Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Bastia

  • 30 tháng 10, 2025

Bastia được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại Ligue 2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 155 trận, giành 52 thắng, 51 hòa và 52 thua, ghi 181 bàn và để thủng lưới 177.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Mariusz Piekarski (98/99), với mức phí € 2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Michael Essien (03/04), với mức phí € 11,7 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Pierre Cahuzac, với 346 trận, giành 157 thắng, 72 hòa, 117 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Metz, với thành tích 29 thắng, 16 hòa và 36 thua (ghi 78 bàn, thủng lưới 91 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bordeaux, với thành tích 23 thắng, 20 hòa và 34 thua (ghi 82 bàn, thủng lưới 107 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Bastia
Bastia
Năm thành lập1905
Sân vận độngStade Armand-Cesari (Sức chứa: 16.480)
Huấn luyện viênBenoît Tavenot
Trang web chính thứchttps://www.sc-bastia.corsica/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Bastia

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Bastia qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2618위2025411−7
    24/258위481115843376
    23/2412위51149154448−4
    22/234위601791252457
    21/2212위4610161238362

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Pháp: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 80/81)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Pierre Cahuzac
    3461577211745.4%
    Jean-Antoine Redin
    247796010832.0%
    Frédéric Antonetti
    24394599038.7%
    Roland Gransart
    17874436141.6%
    Frédéric Hantz
    16981375147.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Metz
    812916367891−13
    7723203482107−25
    Nantes
    762419336890−22
    73282223102975
    7322173491117−26

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 8 Tr-€ 8 Tr
    24/25€ 0€ 7,5 Tr-€ 7,5 Tr
    23/24€ 500 N€ 4,9 Tr-€ 4,4 Tr
    22/23€ 120 N€ 850 N-€ 730 N
    21/22€ 400 N€ 0€ 400 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Mariusz Piekarski
    98/99€ 2 Tr
    Mogi Mirim EC
    Demetrius Ferreira
    00/01€ 1,5 Tr
    AS Nancy-Lorraine
    Ryad Boudebouz
    13/14€ 1 Tr
    FC Sochaux-Montbéliard
    Ermin Siljak
    96/97€ 700 N
    Olimpija
    Yllan Okou
    23/24€ 500 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Michael Essien
    03/04€ 11,7 Tr
    Frédéric Née
    01/02€ 7,5 Tr
    Christ Inao Oulaï
    25/26€ 5,5 Tr
    Alexandre Song
    05/06€ 4 Tr
    Sadio Diallo
    12/13€ 4 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26333.76511.255+18.5%
    24/2517161.4779.498-16.5%
    23/2419216.08311.372+20.1%
    22/2319179.9709.472+27.7%
    21/2219140.9607.418+979.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bastia

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    18
    2
    0
    2
    5
    4
    11
    -7
    11.255
    € 0
    € 8Tr
    -€ 8Tr
    24/25
    8
    48
    11
    15
    8
    43
    37
    6
    9.498
    € 0
    € 7Tr 480N
    -€ 7Tr 480N
    23/24
    12
    51
    14
    9
    15
    44
    48
    -4
    11.372
    € 500.000
    € 4Tr 925N
    -€ 4Tr 425N
    22/23
    4
    60
    17
    9
    12
    52
    45
    7
    9.472
    € 120.000
    € 850.000
    € −730.000
    21/22
    12
    46
    10
    16
    12
    38
    36
    2
    7.418
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    16/17
    20
    34
    8
    11
    19
    29
    54
    -25
    9.404
    € 250.000
    € 7Tr
    -€ 6Tr 750N
    15/16
    10
    50
    14
    8
    16
    36
    42
    -6
    11.559
    € 0
    € 1Tr 700N
    -€ 1Tr 700N
    14/15
    12
    47
    12
    11
    15
    37
    46
    -9
    12.179
    € 100.000
    € 2Tr
    -€ 1Tr 900N
    13/14
    10
    49
    12
    11
    15
    42
    56
    -14
    13.609
    € 1Tr
    € 2Tr 200N
    -€ 1Tr 200N
    12/13
    12
    47
    13
    8
    17
    50
    66
    -16
    11.200
    € 0
    € 7Tr 500N
    -€ 7Tr 500N
    11/12
    1
    71
    21
    8
    9
    61
    36
    25
    9.914
    € 0
    € 865.000
    € −865.000
    10/11
    1
    91
    27
    10
    3
    81
    24
    57
    4.507
    € 0
    € 50.000
    € −50.000
    09/10
    20
    39
    10
    9
    19
    40
    48
    -8
    2.769
    € 0
    € 200.000
    € −200.000
    08/09
    11
    48
    13
    9
    16
    38
    47
    -9
    2.761
    € 150.000
    € 2Tr 250N
    -€ 2Tr 100N
    06/07
    9
    53
    14
    11
    13
    52
    49
    3
    3.300
    € 250.000
    € 1Tr 850N
    -€ 1Tr 600N
    05/06
    6
    58
    16
    10
    12
    47
    40
    7
    4.453
    € 0
    € 6Tr 600N
    -€ 6Tr 600N
    03/04
    17
    39
    9
    12
    17
    33
    49
    -16
    5.997
    € 350.000
    € 13Tr 350N
    -€ 13Tr
    02/03
    12
    47
    12
    11
    15
    40
    48
    -8
    7.579
    € 0
    € 1Tr 500N
    -€ 1Tr 500N
    01/02
    11
    41
    12
    5
    17
    38
    44
    -6
    7.213
    € 370.000
    € 9Tr 500N
    -€ 9Tr 130N
    00/01
    8
    45
    13
    6
    15
    45
    41
    4
    7.357
    € 1Tr 500N
    € 0
    € 1Tr 500N