AS Cannes được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại Ligue 2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 114 trận, giành 63 thắng, 32 hòa và 19 thua, ghi 203 bàn và để thủng lưới 94.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Aljosa Asanovic (91/92), với mức phí € 2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Sébastien Frey (98/99), với mức phí € 14 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jean Fernandez, với 197 trận, giành 75 thắng, 54 hòa, 68 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Montpellier HSC, với thành tích 24 thắng, 13 hòa và 18 thua (ghi 82 bàn, thủng lưới 75 bàn). Đối thủ tiếp theo là Marseille, với thành tích 15 thắng, 14 hòa và 21 thua (ghi 64 bàn, thủng lưới 83 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| AS Cannes | |
| Năm thành lập | 1902 |
| Sân vận động | Stade Pierre-de-Coubertin (Sức chứa: 12.800) |
| Huấn luyện viên | Damien Ott |
| Trang web chính thức | https://www.ascannes.info |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 10위 | 7 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | −1 |
| 24/25 | 2위 | 55 | 15 | 10 | 5 | 57 | 30 | 27 |
| 23/24 | 5위 | 40 | 9 | 13 | 4 | 41 | 21 | 20 |
| 22/23 | 1위 | 60 | 19 | 3 | 2 | 46 | 15 | 31 |
| 21/22 | 2위 | 59 | 19 | 2 | 7 | 53 | 21 | 32 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 197 | 75 | 54 | 68 | 38.1% | |
| 181 | 73 | 48 | 60 | 40.3% | |
| 128 | 53 | 30 | 45 | 41.4% | |
| 123 | 36 | 33 | 54 | 29.3% | |
| 95 | 57 | 20 | 18 | 60.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 55 | 24 | 13 | 18 | 82 | 75 | 7 | |
| 50 | 15 | 14 | 21 | 64 | 83 | −19 | |
| 47 | 9 | 18 | 20 | 52 | 71 | −19 | |
| 46 | 22 | 14 | 10 | 67 | 51 | 16 | |
| 43 | 16 | 8 | 19 | 63 | 66 | −3 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 05/06 | € 0 | € 100 N | -€ 100 N |
| 03/04 | € 0 | € 375 N | -€ 375 N |
| 02/03 | € 0 | € 400 N | -€ 400 N |
| 99/00 | € 0 | € 450 N | -€ 450 N |
| 98/99 | € 0 | € 15,2 Tr | -€ 15,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 91/92 | € 2 Tr | ||
| 89/90 | € 1 Tr | ||
| 89/90 | € 385 N | ||
| 89/90 | € 385 N | ||
| 89/90 | € 250 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 98/99 | € 14 Tr | ||
| 92/93 | € 7 Tr | ||
| 95/96 | € 3,6 Tr | ||
| 98/99 | € 1,2 Tr | ||
| 99/00 | € 450 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 107 | 53 | -94.0% |
| 24/25 | 15 | 13.206 | 880 | +3.8% |
| 23/24 | 13 | 11.025 | 848 | +1,225.0% |
| 22/23 | 12 | 770 | 64 | +156.0% |
| 21/22 | 14 | 357 | 25 | -94.5% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của AS Cannes
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06 | 4 | 62 | 17 | 11 | 10 | 48 | 41 | 7 | 1.752 | € 0 | € 100.000 | € −100.000 |
99/00 | 12 | 48 | 12 | 12 | 14 | 33 | 38 | -5 | 2.434 | € 0 | € 450.000 | € −450.000 |
98/99 | 12 | 47 | 12 | 11 | 15 | 34 | 45 | -11 | 2.806 | € 0 | € 15Tr 200N | -€ 15Tr 200N |
97/98 | 18 | 28 | 7 | 7 | 20 | 32 | 59 | -27 | 4.721 | € 0 | € 375.000 | € −375.000 |
95/96 | 14 | 44 | 12 | 8 | 18 | 45 | 51 | -6 | 4.355 | € 0 | € 3Tr 600N | -€ 3Tr 600N |
93/94 | 6 | 44 | 16 | 12 | 10 | 50 | 43 | 7 | 7.288 | € 30.000 | € 0 | € 30.000 |
92/93 | 2 | 46 | 19 | 8 | 7 | 63 | 33 | 30 | 3.164 | € 0 | € 7Tr | -€ 7Tr |
91/92 | 19 | 28 | 8 | 12 | 18 | 34 | 48 | -14 | 6.564 | € 1Tr 980N | € 0 | € 1Tr 980N |
89/90 | 11 | 36 | 12 | 12 | 14 | 44 | 50 | -6 | 7.052 | € 2Tr 20N | € 0 | € 2Tr 20N |





