Göztepe được thành lập năm 1925 và hiện thi đấu tại Süper Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 150 trận, giành 61 thắng, 38 hòa và 51 thua, ghi 214 bàn và để thủng lưới 180.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Rômulo (24/25), với mức phí € 5,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Rômulo (25/26), với mức phí € 20 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Stanimir Stoilov, với 72 trận, giành 37 thắng, 19 hòa, 16 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Besiktas, với thành tích 14 thắng, 19 hòa và 35 thua (ghi 71 bàn, thủng lưới 111 bàn). Đối thủ tiếp theo là Galatasaray, với thành tích 13 thắng, 15 hòa và 39 thua (ghi 48 bàn, thủng lưới 106 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Göztepe | |
| Năm thành lập | 1925 |
| Sân vận động | Gürsel Aksel Stadyumu (Sức chứa: 20.756) |
| Huấn luyện viên | Stanimir Stoilov |
| Trang web chính thức | https://www.goztepe.org.tr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 12 | 3 | 3 | 0 | 10 | 2 | 8 |
| 24/25 | 8위 | 50 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 |
| 23/24 | 2위 | 70 | 21 | 7 | 6 | 60 | 20 | 40 |
| 22/23 | 7위 | 60 | 17 | 10 | 9 | 45 | 31 | 14 |
| 21/22 | 19위 | 28 | 7 | 7 | 24 | 40 | 77 | −37 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 69/70)
-
Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 69/70)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 72 | 37 | 19 | 16 | 51.4% | |
| 57 | 19 | 17 | 21 | 33.3% | |
| 54 | 17 | 12 | 25 | 31.5% | |
| 53 | 28 | 11 | 14 | 52.8% | |
| 52 | 14 | 19 | 19 | 26.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 68 | 14 | 19 | 35 | 71 | 111 | −40 | |
| 67 | 13 | 15 | 39 | 48 | 106 | −58 | |
| 63 | 16 | 23 | 24 | 59 | 75 | −16 | |
| 63 | 11 | 24 | 28 | 50 | 97 | −47 | |
| 51 | 19 | 14 | 18 | 65 | 60 | 5 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 3,4 Tr | € 23,2 Tr | -€ 19,8 Tr |
| 24/25 | € 6,6 Tr | € 810 N | € 5,8 Tr |
| 23/24 | € 175 N | € 1,4 Tr | -€ 1,2 Tr |
| 22/23 | € 213 N | € 1,6 Tr | -€ 1,3 Tr |
| 21/22 | € 4 Tr | € 3,9 Tr | € 70 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 5,3 Tr | ||
| 21/22 | € 2,5 Tr | ||
| 18/19 | € 1,5 Tr | ||
| 25/26 | € 1,5 Tr | ||
| 17/18 | € 1,4 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 20 Tr | ||
| 25/26 | € 3,2 Tr | ||
| 21/22 | € 2,7 Tr | ||
| 17/18 | € 1,5 Tr | ||
| 21/22 | € 1,2 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 0 | 0 | - |
| 24/25 | 18 | 274.954 | 15.275 | +95.0% |
| 23/24 | 17 | 133.194 | 7.834 | +209.6% |
| 22/23 | 18 | 45.550 | 2.530 | -71.8% |
| 21/22 | 19 | 170.588 | 8.978 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Göztepe
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 12 | 3 | 3 | 0 | 10 | 2 | 8 | 0 | € 3Tr 400N | € 23Tr 200N | -€ 19Tr 800N |
24/25 | 8 | 50 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 15.275 | € 6Tr 600N | € 810.000 | € 5Tr 790N |
23/24 | 2 | 70 | 21 | 7 | 6 | 60 | 20 | 40 | 7.834 | € 175.000 | € 1Tr 350N | -€ 1Tr 175N |
22/23 | 7 | 60 | 17 | 10 | 9 | 45 | 31 | 14 | 2.530 | € 213.000 | € 1Tr 557N | -€ 1Tr 344N |
21/22 | 19 | 28 | 7 | 7 | 24 | 40 | 77 | -37 | 8.978 | € 4Tr | € 3Tr 930N | € 70.000 |
20/21 | 10 | 51 | 13 | 12 | 15 | 59 | 59 | 0 | 0 | € 1Tr 976N | € 900.000 | € 1Tr 76N |
19/20 | 11 | 42 | 11 | 9 | 14 | 44 | 49 | -5 | 6.729 | € 1Tr 475N | € 0 | € 1Tr 475N |
18/19 | 15 | 38 | 11 | 5 | 18 | 37 | 42 | -5 | 5.138 | € 2Tr 135N | € 0 | € 2Tr 135N |
17/18 | 6 | 49 | 13 | 10 | 11 | 49 | 50 | -1 | 4.337 | € 2Tr 131N | € 1Tr 500N | € 631.000 |
16/17 | 5 | 53 | 15 | 8 | 11 | 55 | 51 | 4 | 1.580 | € 525.000 | € 0 | € 525.000 |
15/16 | 13 | 38 | 9 | 11 | 14 | 38 | 40 | -2 | 2.858 | € 637.000 | € 0 | € 637.000 |
14/15 | 1 | 69 | 19 | 12 | 3 | 57 | 30 | 27 | 0 | € 73.000 | € 0 | € 73.000 |
13/14 | 2 | 66 | 18 | 12 | 4 | 51 | 27 | 24 | 658 | € 50.000 | € 13.000 | € 37.000 |
12/13 | 17 | 37 | 10 | 7 | 17 | 28 | 40 | -12 | 0 | € 640.000 | € 0 | € 640.000 |
11/12 | 13 | 41 | 11 | 8 | 15 | 36 | 43 | -7 | 4.784 | € 152.000 | € 0 | € 152.000 |
03/04 | 17 | 33 | 8 | 9 | 17 | 36 | 62 | -26 | 0 | € 0 | € 180.000 | € −180.000 |
02/03 | 17 | 26 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 0 | € 0 | € 700.000 | € −700.000 |
81/82 | 16 | 16 | 4 | 8 | 20 | 17 | 53 | -36 | 17.545 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |





