Duisburg được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 152 trận, giành 62 thắng, 33 hòa và 57 thua, ghi 219 bàn và để thủng lưới 222.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Erik Bo Andersen (98/99), với mức phí € 1 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Bachirou Salou (98/99), với mức phí € 4,2 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Willibert Kremer, với 227 trận, giành 92 thắng, 63 hòa, 72 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Köln, với thành tích 21 thắng, 23 hòa và 45 thua (ghi 122 bàn, thủng lưới 192 bàn). Đối thủ tiếp theo là Schalke, với thành tích 31 thắng, 24 hòa và 30 thua (ghi 119 bàn, thủng lưới 127 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Duisburg | |
| Năm thành lập | 1902 |
| Sân vận động | Schauinsland-Reisen-Arena (Sức chứa: 31.502) |
| Huấn luyện viên | Dietmar Hirsch |
| Trang web chính thức | https://www.msv-duisburg.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 19 | 6 | 1 | 0 | 18 | 6 | 12 |
| 24/25 | 1위 | 69 | 24 | 6 | 3 | 60 | 22 | 38 |
| 23/24 | 18위 | 34 | 8 | 10 | 20 | 41 | 65 | −24 |
| 22/23 | 12위 | 46 | 11 | 13 | 14 | 54 | 58 | −4 |
| 21/22 | 15위 | 42 | 13 | 3 | 20 | 46 | 71 | −25 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Niederrhein: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)
-
VĐ Nghiệp dư Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 86/87)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 227 | 92 | 63 | 72 | 40.5% | |
| 161 | 56 | 44 | 61 | 34.8% | |
| 137 | 43 | 35 | 59 | 31.4% | |
| 112 | 44 | 33 | 35 | 39.3% | |
| 108 | 44 | 22 | 42 | 40.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 89 | 21 | 23 | 45 | 122 | 192 | −70 | |
| 85 | 31 | 24 | 30 | 119 | 127 | −8 | |
| 76 | 22 | 22 | 32 | 104 | 131 | −27 | |
| 76 | 19 | 22 | 35 | 116 | 143 | −27 | |
| 72 | 20 | 19 | 33 | 104 | 144 | −40 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 50 N | € 500 N | -€ 450 N |
| 22/23 | € 50 N | € 0 | € 50 N |
| 20/21 | € 0 | € 500 N | -€ 500 N |
| 18/19 | € 0 | € 2,5 Tr | -€ 2,5 Tr |
| 17/18 | € 0 | € 50 N | -€ 50 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 98/99 | € 1 Tr | ||
| 07/08 | € 1 Tr | ||
| 05/06 | € 1 Tr | ||
| 94/95 | € 850 N | ||
| 05/06 | € 700 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 98/99 | € 4,2 Tr | ||
| 08/09 | € 2 Tr | ||
| 18/19 | € 2 Tr | ||
| 94/95 | € 1,8 Tr | ||
| 09/10 | € 1 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 58.757 | 19.585 | +15.5% |
| 24/25 | 16 | 271.341 | 16.958 | +39.9% |
| 23/24 | 19 | 230.267 | 12.119 | +1.9% |
| 22/23 | 19 | 226.044 | 11.897 | +71.6% |
| 21/22 | 19 | 131.706 | 6.931 | +3,708.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Duisburg
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/24 | 18 | 34 | 8 | 10 | 20 | 41 | 65 | -24 | 12.119 | € 50.000 | € 500.000 | € −450.000 |
22/23 | 12 | 46 | 11 | 13 | 14 | 54 | 58 | -4 | 11.897 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
20/21 | 15 | 43 | 11 | 10 | 17 | 52 | 67 | -15 | 182 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
18/19 | 18 | 28 | 6 | 10 | 18 | 39 | 65 | -26 | 15.366 | € 0 | € 2Tr 500N | -€ 2Tr 500N |
17/18 | 7 | 48 | 13 | 9 | 12 | 52 | 56 | -4 | 16.633 | € 0 | € 50.000 | € −50.000 |
15/16 | 16 | 32 | 7 | 11 | 16 | 32 | 54 | -22 | 17.688 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
14/15 | 2 | 71 | 20 | 11 | 7 | 63 | 40 | 23 | 13.485 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
12/13 | 11 | 43 | 11 | 10 | 13 | 37 | 49 | -12 | 12.875 | € 0 | € 800.000 | € −800.000 |
11/12 | 10 | 39 | 10 | 9 | 15 | 42 | 47 | -5 | 13.461 | € 780.000 | € 830.000 | € −50.000 |
10/11 | 8 | 52 | 15 | 7 | 12 | 53 | 38 | 15 | 14.163 | € 300.000 | € 250.000 | € 50.000 |
09/10 | 6 | 50 | 14 | 8 | 12 | 51 | 46 | 5 | 14.069 | € 150.000 | € 1Tr 390N | -€ 1Tr 240N |
08/09 | 6 | 55 | 14 | 13 | 7 | 56 | 36 | 20 | 14.760 | € 550.000 | € 2Tr 670N | -€ 2Tr 120N |
07/08 | 18 | 29 | 8 | 5 | 21 | 36 | 55 | -19 | 25.040 | € 2Tr 800N | € 750.000 | € 2Tr 50N |
06/07 | 3 | 60 | 16 | 12 | 6 | 66 | 40 | 26 | 18.028 | € 750.000 | € 0 | € 750.000 |
05/06 | 18 | 27 | 5 | 12 | 17 | 34 | 63 | -29 | 25.192 | € 2Tr 100N | € 0 | € 2Tr 100N |
03/04 | 7 | 48 | 13 | 9 | 12 | 52 | 46 | 6 | 9.466 | € 25.000 | € 0 | € 25.000 |
01/02 | 11 | 43 | 11 | 10 | 13 | 56 | 57 | -1 | 7.817 | € 0 | € 600.000 | € −600.000 |
00/01 | 11 | 45 | 12 | 9 | 13 | 46 | 40 | 6 | 7.881 | € 986.000 | € 1Tr 80N | € −94.000 |
99/00 | 18 | 22 | 4 | 10 | 20 | 37 | 71 | -34 | 14.973 | € 1Tr 230N | € 0 | € 1Tr 230N |
98/99 | 8 | 49 | 13 | 10 | 11 | 48 | 45 | 3 | 17.376 | € 1Tr 500N | € 4Tr 550N | -€ 3Tr 50N |





