Wuppertal được thành lập năm 1954 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 148 trận, giành 72 thắng, 33 hòa và 43 thua, ghi 255 bàn và để thủng lưới 194.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Willi Neuberger (73/74), với mức phí € 210 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Willi Neuberger (74/75), với mức phí € 230 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Horst Buhtz, với 237 trận, giành 126 thắng, 48 hòa, 63 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là SW Essen, với thành tích 41 thắng, 15 hòa và 18 thua (ghi 137 bàn, thủng lưới 93 bàn). Đối thủ tiếp theo là Rot-Weiss Essen, với thành tích 20 thắng, 18 hòa và 35 thua (ghi 91 bàn, thủng lưới 126 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Wuppertal | |
| Năm thành lập | 1954 |
| Sân vận động | Stadion am Zoo (Sức chứa: 23.067) |
| Huấn luyện viên | Sebastian Tyrala |
| Trang web chính thức | https://www.wsv1954.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 15위 | 8 | 2 | 2 | 5 | 12 | 21 | −9 |
| 24/25 | 13위 | 31 | 9 | 8 | 16 | 30 | 54 | −24 |
| 23/24 | 3위 | 62 | 19 | 5 | 10 | 68 | 44 | 24 |
| 22/23 | 2위 | 66 | 19 | 9 | 6 | 77 | 47 | 30 |
| 21/22 | 3위 | 78 | 23 | 9 | 6 | 68 | 28 | 40 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Niederrhein: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 237 | 126 | 48 | 63 | 53.2% | |
| 138 | 55 | 35 | 48 | 39.9% | |
| 117 | 64 | 23 | 30 | 54.7% | |
| 110 | 44 | 25 | 41 | 40.0% | |
| 101 | 53 | 22 | 26 | 52.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 74 | 41 | 15 | 18 | 137 | 93 | 44 | |
| 73 | 20 | 18 | 35 | 91 | 126 | −35 | |
| 61 | 24 | 13 | 24 | 93 | 87 | 6 | |
| 60 | 22 | 13 | 25 | 88 | 89 | −1 | |
| 60 | 21 | 14 | 25 | 86 | 105 | −19 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 20/21 | € 50 N | € 0 | € 50 N |
| 18/19 | € 0 | € 20 N | -€ 20 N |
| 17/18 | € 10 N | € 20 N | -€ 10 N |
| 16/17 | € 10 N | € 0 | € 10 N |
| 15/16 | € 10 N | € 0 | € 10 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 73/74 | € 210 N | ||
| 93/94 | € 200 N | ||
| 93/94 | € 150 N | ||
| 92/93 | € 140 N | ||
| 07/08 | € 80 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 74/75 | € 230 N | ||
| 08/09 | € 150 N | ||
| 95/96 | € 100 N | ||
| 70/71 | € 38 N | ||
| 18/19 | € 20 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 5 | 11.461 | 2.292 | -1.8% |
| 24/25 | 17 | 39.697 | 2.335 | -18.3% |
| 23/24 | 17 | 48.598 | 2.858 | +92.1% |
| 22/23 | 17 | 25.302 | 1.488 | -4.0% |
| 21/22 | 19 | 29.464 | 1.550 | +1,181.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Wuppertal
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/21 | 12 | 54 | 16 | 6 | 18 | 57 | 62 | -5 | 121 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
18/19 | 10 | 44 | 12 | 8 | 14 | 45 | 49 | -4 | 2.340 | € 0 | € 20.000 | € −20.000 |
17/18 | 3 | 56 | 15 | 11 | 8 | 61 | 47 | 14 | 2.658 | € 10.000 | € 20.000 | € −10.000 |
16/17 | 11 | 42 | 10 | 12 | 12 | 47 | 47 | 0 | 3.856 | € 10.000 | € 0 | € 10.000 |
15/16 | 1 | 74 | 23 | 5 | 6 | 69 | 25 | 44 | 2.598 | € 10.000 | € 0 | € 10.000 |
08/09 | 14 | 45 | 11 | 12 | 15 | 36 | 45 | -9 | 4.144 | € 0 | € 150.000 | € −150.000 |
07/08 | 6 | 58 | 17 | 7 | 12 | 60 | 50 | 10 | 5.261 | € 80.000 | € 0 | € 80.000 |
05/06 | 8 | 51 | 13 | 12 | 11 | 42 | 42 | 0 | 3.391 | € 10.000 | € 0 | € 10.000 |
95/96 | 4 | 65 | 20 | 5 | 11 | 57 | 42 | 15 | 4.122 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
93/94 | 18 | 31 | 10 | 11 | 17 | 44 | 52 | -8 | 7.431 | € 350.000 | € 0 | € 350.000 |
92/93 | 13 | 45 | 16 | 13 | 17 | 55 | 50 | 5 | 8.647 | € 140.000 | € 0 | € 140.000 |
74/75 | 18 | 12 | 2 | 8 | 24 | 32 | 86 | -54 | 9.163 | € 0 | € 230.000 | € −230.000 |
73/74 | 16 | 25 | 8 | 9 | 17 | 42 | 65 | -23 | 16.000 | € 210.000 | € 0 | € 210.000 |
70/71 | 3 | 55 | 24 | 7 | 3 | 81 | 27 | 54 | 13.382 | € 0 | € 38.000 | € −38.000 |





