
    € 637.000
    14/15
    1
    69
    19
    12
    3
    57
    30
    27
    0
    € 73.000
    € 0
    € 73.000
    13/14
    2
    66
    18
    12
    4
    51
    27
    24
    658
    € 50.000
    € 13.000
    € 37.000
    12/13
    17
    37
    10
    7
    17
    28
    40
    -12
    0
    € 640.000
    € 0
    € 640.000
    11/12
    13
    41
    11
    8
    15
    36
    43
    -7
    4.784
    € 152.000
    € 0
    € 152.000
    03/04
    17
    33
    8
    9
    17
    36
    62
    -26
    0
    € 0
    € 180.000
    € −180.000
    02/03
    17
    26
    5
    11
    18
    32
    57
    -25
    0
    € 0
    € 700.000
    € −700.000
    81/82
    16
    16
    4
    8
    20
    17
    53
    -36
    17.545
    € 0
    € 100.000
    € −100.000