Bastia được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại Ligue 2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 155 trận, giành 52 thắng, 51 hòa và 52 thua, ghi 181 bàn và để thủng lưới 177.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Mariusz Piekarski (98/99), với mức phí € 2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Michael Essien (03/04), với mức phí € 11,7 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Pierre Cahuzac, với 346 trận, giành 157 thắng, 72 hòa, 117 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Metz, với thành tích 29 thắng, 16 hòa và 36 thua (ghi 78 bàn, thủng lưới 91 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bordeaux, với thành tích 23 thắng, 20 hòa và 34 thua (ghi 82 bàn, thủng lưới 107 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Bastia | |
| Năm thành lập | 1905 |
| Sân vận động | Stade Armand-Cesari (Sức chứa: 16.480) |
| Huấn luyện viên | Benoît Tavenot |
| Trang web chính thức | https://www.sc-bastia.corsica/ |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 18위 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 11 | −7 |
| 24/25 | 8위 | 48 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 |
| 23/24 | 12위 | 51 | 14 | 9 | 15 | 44 | 48 | −4 |
| 22/23 | 4위 | 60 | 17 | 9 | 12 | 52 | 45 | 7 |
| 21/22 | 12위 | 46 | 10 | 16 | 12 | 38 | 36 | 2 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Quốc gia Pháp: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 80/81)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 346 | 157 | 72 | 117 | 45.4% | |
| 247 | 79 | 60 | 108 | 32.0% | |
| 243 | 94 | 59 | 90 | 38.7% | |
| 178 | 74 | 43 | 61 | 41.6% | |
| 169 | 81 | 37 | 51 | 47.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 81 | 29 | 16 | 36 | 78 | 91 | −13 | |
| 77 | 23 | 20 | 34 | 82 | 107 | −25 | |
| 76 | 24 | 19 | 33 | 68 | 90 | −22 | |
| 73 | 28 | 22 | 23 | 102 | 97 | 5 | |
| 73 | 22 | 17 | 34 | 91 | 117 | −26 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 8 Tr | -€ 8 Tr |
| 24/25 | € 0 | € 7,5 Tr | -€ 7,5 Tr |
| 23/24 | € 500 N | € 4,9 Tr | -€ 4,4 Tr |
| 22/23 | € 120 N | € 850 N | -€ 730 N |
| 21/22 | € 400 N | € 0 | € 400 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 98/99 | € 2 Tr | ||
| 00/01 | € 1,5 Tr | ||
| 13/14 | € 1 Tr | ||
| 96/97 | € 700 N | ||
| 23/24 | € 500 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 03/04 | € 11,7 Tr | ||
| 01/02 | € 7,5 Tr | ||
| 25/26 | € 5,5 Tr | ||
| 05/06 | € 4 Tr | ||
| 12/13 | € 4 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 33.765 | 11.255 | +18.5% |
| 24/25 | 17 | 161.477 | 9.498 | -16.5% |
| 23/24 | 19 | 216.083 | 11.372 | +20.1% |
| 22/23 | 19 | 179.970 | 9.472 | +27.7% |
| 21/22 | 19 | 140.960 | 7.418 | +979.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bastia
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 18 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 11 | -7 | 11.255 | € 0 | € 8Tr | -€ 8Tr |
24/25 | 8 | 48 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 9.498 | € 0 | € 7Tr 480N | -€ 7Tr 480N |
23/24 | 12 | 51 | 14 | 9 | 15 | 44 | 48 | -4 | 11.372 | € 500.000 | € 4Tr 925N | -€ 4Tr 425N |
22/23 | 4 | 60 | 17 | 9 | 12 | 52 | 45 | 7 | 9.472 | € 120.000 | € 850.000 | € −730.000 |
21/22 | 12 | 46 | 10 | 16 | 12 | 38 | 36 | 2 | 7.418 | € 400.000 | € 0 | € 400.000 |
16/17 | 20 | 34 | 8 | 11 | 19 | 29 | 54 | -25 | 9.404 | € 250.000 | € 7Tr | -€ 6Tr 750N |
15/16 | 10 | 50 | 14 | 8 | 16 | 36 | 42 | -6 | 11.559 | € 0 | € 1Tr 700N | -€ 1Tr 700N |
14/15 | 12 | 47 | 12 | 11 | 15 | 37 | 46 | -9 | 12.179 | € 100.000 | € 2Tr | -€ 1Tr 900N |
13/14 | 10 | 49 | 12 | 11 | 15 | 42 | 56 | -14 | 13.609 | € 1Tr | € 2Tr 200N | -€ 1Tr 200N |
12/13 | 12 | 47 | 13 | 8 | 17 | 50 | 66 | -16 | 11.200 | € 0 | € 7Tr 500N | -€ 7Tr 500N |
11/12 | 1 | 71 | 21 | 8 | 9 | 61 | 36 | 25 | 9.914 | € 0 | € 865.000 | € −865.000 |
10/11 | 1 | 91 | 27 | 10 | 3 | 81 | 24 | 57 | 4.507 | € 0 | € 50.000 | € −50.000 |
09/10 | 20 | 39 | 10 | 9 | 19 | 40 | 48 | -8 | 2.769 | € 0 | € 200.000 | € −200.000 |
08/09 | 11 | 48 | 13 | 9 | 16 | 38 | 47 | -9 | 2.761 | € 150.000 | € 2Tr 250N | -€ 2Tr 100N |
06/07 | 9 | 53 | 14 | 11 | 13 | 52 | 49 | 3 | 3.300 | € 250.000 | € 1Tr 850N | -€ 1Tr 600N |
05/06 | 6 | 58 | 16 | 10 | 12 | 47 | 40 | 7 | 4.453 | € 0 | € 6Tr 600N | -€ 6Tr 600N |
03/04 | 17 | 39 | 9 | 12 | 17 | 33 | 49 | -16 | 5.997 | € 350.000 | € 13Tr 350N | -€ 13Tr |
02/03 | 12 | 47 | 12 | 11 | 15 | 40 | 48 | -8 | 7.579 | € 0 | € 1Tr 500N | -€ 1Tr 500N |
01/02 | 11 | 41 | 12 | 5 | 17 | 38 | 44 | -6 | 7.213 | € 370.000 | € 9Tr 500N | -€ 9Tr 130N |
00/01 | 8 | 45 | 13 | 6 | 15 | 45 | 41 | 4 | 7.357 | € 1Tr 500N | € 0 | € 1Tr 500N |





