Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Istanbulspor

  • 30 tháng 10, 2025

Istanbulspor được thành lập năm 1926 và hiện thi đấu tại 1.Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 155 trận, giành 55 thắng, 29 hòa và 71 thua, ghi 207 bàn và để thủng lưới 229.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Sergen Yalçın (97/98), với mức phí € 5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gaoussou Diarra (25/26), với mức phí € 3,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Aykut Kocaman, với 117 trận, giành 43 thắng, 25 hòa, 49 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Fenerbahce, với thành tích 9 thắng, 10 hòa và 45 thua (ghi 39 bàn, thủng lưới 124 bàn). Đối thủ tiếp theo là Altay SK, với thành tích 19 thắng, 17 hòa và 20 thua (ghi 71 bàn, thủng lưới 65 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Istanbulspor
Istanbulspor
Năm thành lập1926
Sân vận độngEsenyurt Necmi Kadıoğlu Stadyumu (Sức chứa: 4.274)
Huấn luyện viênMustafa Alper Avcı
Trang web chính thứchttps://www.istanbulspor.com.tr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Istanbulspor

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Istanbulspor qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2610위10241981
    24/254위6420414673829
    23/2420위1647272780−53
    22/2312위41125194763−16
    21/224위6017910574017

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Aykut Kocaman
    11743254936.8%
    Yalçın Koşukavak
    11459253051.8%
    Safet Susic
    11349273743.4%
    Osman Zeki Korkmaz
    11249184543.8%
    Fatih Tekke
    10335274134.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    649104539124−85
    Altay SK
    5619172071656
    561022245575−20
    56415373697−61
    505113444111−67

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 77 N€ 3,8 Tr-€ 3,7 Tr
    24/25€ 0€ 500 N-€ 500 N
    23/24€ 400 N€ 150 N€ 250 N
    22/23€ 0€ 2 Tr-€ 2 Tr
    20/21€ 200 N€ 0€ 200 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Sergen Yalçın
    97/98€ 5 Tr
    Emre Aşık
    96/97€ 2 Tr
    Zeki Çelik
    16/17€ 1,3 Tr
    Bursaspor
    Zdravko Zdravkov
    97/98€ 750 N
    Slavia Sofia
    Enes Demirovic
    98/99€ 500 N
    Adanaspor

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Gaoussou Diarra
    25/26€ 3,8 Tr
    Zeki Çelik
    18/19€ 2,5 Tr
    Emrecan Uzunhan
    22/23€ 2 Tr
    Marián Zeman
    97/98€ 1,6 Tr
    Mehmet Yozgatlı
    03/04€ 1,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26439799-74.2%
    24/25197.302384-80.9%
    23/241938.2492.013-18.7%
    22/231844.5532.475-
    21/221800-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Istanbulspor

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    10
    10
    2
    4
    1
    9
    8
    1
    99
    € 77.000
    € 3Tr 800N
    -€ 3Tr 723N
    24/25
    4
    64
    20
    4
    14
    67
    38
    29
    384
    € 0
    € 500.000
    € −500.000
    23/24
    20
    16
    4
    7
    27
    27
    80
    -53
    2.013
    € 400.000
    € 150.000
    € 250.000
    22/23
    12
    41
    12
    5
    19
    47
    63
    -16
    2.475
    € 0
    € 2Tr
    -€ 2Tr
    20/21
    4
    64
    19
    7
    8
    62
    34
    28
    0
    € 200.000
    € 0
    € 200.000
    18/19
    11
    43
    10
    13
    11
    45
    46
    -1
    0
    € 0
    € 2Tr 500N
    -€ 2Tr 500N
    16/17
    1
    68
    21
    5
    8
    48
    22
    26
    0
    € 1Tr 250N
    € 0
    € 1Tr 250N
    05/06
    5
    54
    16
    6
    12
    58
    35
    23
    0
    € 150.000
    € 650.000
    € −500.000
    03/04
    15
    41
    11
    8
    15
    46
    45
    1
    0
    € 0
    € 3Tr
    -€ 3Tr
    02/03
    9
    43
    12
    7
    15
    42
    47
    -5
    0
    € 200.000
    € 0
    € 200.000
    01/02
    9
    44
    12
    8
    14
    33
    38
    -5
    0
    € 0
    € 220.000
    € −220.000
    99/00
    15
    37
    8
    13
    13
    38
    43
    -5
    0
    € 0
    € 24.000
    € −24.000
    98/99
    9
    43
    12
    7
    15
    48
    55
    -7
    0
    € 500.000
    € 0
    € 500.000
    97/98
    4
    54
    14
    12
    8
    60
    42
    18
    3.949
    € 5Tr 750N
    € 1Tr 600N
    € 4Tr 150N
    96/97
    6
    55
    16
    7
    11
    56
    44
    12
    6.685
    € 2Tr
    € 250.000
    € 1Tr 750N