Varese được thành lập năm 1910 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 198 trận, giành 64 thắng, 58 hòa và 76 thua, ghi 241 bàn và để thủng lưới 261.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Paolo Grossi (10/11), với mức phí € 455 N; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Eros Pisano (11/12), với mức phí € 1,9 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Pietro Maroso, với 343 trận, giành 108 thắng, 140 hòa, 95 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Novara FC, với thành tích 14 thắng, 23 hòa và 8 thua (ghi 50 bàn, thủng lưới 37 bàn). Đối thủ tiếp theo là Brescia, với thành tích 13 thắng, 15 hòa và 9 thua (ghi 51 bàn, thủng lưới 43 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Varese | |
| Năm thành lập | 1910 |
| Sân vận động | Franco Ossola (Sức chứa: 9.424) |
| Huấn luyện viên | Manuele Domenicali |
| Trang web chính thức | https://www.calciovarese.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17/18 | 18위 | 40 | 8 | 16 | 14 | 47 | 49 | −2 |
| 16/17 | 2위 | 63 | 19 | 6 | 9 | 48 | 29 | 19 |
| 14/15 | 22위 | 35 | 9 | 12 | 21 | 40 | 67 | −27 |
| 13/14 | 18위 | 47 | 12 | 11 | 19 | 51 | 63 | −12 |
| 12/13 | 7위 | 60 | 16 | 13 | 13 | 55 | 53 | 2 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 343 | 108 | 140 | 95 | 31.5% | |
| 149 | 46 | 56 | 47 | 30.9% | |
| 142 | 60 | 52 | 30 | 42.3% | |
| 107 | 36 | 44 | 27 | 33.6% | |
| 106 | 37 | 44 | 25 | 34.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 45 | 14 | 23 | 8 | 50 | 37 | 13 | |
| 37 | 13 | 15 | 9 | 51 | 43 | 8 | |
| 36 | 9 | 16 | 11 | 33 | 36 | −3 | |
| 33 | 13 | 10 | 10 | 51 | 48 | 3 | |
| 32 | 13 | 12 | 7 | 36 | 28 | 8 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 0 | € 20 N | -€ 20 N |
| 14/15 | € 0 | € 700 N | -€ 700 N |
| 13/14 | € 50 N | € 600 N | -€ 550 N |
| 12/13 | € 0 | € 500 N | -€ 500 N |
| 11/12 | € 250 | € 4,8 Tr | -€ 4,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 10/11 | € 455 N | ||
| 08/09 | € 120 N | ||
| 68/69 | € 80 N | ||
| 71/72 | € 75 N | ||
| 67/68 | € 55 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 11/12 | € 1,9 Tr | ||
| 11/12 | € 1,2 Tr | ||
| 11/12 | € 1 Tr | ||
| 82/83 | € 750 N | ||
| 84/85 | € 723 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 17/18 | 19 | 8.703 | 458 | -47.7% |
| 16/17 | 17 | 14.906 | 876 | -70.6% |
| 14/15 | 21 | 62.516 | 2.976 | -15.9% |
| 13/14 | 21 | 74.329 | 3.539 | -0.7% |
| 12/13 | 21 | 74.840 | 3.563 | -0.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Varese
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/18 | 18 | 40 | 8 | 16 | 14 | 47 | 49 | -2 | 458 | € 0 | € 20.000 | € −20.000 |
14/15 | 22 | 35 | 9 | 12 | 21 | 40 | 67 | -27 | 2.976 | € 0 | € 700.000 | € −700.000 |
13/14 | 18 | 47 | 12 | 11 | 19 | 51 | 63 | -12 | 3.539 | € 50.000 | € 600.000 | € −550.000 |
12/13 | 7 | 60 | 16 | 13 | 13 | 55 | 53 | 2 | 3.563 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
11/12 | 5 | 71 | 20 | 11 | 11 | 57 | 41 | 16 | 3.591 | € 250 | € 4Tr 760N | -€ 4Tr 759N |
10/11 | 4 | 68 | 16 | 20 | 6 | 51 | 34 | 17 | 4.999 | € 475.000 | € 100.000 | € 375.000 |
09/10 | 2 | 62 | 17 | 11 | 6 | 53 | 34 | 19 | 530 | € 0 | € 180.000 | € −180.000 |
08/09 | 1 | 61 | 16 | 13 | 5 | 52 | 28 | 24 | 1.577 | € 120.000 | € 0 | € 120.000 |
07/08 | 11 | 44 | 10 | 14 | 10 | 35 | 32 | 3 | 1.226 | € 500 | € 0 | € 500 |
84/85 | 17 | 33 | 9 | 15 | 14 | 37 | 42 | -5 | 0 | € 0 | € 723.000 | € −723.000 |
82/83 | 8 | 37 | 9 | 19 | 10 | 31 | 37 | -6 | 789 | € 0 | € 750.000 | € −750.000 |
74/75 | 16 | 17 | 3 | 11 | 16 | 19 | 42 | -23 | 4.858 | € 0 | € 425.000 | € −425.000 |
73/74 | 1 | 51 | 18 | 15 | 5 | 51 | 28 | 23 | 0 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
71/72 | 16 | 13 | 1 | 11 | 18 | 17 | 42 | -25 | 2.871 | € 75.000 | € 215.000 | € −140.000 |
69/70 | 1 | 49 | 16 | 17 | 5 | 41 | 21 | 20 | 0 | € 15.000 | € 120.000 | € −105.000 |
68/69 | 14 | 22 | 5 | 12 | 13 | 20 | 43 | -23 | 1.757 | € 80.000 | € 511.000 | € −431.000 |
67/68 | 8 | 32 | 12 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 15.299 | € 105.000 | € 75.000 | € 30.000 |
66/67 | 2 | 51 | 19 | 13 | 6 | 44 | 21 | 23 | 0 | € 0 | € 40.000 | € −40.000 |





