DWS Amsterdam được thành lập năm 1907 và hiện thi đấu tại Eredivisie. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 170 trận, giành 46 thắng, 45 hòa và 79 thua, ghi 169 bàn và để thủng lưới 256.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Klaas Nuninga (69/70), với mức phí € 73 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Rob Rensenbrink (69/70), với mức phí € 227 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Leslie Talbot, với 170 trận, giành 82 thắng, 36 hòa, 52 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Ajax, với thành tích 6 thắng, 7 hòa và 24 thua (ghi 33 bàn, thủng lưới 81 bàn). Đối thủ tiếp theo là Feyenoord, với thành tích 7 thắng, 5 hòa và 23 thua (ghi 31 bàn, thủng lưới 79 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| DWS Amsterdam | |
| Năm thành lập | 1907 |
| Sân vận động | Sportpark Spieringhorn (Sức chứa: 0) |
| Huấn luyện viên | Sergio Cameron |
| Trang web chính thức | https://www.dws.amsterdam |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 71/72 | 14위 | 20 | 7 | 6 | 21 | 28 | 54 | −26 |
| 70/71 | 12위 | 27 | 5 | 17 | 12 | 26 | 54 | −28 |
| 69/70 | 15위 | 24 | 9 | 6 | 19 | 26 | 50 | −24 |
| 68/69 | 9위 | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 41 | 1 |
| 67/68 | 9위 | 32 | 12 | 8 | 14 | 47 | 57 | −10 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 170 | 82 | 36 | 52 | 48.2% | |
| 68 | 24 | 19 | 25 | 35.3% | |
| 58 | 15 | 21 | 22 | 25.9% | |
| 39 | 14 | 10 | 15 | 35.9% | |
| 36 | 8 | 6 | 22 | 22.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | 6 | 7 | 24 | 33 | 81 | −48 | |
| 35 | 7 | 5 | 23 | 31 | 79 | −48 | |
| 34 | 12 | 7 | 15 | 52 | 55 | −3 | |
| 34 | 5 | 12 | 17 | 36 | 61 | −25 | |
| 31 | 2 | 10 | 19 | 37 | 75 | −38 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 09/10 | € 50 N | € 0 | € 50 N |
| 72/73 | € 0 | € 136 N | -€ 136 N |
| 70/71 | € 55 N | € 0 | € 55 N |
| 69/70 | € 73 N | € 227 N | -€ 154 N |
| 68/69 | € 16 N | € 0 | € 16 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 69/70 | € 73 N | ||
| 70/71 | € 55 N | ||
| 67/68 | € 50 N | ||
| 66/67 | € 50 N | ||
| 09/10 | € 50 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 69/70 | € 227 N | ||
| 66/67 | € 200 N | ||
| 72/73 | € 136 N | ||
| 65/66 | € 87 N | ||
| 63/64 | € 34 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 71/72 | 17 | 121.500 | 7.147 | -4.0% |
| 70/71 | 17 | 126.500 | 7.441 | +33.9% |
| 69/70 | 17 | 94.500 | 5.558 | -31.5% |
| 68/69 | 17 | 138.000 | 8.117 | -8.9% |
| 67/68 | 17 | 151.500 | 8.911 | -12.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của DWS Amsterdam
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70/71 | 12 | 27 | 5 | 17 | 12 | 26 | 54 | -28 | 7.441 | € 55.000 | € 0 | € 55.000 |
69/70 | 15 | 24 | 9 | 6 | 19 | 26 | 50 | -24 | 5.558 | € 73.000 | € 227.000 | € −154.000 |
68/69 | 9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 41 | 1 | 8.117 | € 16.000 | € 0 | € 16.000 |
67/68 | 9 | 32 | 12 | 8 | 14 | 47 | 57 | -10 | 8.911 | € 50.000 | € 14.000 | € 36.000 |
66/67 | 8 | 34 | 13 | 8 | 13 | 56 | 51 | 5 | 10.205 | € 50.000 | € 200.000 | € −150.000 |
65/66 | 4 | 36 | 15 | 6 | 9 | 48 | 30 | 18 | 17.481 | € 47.000 | € 87.000 | € −40.000 |
64/65 | 2 | 40 | 15 | 10 | 5 | 55 | 28 | 27 | 19.136 | € 0 | € 12.000 | € −12.000 |
63/64 | 1 | 43 | 19 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 16.778 | € 35.000 | € 34.000 | € 1.000 |
61/62 | 16 | 28 | 7 | 14 | 13 | 38 | 63 | -25 | 10.837 | € 0 | € 5.000 | € −5.000 |





