Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Varese

  • 30 tháng 10, 2025

Varese được thành lập năm 1910 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 198 trận, giành 64 thắng, 58 hòa và 76 thua, ghi 241 bàn và để thủng lưới 261.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Paolo Grossi (10/11), với mức phí € 455 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Eros Pisano (11/12), với mức phí € 1,9 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Pietro Maroso, với 343 trận, giành 108 thắng, 140 hòa, 95 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Novara FC, với thành tích 14 thắng, 23 hòa và 8 thua (ghi 50 bàn, thủng lưới 37 bàn). Đối thủ tiếp theo là Brescia, với thành tích 13 thắng, 15 hòa và 9 thua (ghi 51 bàn, thủng lưới 43 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Varese
Varese
Năm thành lập1910
Sân vận độngFranco Ossola (Sức chứa: 9.424)
Huấn luyện viênManuele Domenicali
Trang web chính thứchttps://www.calciovarese.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Varese

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Varese qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    17/1818위40816144749−2
    16/172위631969482919
    14/1522위35912214067−27
    13/1418위471211195163−12
    12/137위6016131355532

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Pietro Maroso
    3431081409531.5%
    Eugenio Fascetti
    14946564730.9%
    Giuseppe Sannino
    14260523042.3%
    Mario Beretta
    10736442733.6%
    Ettore Puricelli
    10637442534.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Novara FC
    4514238503713
    371315951438
    36916113336−3
    AC Reggiana 1919
    3313101051483
    Calcio Lecco 1912
    321312736288

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    17/18€ 0€ 20 N-€ 20 N
    14/15€ 0€ 700 N-€ 700 N
    13/14€ 50 N€ 600 N-€ 550 N
    12/13€ 0€ 500 N-€ 500 N
    11/12€ 250€ 4,8 Tr-€ 4,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Paolo Grossi
    10/11€ 455 N
    UC AlbinoLeffe
    Stefano Del Sante
    08/09€ 120 N
    Renato Cappellini
    68/69€ 80 N
    Gaspare Umile
    71/72€ 75 N
    Armando Picchi
    67/68€ 55 N

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Eros Pisano
    11/12€ 1,9 Tr
    Osarimen Ebagua
    11/12€ 1,2 Tr
    Paolo Grossi
    11/12€ 1 Tr
    Siena FC
    Ennio Mastalli
    82/83€ 750 N
    Gaetano Auteri
    84/85€ 723 N

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    17/18198.703458-47.7%
    16/171714.906876-70.6%
    14/152162.5162.976-15.9%
    13/142174.3293.539-0.7%
    12/132174.8403.563-0.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Varese

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    17/18
    18
    40
    8
    16
    14
    47
    49
    -2
    458
    € 0
    € 20.000
    € −20.000
    14/15
    22
    35
    9
    12
    21
    40
    67
    -27
    2.976
    € 0
    € 700.000
    € −700.000
    13/14
    18
    47
    12
    11
    19
    51
    63
    -12
    3.539
    € 50.000
    € 600.000
    € −550.000
    12/13
    7
    60
    16
    13
    13
    55
    53
    2
    3.563
    € 0
    € 500.000
    € −500.000
    11/12
    5
    71
    20
    11
    11
    57
    41
    16
    3.591
    € 250
    € 4Tr 760N
    -€ 4Tr 759N
    10/11
    4
    68
    16
    20
    6
    51
    34
    17
    4.999
    € 475.000
    € 100.000
    € 375.000
    09/10
    2
    62
    17
    11
    6
    53
    34
    19
    530
    € 0
    € 180.000
    € −180.000
    08/09
    1
    61
    16
    13
    5
    52
    28
    24
    1.577
    € 120.000
    € 0
    € 120.000
    07/08
    11
    44
    10
    14
    10
    35
    32
    3
    1.226
    € 500
    € 0
    € 500
    84/85
    17
    33
    9
    15
    14
    37
    42
    -5
    0
    € 0
    € 723.000
    € −723.000
    82/83
    8
    37
    9
    19
    10
    31
    37
    -6
    789
    € 0
    € 750.000
    € −750.000
    74/75
    16
    17
    3
    11
    16
    19
    42
    -23
    4.858
    € 0
    € 425.000
    € −425.000
    73/74
    1
    51
    18
    15
    5
    51
    28
    23
    0
    € 0
    € 100.000
    € −100.000
    71/72
    16
    13
    1
    11
    18
    17
    42
    -25
    2.871
    € 75.000
    € 215.000
    € −140.000
    69/70
    1
    49
    16
    17
    5
    41
    21
    20
    0
    € 15.000
    € 120.000
    € −105.000
    68/69
    14
    22
    5
    12
    13
    20
    43
    -23
    1.757
    € 80.000
    € 511.000
    € −431.000
    67/68
    8
    32
    12
    8
    10
    28
    27
    1
    15.299
    € 105.000
    € 75.000
    € 30.000
    66/67
    2
    51
    19
    13
    6
    44
    21
    23
    0
    € 0
    € 40.000
    € −40.000