Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Uerdingen

  • 30 tháng 10, 2025

Uerdingen được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 146 trận, giành 56 thắng, 31 hòa và 59 thua, ghi 187 bàn và để thủng lưới 204.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Stéphane Chapuisat (90/91), với mức phí € 1,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Brian Laudrup (90/91), với mức phí € 3 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Klaus Quinkert, với 228 trận, giành 101 thắng, 61 hòa, 66 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là SG Wattenscheid 09, với thành tích 18 thắng, 12 hòa và 14 thua (ghi 76 bàn, thủng lưới 65 bàn). Đối thủ tiếp theo là Rot-Weiss Essen, với thành tích 12 thắng, 10 hòa và 20 thua (ghi 46 bàn, thủng lưới 83 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Uerdingen
Uerdingen
Năm thành lập1905
Sân vận độngGrotenburg-Stadion (Sức chứa: 34.500)
Huấn luyện viênJulian Stöhr
Trang web chính thứchttps://www.kfc-uerdingen.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Uerdingen

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Uerdingen qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2611위822212102
    24/2517위08714000
    23/243위5819410564016
    22/236위7221910805822
    21/2219위2769233996−57

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Niederrhein: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    • Cúp Quốc gia Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 84/85)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Klaus Quinkert
    228101616644.3%
    Friedhelm Funkel
    19767537734.0%
    Karl-Heinz Feldkamp
    13566294048.9%
    Horst Buhtz
    10543174541.0%
    Stefan Krämer
    8139172548.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    SG Wattenscheid 09
    44181214766511
    421210204683−37
    SC Fortuna Köln
    38159145256−4
    3813141157516
    37105224474−30

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    19/20€ 0€ 250 N-€ 250 N
    18/19€ 800 N€ 0€ 800 N
    17/18€ 50 N€ 0€ 50 N
    05/06€ 0€ 10 N-€ 10 N
    04/05€ 15 N€ 0€ 15 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Stéphane Chapuisat
    90/91€ 1,2 Tr
    Robert Prytz
    87/88€ 950 N
    Young Boys
    Jan Bartram
    88/89€ 800 N
    Bröndby
    Thomas Adler
    91/92€ 600 N
    Blau-Weiß 90 Berlin
    Stefan Kuntz
    86/87€ 600 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Brian Laudrup
    90/91€ 3 Tr
    Markus Feldhoff
    95/96€ 2 Tr
    Robert Prytz
    88/89€ 1,4 Tr
    Stéphane Chapuisat
    91/92€ 1,4 Tr
    Mustafa Dogan
    96/97€ 1,2 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/2635.7331.911-34.1%
    24/251543.4832.898+26.9%
    23/241738.8172.283+20.0%
    22/232038.0521.902+85.7%
    21/221919.4631.024+1,551.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Uerdingen

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    19/20
    13
    48
    12
    12
    14
    40
    54
    -14
    2.190
    € 0
    € 250.000
    € −250.000
    18/19
    11
    48
    14
    6
    18
    47
    62
    -15
    4.163
    € 800.000
    € 0
    € 800.000
    17/18
    1
    76
    22
    10
    2
    68
    24
    44
    2.829
    € 50.000
    € 0
    € 50.000
    05/06
    11
    38
    10
    8
    14
    38
    41
    -3
    1.268
    € 0
    € 10.000
    € −10.000
    04/05
    9
    49
    13
    10
    13
    43
    50
    -7
    3.381
    € 15.000
    € 0
    € 15.000
    01/02
    5
    53
    14
    11
    9
    49
    41
    8
    2.093
    € 0
    € 600.000
    € −600.000
    00/01
    12
    48
    14
    6
    16
    50
    62
    -12
    2.451
    € 0
    € 125.000
    € −125.000
    99/00
    13
    48
    13
    9
    15
    52
    54
    -2
    2.214
    € 23.000
    € 200.000
    € −177.000
    98/99
    16
    31
    7
    10
    17
    34
    57
    -23
    4.275
    € 300.000
    € 1Tr 250N
    € −950.000
    97/98
    13
    43
    11
    10
    13
    36
    40
    -4
    4.834
    € 250.000
    € 300.000
    € −50.000
    96/97
    9
    44
    13
    5
    16
    46
    44
    2
    5.316
    € 503.000
    € 2Tr 700N
    -€ 2Tr 197N
    95/96
    18
    26
    5
    11
    18
    33
    56
    -23
    14.540
    € 735.000
    € 2Tr 125N
    -€ 1Tr 390N
    94/95
    15
    25
    7
    11
    16
    37
    52
    -15
    17.348
    € 1Tr 100N
    € 470.000
    € 630.000
    93/94
    2
    47
    18
    11
    9
    49
    30
    19
    4.994
    € 100.000
    € 1Tr 50N
    € −950.000
    92/93
    17
    24
    7
    10
    17
    35
    64
    -29
    11.564
    € 675.000
    € 0
    € 675.000
    91/92
    1
    29
    12
    5
    5
    35
    21
    14
    5.954
    € 2Tr 360N
    € 4Tr 950N
    -€ 2Tr 590N
    90/91
    17
    23
    5
    13
    16
    34
    54
    -20
    10.547
    € 1Tr 220N
    € 3Tr 600N
    -€ 2Tr 380N
    89/90
    14
    30
    10
    10
    14
    41
    48
    -7
    12.005
    € 500.000
    € 750.000
    € −250.000
    88/89
    13
    31
    10
    11
    13
    50
    60
    -10
    11.135
    € 990.000
    € 1Tr 525N
    € −535.000
    87/88
    11
    31
    11
    9
    14
    59
    61
    -2
    10.711
    € 950.000
    € 275.000
    € 675.000