Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Offenbach

  • 30 tháng 10, 2025

Offenbach được thành lập năm 1901 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 146 trận, giành 74 thắng, 30 hòa và 42 thua, ghi 262 bàn và để thủng lưới 172.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Tom Stohn (98/99), với mức phí € 200 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Rudi Völler (80/81), với mức phí € 350 N.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Paul Oßwald, với 442 trận, giành 213 thắng, 103 hòa, 126 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FSV Frankfurt, với thành tích 52 thắng, 30 hòa và 14 thua (ghi 200 bàn, thủng lưới 97 bàn). Đối thủ tiếp theo là Stuttgarter Kickers, với thành tích 40 thắng, 20 hòa và 29 thua (ghi 168 bàn, thủng lưới 124 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Offenbach
Offenbach
Năm thành lập1901
Sân vận độngStadion am Bieberer Berg (Sức chứa: 20.500)
Huấn luyện viênKristjan Glibo
Trang web chính thứchttps://www.ofc.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Offenbach

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Offenbach qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2610위113231417−3
    24/252위6418106754233
    23/2411위461371458499
    22/237위5516711483810
    21/223위762448672641

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Hessen: 13 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp Quốc gia Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 69/70)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Paul Oßwald
    44221310312648.2%
    Hans-Jürgen Boysen
    20796516046.4%
    Bogdan Cuvaj
    13474243655.2%
    Rico Schmitt
    11761272952.1%
    Horst Heese
    10142233641.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    FSV Frankfurt
    9652301420097103
    Stuttgarter Kickers
    8940202916812444
    SpVgg Greuther Fürth
    753522181249232
    SV Waldhof Mannheim
    7530212412911118
    62221426100132−32

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    22/23€ 0€ 50 N-€ 50 N
    21/22€ 20 N€ 0€ 20 N
    16/17€ 0€ 30 N-€ 30 N
    15/16€ 0€ 50 N-€ 50 N
    13/14€ 0€ 200 N-€ 200 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Tom Stohn
    98/99€ 200 N
    1860 München II
    Anestis Agritis
    06/07€ 120 N
    AO Egaleo
    Matej Miljatovic
    05/06€ 100 N
    NK Drava Ptuj
    Winfried Schäfer
    70/71€ 88 N
    Martin Hysky
    07/08€ 75 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Rudi Völler
    80/81€ 350 N
    TSV 1860 Munich
    Erwin Kostedde
    75/76€ 330 N
    Sebastian Rode
    10/11€ 250 N
    Winfried Schäfer
    75/76€ 250 N
    André Hahn
    12/13€ 250 N
    Augsburg

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26431.4057.851+16.0%
    24/2517115.0356.766+10.4%
    23/2417104.1646.127+3.4%
    22/2317100.7305.925+11.5%
    21/221895.7005.316+1,440.9%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Offenbach

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    22/23
    7
    55
    16
    7
    11
    48
    38
    10
    5.925
    € 0
    € 50.000
    € −50.000
    21/22
    3
    76
    24
    4
    8
    67
    26
    41
    5.316
    € 20.000
    € 0
    € 20.000
    16/17
    12
    44
    14
    11
    11
    49
    39
    10
    5.228
    € 0
    € 30.000
    € −30.000
    15/16
    4
    64
    19
    7
    8
    67
    49
    18
    5.834
    € 0
    € 50.000
    € −50.000
    13/14
    8
    50
    13
    11
    10
    39
    31
    8
    6.146
    € 0
    € 200.000
    € −200.000
    12/13
    15
    42
    11
    11
    16
    41
    44
    -3
    6.367
    € 0
    € 250.000
    € −250.000
    11/12
    8
    55
    15
    10
    13
    49
    41
    8
    6.765
    € 50.000
    € 275.000
    € −225.000
    10/11
    7
    57
    16
    9
    13
    52
    45
    7
    7.774
    € 0
    € 250.000
    € −250.000
    09/10
    7
    57
    15
    12
    11
    55
    35
    20
    7.107
    € 25.000
    € 0
    € 25.000
    08/09
    7
    52
    12
    16
    10
    40
    35
    5
    7.041
    € 50.000
    € 40.000
    € 10.000
    07/08
    15
    38
    9
    11
    14
    38
    60
    -22
    11.566
    € 100.000
    € 0
    € 100.000
    06/07
    14
    36
    9
    9
    16
    42
    59
    -17
    11.026
    € 120.000
    € 0
    € 120.000
    05/06
    11
    43
    12
    7
    15
    42
    53
    -11
    10.246
    € 100.000
    € 0
    € 100.000
    04/05
    1
    67
    21
    4
    9
    62
    36
    26
    6.660
    € 0
    € 100.000
    € −100.000
    00/01
    10
    44
    11
    11
    12
    39
    43
    -4
    7.094
    € 0
    € 130.000
    € −130.000
    98/99
    2
    68
    19
    11
    4
    71
    38
    33
    10.970
    € 200.000
    € 0
    € 200.000
    84/85
    18
    32
    10
    12
    16
    43
    56
    -13
    3.715
    € 0
    € 418.000
    € −418.000
    80/81
    2
    50
    19
    12
    7
    87
    42
    45
    8.815
    € 0
    € 350.000
    € −350.000
    75/76
    17
    27
    9
    9
    16
    40
    72
    -32
    19.117
    € 0
    € 580.000
    € −580.000
    73/74
    10
    31
    11
    9
    14
    56
    62
    -6
    14.852
    € 0
    € 75.000
    € −75.000