Istanbulspor được thành lập năm 1926 và hiện thi đấu tại 1.Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 155 trận, giành 55 thắng, 29 hòa và 71 thua, ghi 207 bàn và để thủng lưới 229.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Sergen Yalçın (97/98), với mức phí € 5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gaoussou Diarra (25/26), với mức phí € 3,8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Aykut Kocaman, với 117 trận, giành 43 thắng, 25 hòa, 49 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Fenerbahce, với thành tích 9 thắng, 10 hòa và 45 thua (ghi 39 bàn, thủng lưới 124 bàn). Đối thủ tiếp theo là Altay SK, với thành tích 19 thắng, 17 hòa và 20 thua (ghi 71 bàn, thủng lưới 65 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Istanbulspor | |
| Năm thành lập | 1926 |
| Sân vận động | Esenyurt Necmi Kadıoğlu Stadyumu (Sức chứa: 4.274) |
| Huấn luyện viên | Mustafa Alper Avcı |
| Trang web chính thức | https://www.istanbulspor.com.tr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 10위 | 10 | 2 | 4 | 1 | 9 | 8 | 1 |
| 24/25 | 4위 | 64 | 20 | 4 | 14 | 67 | 38 | 29 |
| 23/24 | 20위 | 16 | 4 | 7 | 27 | 27 | 80 | −53 |
| 22/23 | 12위 | 41 | 12 | 5 | 19 | 47 | 63 | −16 |
| 21/22 | 4위 | 60 | 17 | 9 | 10 | 57 | 40 | 17 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 117 | 43 | 25 | 49 | 36.8% | |
| 114 | 59 | 25 | 30 | 51.8% | |
| 113 | 49 | 27 | 37 | 43.4% | |
| 112 | 49 | 18 | 45 | 43.8% | |
| 103 | 35 | 27 | 41 | 34.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 64 | 9 | 10 | 45 | 39 | 124 | −85 | |
| 56 | 19 | 17 | 20 | 71 | 65 | 6 | |
| 56 | 10 | 22 | 24 | 55 | 75 | −20 | |
| 56 | 4 | 15 | 37 | 36 | 97 | −61 | |
| 50 | 5 | 11 | 34 | 44 | 111 | −67 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 77 N | € 3,8 Tr | -€ 3,7 Tr |
| 24/25 | € 0 | € 500 N | -€ 500 N |
| 23/24 | € 400 N | € 150 N | € 250 N |
| 22/23 | € 0 | € 2 Tr | -€ 2 Tr |
| 20/21 | € 200 N | € 0 | € 200 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 97/98 | € 5 Tr | ||
| 96/97 | € 2 Tr | ||
| 16/17 | € 1,3 Tr | ||
| 97/98 | € 750 N | ||
| 98/99 | € 500 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 3,8 Tr | ||
| 18/19 | € 2,5 Tr | ||
| 22/23 | € 2 Tr | ||
| 97/98 | € 1,6 Tr | ||
| 03/04 | € 1,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 397 | 99 | -74.2% |
| 24/25 | 19 | 7.302 | 384 | -80.9% |
| 23/24 | 19 | 38.249 | 2.013 | -18.7% |
| 22/23 | 18 | 44.553 | 2.475 | - |
| 21/22 | 18 | 0 | 0 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Istanbulspor
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 10 | 10 | 2 | 4 | 1 | 9 | 8 | 1 | 99 | € 77.000 | € 3Tr 800N | -€ 3Tr 723N |
24/25 | 4 | 64 | 20 | 4 | 14 | 67 | 38 | 29 | 384 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
23/24 | 20 | 16 | 4 | 7 | 27 | 27 | 80 | -53 | 2.013 | € 400.000 | € 150.000 | € 250.000 |
22/23 | 12 | 41 | 12 | 5 | 19 | 47 | 63 | -16 | 2.475 | € 0 | € 2Tr | -€ 2Tr |
20/21 | 4 | 64 | 19 | 7 | 8 | 62 | 34 | 28 | 0 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
18/19 | 11 | 43 | 10 | 13 | 11 | 45 | 46 | -1 | 0 | € 0 | € 2Tr 500N | -€ 2Tr 500N |
16/17 | 1 | 68 | 21 | 5 | 8 | 48 | 22 | 26 | 0 | € 1Tr 250N | € 0 | € 1Tr 250N |
05/06 | 5 | 54 | 16 | 6 | 12 | 58 | 35 | 23 | 0 | € 150.000 | € 650.000 | € −500.000 |
03/04 | 15 | 41 | 11 | 8 | 15 | 46 | 45 | 1 | 0 | € 0 | € 3Tr | -€ 3Tr |
02/03 | 9 | 43 | 12 | 7 | 15 | 42 | 47 | -5 | 0 | € 200.000 | € 0 | € 200.000 |
01/02 | 9 | 44 | 12 | 8 | 14 | 33 | 38 | -5 | 0 | € 0 | € 220.000 | € −220.000 |
99/00 | 15 | 37 | 8 | 13 | 13 | 38 | 43 | -5 | 0 | € 0 | € 24.000 | € −24.000 |
98/99 | 9 | 43 | 12 | 7 | 15 | 48 | 55 | -7 | 0 | € 500.000 | € 0 | € 500.000 |
97/98 | 4 | 54 | 14 | 12 | 8 | 60 | 42 | 18 | 3.949 | € 5Tr 750N | € 1Tr 600N | € 4Tr 150N |
96/97 | 6 | 55 | 16 | 7 | 11 | 56 | 44 | 12 | 6.685 | € 2Tr | € 250.000 | € 1Tr 750N |





