Uerdingen được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 146 trận, giành 56 thắng, 31 hòa và 59 thua, ghi 187 bàn và để thủng lưới 204.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Stéphane Chapuisat (90/91), với mức phí € 1,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Brian Laudrup (90/91), với mức phí € 3 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Klaus Quinkert, với 228 trận, giành 101 thắng, 61 hòa, 66 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là SG Wattenscheid 09, với thành tích 18 thắng, 12 hòa và 14 thua (ghi 76 bàn, thủng lưới 65 bàn). Đối thủ tiếp theo là Rot-Weiss Essen, với thành tích 12 thắng, 10 hòa và 20 thua (ghi 46 bàn, thủng lưới 83 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Uerdingen | |
| Năm thành lập | 1905 |
| Sân vận động | Grotenburg-Stadion (Sức chứa: 34.500) |
| Huấn luyện viên | Julian Stöhr |
| Trang web chính thức | https://www.kfc-uerdingen.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 11위 | 8 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 |
| 24/25 | 17위 | 0 | 8 | 7 | 14 | 0 | 0 | 0 |
| 23/24 | 3위 | 58 | 19 | 4 | 10 | 56 | 40 | 16 |
| 22/23 | 6위 | 72 | 21 | 9 | 10 | 80 | 58 | 22 |
| 21/22 | 19위 | 27 | 6 | 9 | 23 | 39 | 96 | −57 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Niederrhein: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
-
Cúp Quốc gia Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 84/85)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 228 | 101 | 61 | 66 | 44.3% | |
| 197 | 67 | 53 | 77 | 34.0% | |
| 135 | 66 | 29 | 40 | 48.9% | |
| 105 | 43 | 17 | 45 | 41.0% | |
| 81 | 39 | 17 | 25 | 48.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 44 | 18 | 12 | 14 | 76 | 65 | 11 | |
| 42 | 12 | 10 | 20 | 46 | 83 | −37 | |
| 38 | 15 | 9 | 14 | 52 | 56 | −4 | |
| 38 | 13 | 14 | 11 | 57 | 51 | 6 | |
| 37 | 10 | 5 | 22 | 44 | 74 | −30 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 0 | € 250 N | -€ 250 N |
| 18/19 | € 800 N | € 0 | € 800 N |
| 17/18 | € 50 N | € 0 | € 50 N |
| 05/06 | € 0 | € 10 N | -€ 10 N |
| 04/05 | € 15 N | € 0 | € 15 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 90/91 | € 1,2 Tr | ||
| 87/88 | € 950 N | ||
| 88/89 | € 800 N | ||
| 91/92 | € 600 N | ||
| 86/87 | € 600 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 90/91 | € 3 Tr | ||
| 95/96 | € 2 Tr | ||
| 88/89 | € 1,4 Tr | ||
| 91/92 | € 1,4 Tr | ||
| 96/97 | € 1,2 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 5.733 | 1.911 | -34.1% |
| 24/25 | 15 | 43.483 | 2.898 | +26.9% |
| 23/24 | 17 | 38.817 | 2.283 | +20.0% |
| 22/23 | 20 | 38.052 | 1.902 | +85.7% |
| 21/22 | 19 | 19.463 | 1.024 | +1,551.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Uerdingen
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/20 | 13 | 48 | 12 | 12 | 14 | 40 | 54 | -14 | 2.190 | € 0 | € 250.000 | € −250.000 |
18/19 | 11 | 48 | 14 | 6 | 18 | 47 | 62 | -15 | 4.163 | € 800.000 | € 0 | € 800.000 |
17/18 | 1 | 76 | 22 | 10 | 2 | 68 | 24 | 44 | 2.829 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
05/06 | 11 | 38 | 10 | 8 | 14 | 38 | 41 | -3 | 1.268 | € 0 | € 10.000 | € −10.000 |
04/05 | 9 | 49 | 13 | 10 | 13 | 43 | 50 | -7 | 3.381 | € 15.000 | € 0 | € 15.000 |
01/02 | 5 | 53 | 14 | 11 | 9 | 49 | 41 | 8 | 2.093 | € 0 | € 600.000 | € −600.000 |
00/01 | 12 | 48 | 14 | 6 | 16 | 50 | 62 | -12 | 2.451 | € 0 | € 125.000 | € −125.000 |
99/00 | 13 | 48 | 13 | 9 | 15 | 52 | 54 | -2 | 2.214 | € 23.000 | € 200.000 | € −177.000 |
98/99 | 16 | 31 | 7 | 10 | 17 | 34 | 57 | -23 | 4.275 | € 300.000 | € 1Tr 250N | € −950.000 |
97/98 | 13 | 43 | 11 | 10 | 13 | 36 | 40 | -4 | 4.834 | € 250.000 | € 300.000 | € −50.000 |
96/97 | 9 | 44 | 13 | 5 | 16 | 46 | 44 | 2 | 5.316 | € 503.000 | € 2Tr 700N | -€ 2Tr 197N |
95/96 | 18 | 26 | 5 | 11 | 18 | 33 | 56 | -23 | 14.540 | € 735.000 | € 2Tr 125N | -€ 1Tr 390N |
94/95 | 15 | 25 | 7 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 17.348 | € 1Tr 100N | € 470.000 | € 630.000 |
93/94 | 2 | 47 | 18 | 11 | 9 | 49 | 30 | 19 | 4.994 | € 100.000 | € 1Tr 50N | € −950.000 |
92/93 | 17 | 24 | 7 | 10 | 17 | 35 | 64 | -29 | 11.564 | € 675.000 | € 0 | € 675.000 |
91/92 | 1 | 29 | 12 | 5 | 5 | 35 | 21 | 14 | 5.954 | € 2Tr 360N | € 4Tr 950N | -€ 2Tr 590N |
90/91 | 17 | 23 | 5 | 13 | 16 | 34 | 54 | -20 | 10.547 | € 1Tr 220N | € 3Tr 600N | -€ 2Tr 380N |
89/90 | 14 | 30 | 10 | 10 | 14 | 41 | 48 | -7 | 12.005 | € 500.000 | € 750.000 | € −250.000 |
88/89 | 13 | 31 | 10 | 11 | 13 | 50 | 60 | -10 | 11.135 | € 990.000 | € 1Tr 525N | € −535.000 |
87/88 | 11 | 31 | 11 | 9 | 14 | 59 | 61 | -2 | 10.711 | € 950.000 | € 275.000 | € 675.000 |





