Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Karsiyaka

  • 30 tháng 10, 2025

Karsiyaka được thành lập năm 1912 và hiện thi đấu tại 1.Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 129 trận, giành 64 thắng, 35 hòa và 30 thua, ghi 218 bàn và để thủng lưới 126.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Sjoerd Ars (13/14), với mức phí € 150 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Onur Kıvrak (07/08), với mức phí € 700 N.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Reha Kapsal, với 73 trận, giành 25 thắng, 21 hòa, 27 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Altay SK, với thành tích 13 thắng, 18 hòa và 26 thua (ghi 64 bàn, thủng lưới 78 bàn). Đối thủ tiếp theo là Ankaragücü, với thành tích 7 thắng, 10 hòa và 23 thua (ghi 46 bàn, thủng lưới 66 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Karsiyaka
Karsiyaka
Năm thành lập1912
Sân vận độngAlsancak Mustafa Denizli Stadı (Sức chứa: 15.000)
Huấn luyện viênBurhanettin Basatemür
Trang web chính thứchttps://www.ksk.org.tr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Karsiyaka

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Karsiyaka qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위9300633
    24/252위601866562828
    23/243위551747573324
    22/237위5415910442816
    21/228위4911167553421

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Reha Kapsal
    7325212734.2%
    Soner Tolungüç
    7133152346.5%
    Tamer Kaptan
    5816241827.6%
    Adnan Süvari
    5218132134.6%
    Yusuf Şimşek
    4918121936.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Altay SK
    571318266478−14
    40710234666−20
    3938282783−56
    36510211765−48
    34156133739−2

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    22/23€ 50 N€ 0€ 50 N
    15/16€ 45 N€ 0€ 45 N
    13/14€ 150 N€ 0€ 150 N
    11/12€ 0€ 625 N-€ 625 N
    09/10€ 0€ 770 N-€ 770 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Sjoerd Ars
    13/14€ 150 N
    Levski Sofia
    Şenol Birol
    66/67€ 70 N
    Yılmaz Ceylan
    22/23€ 50 N
    Somaspor
    Ersin Aydın
    15/16€ 45 N
    Darica Genclerbirligi

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Onur Kıvrak
    07/08€ 700 N
    Aykut Akgün
    11/12€ 625 N
    Rıdvan Şimşek
    09/10€ 580 N
    Feridun Sungur
    04/05€ 200 N
    Elazigspor
    Cihan Yilmaz
    09/10€ 190 N
    Sivasspor

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26200-
    24/251500-
    23/241400-
    22/231700-
    21/221700-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Karsiyaka

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    22/23
    7
    54
    15
    9
    10
    44
    28
    16
    0
    € 50.000
    € 0
    € 50.000
    15/16
    18
    27
    6
    9
    19
    33
    53
    -20
    1.859
    € 45.000
    € 0
    € 45.000
    13/14
    8
    49
    13
    10
    13
    51
    49
    2
    5.637
    € 150.000
    € 0
    € 150.000
    11/12
    15
    39
    10
    9
    15
    31
    37
    -6
    1.576
    € 0
    € 625.000
    € −625.000
    09/10
    5
    56
    17
    5
    12
    48
    35
    13
    0
    € 0
    € 770.000
    € −770.000
    07/08
    9
    47
    11
    14
    9
    44
    41
    3
    609
    € 0
    € 700.000
    € −700.000
    04/05
    13
    38
    11
    5
    18
    41
    50
    -9
    0
    € 0
    € 200.000
    € −200.000
    66/67
    17
    22
    6
    10
    16
    18
    36
    -18
    0
    € 70.000
    € 0
    € 70.000