Rot-Weiss Essen được thành lập năm 1907 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 159 trận, giành 71 thắng, 43 hòa và 45 thua, ghi 257 bàn và để thủng lưới 205.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Peter Foldgast (04/05), với mức phí € 670 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Horst Hrubesch (78/79), với mức phí € 600 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Karl Hohmann, với 161 trận, giành 93 thắng, 20 hòa, 48 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Alemannia Aachen, với thành tích 42 thắng, 17 hòa và 35 thua (ghi 144 bàn, thủng lưới 122 bàn). Đối thủ tiếp theo là Preußen Münster, với thành tích 40 thắng, 14 hòa và 26 thua (ghi 131 bàn, thủng lưới 99 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Rot-Weiss Essen | |
| Năm thành lập | 1907 |
| Sân vận động | Stadion an der Hafenstraße (Sức chứa: 19.962) |
| Huấn luyện viên | Uwe Koschinat |
| Trang web chính thức | https://www.rot-weiss-essen.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 12 | 3 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 |
| 24/25 | 8위 | 56 | 16 | 8 | 14 | 55 | 54 | 1 |
| 23/24 | 7위 | 59 | 17 | 8 | 13 | 60 | 53 | 7 |
| 22/23 | 15위 | 42 | 9 | 15 | 14 | 43 | 56 | −13 |
| 21/22 | 1위 | 87 | 26 | 9 | 3 | 84 | 32 | 52 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Niederrhein: 12 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
VĐ Nghiệp dư Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 91/92)
-
Cúp Quốc gia Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 52/53)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 161 | 93 | 20 | 48 | 57.8% | |
| 151 | 80 | 33 | 38 | 53.0% | |
| 111 | 46 | 27 | 38 | 41.4% | |
| 106 | 38 | 32 | 36 | 35.8% | |
| 89 | 62 | 18 | 9 | 69.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 94 | 42 | 17 | 35 | 144 | 122 | 22 | |
| 80 | 40 | 14 | 26 | 131 | 99 | 32 | |
| 78 | 29 | 33 | 16 | 126 | 103 | 23 | |
| 73 | 35 | 18 | 20 | 126 | 91 | 35 | |
| 68 | 27 | 12 | 29 | 107 | 126 | −19 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 50 N | € 825 N | -€ 775 N |
| 23/24 | € 340 N | € 0 | € 340 N |
| 22/23 | € 0 | € 300 N | -€ 300 N |
| 19/20 | € 50 N | € 0 | € 50 N |
| 18/19 | € 0 | € 50 N | -€ 50 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 04/05 | € 670 N | ||
| 99/00 | € 350 N | ||
| 75/76 | € 220 N | ||
| 23/24 | € 200 N | ||
| 07/08 | € 175 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 78/79 | € 600 N | ||
| 81/82 | € 550 N | ||
| 83/84 | € 500 N | ||
| 24/25 | € 500 N | ||
| 77/78 | € 400 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 75.647 | 18.911 | +11.5% |
| 24/25 | 19 | 322.185 | 16.957 | +1.8% |
| 23/24 | 19 | 316.386 | 16.651 | +1.2% |
| 22/23 | 19 | 312.504 | 16.447 | +75.0% |
| 21/22 | 19 | 178.595 | 9.399 | +2,518.1% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Rot-Weiss Essen
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 8 | 56 | 16 | 8 | 14 | 55 | 54 | 1 | 16.957 | € 50.000 | € 825.000 | € −775.000 |
23/24 | 7 | 59 | 17 | 8 | 13 | 60 | 53 | 7 | 16.651 | € 340.000 | € 0 | € 340.000 |
22/23 | 15 | 42 | 9 | 15 | 14 | 43 | 56 | -13 | 16.447 | € 0 | € 300.000 | € −300.000 |
19/20 | 3 | 51 | 17 | 3 | 5 | 43 | 25 | 18 | 10.937 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
18/19 | 8 | 46 | 13 | 7 | 14 | 42 | 40 | 2 | 7.259 | € 0 | € 50.000 | € −50.000 |
15/16 | 12 | 48 | 12 | 12 | 12 | 48 | 49 | -1 | 7.355 | € 0 | € 65.000 | € −65.000 |
13/14 | 9 | 52 | 14 | 10 | 12 | 54 | 48 | 6 | 7.684 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
09/10 | 5 | 52 | 14 | 10 | 10 | 44 | 32 | 12 | 5.955 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
08/09 | 7 | 49 | 13 | 10 | 11 | 61 | 41 | 20 | 7.076 | € 240.000 | € 100.000 | € 140.000 |
07/08 | 12 | 51 | 14 | 9 | 13 | 42 | 36 | 6 | 10.020 | € 275.000 | € 75.000 | € 200.000 |
06/07 | 15 | 35 | 8 | 11 | 15 | 34 | 40 | -6 | 13.435 | € 100.000 | € 0 | € 100.000 |
05/06 | 1 | 76 | 23 | 7 | 6 | 67 | 34 | 33 | 12.290 | € 100.000 | € 0 | € 100.000 |
04/05 | 17 | 33 | 6 | 15 | 13 | 35 | 51 | -16 | 14.175 | € 740.000 | € 200.000 | € 540.000 |
03/04 | 1 | 74 | 23 | 5 | 6 | 77 | 26 | 51 | 10.420 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
00/01 | 13 | 47 | 13 | 8 | 15 | 45 | 54 | -9 | 5.808 | € 0 | € 75.000 | € −75.000 |
99/00 | 8 | 52 | 14 | 10 | 13 | 55 | 47 | 8 | 6.618 | € 350.000 | € 0 | € 350.000 |
95/96 | 2 | 71 | 21 | 8 | 7 | 60 | 31 | 29 | 8.261 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
91/92 | 2 | 46 | 18 | 10 | 2 | 65 | 22 | 43 | 6.263 | € 0 | € 75.000 | € −75.000 |
90/91 | 15 | 34 | 12 | 10 | 16 | 49 | 52 | -3 | 6.663 | € 0 | € 170.000 | € −170.000 |
89/90 | 6 | 42 | 15 | 12 | 11 | 49 | 46 | 3 | 7.232 | € 40.000 | € 50.000 | € −10.000 |





